Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛɡ.ˌʃɛɫ/. Danh từSửa đổi. eggshell /ˈɛɡ.ˌʃɛɫ/. Vỏ trứng. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/. Danh từSửa đổi. egg-shell /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/. Vỏ trứng. Thành ngữSửa đổi. to walk (tread) upon egg-shells: ... Bị thiếu: của | Phải bao gồm: của
Xem chi tiết »
Phát âm của eggshell. Cách phát âm eggshell trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · To start with he was very tentative about it because he realised that he was treading on eggshells by mentioning it. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ... Phát âm eggshells. eggshell. danh từ. vỏ trứng ... the exterior covering of a bird's egg; shell ...
Xem chi tiết »
eggshell phát âm trong Tiếng Anh [ en ]. Đánh vần theo âm vị: ˈeɡʃel. Âm giọng Mỹ; phát âm eggshell Phát âm của incazzata (Nữ từ Hoa Kỳ ). Bị thiếu: phiên | Phải bao gồm: phiên
Xem chi tiết »
Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/. Bản mẫu:Phiên âm.
Xem chi tiết »
Egg-shell là gì: Tính từ: hình trứng, vỏ trứng, ... /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/. Bản mẫu:Phiên âm. Thông dụng. Tính từ. Hình trứng. Kinh tế.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Egg-shell - Từ điển Anh - Việt: /'''Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện'''/, Hình trứng, vỏ trứng,
Xem chi tiết »
Cẩn thận quá mức với ai đó vì họ nhạy cảm. Ví dụ của walk on eggshell. You always need to walk on eggshells when talking ...
Xem chi tiết »
Eggshells nghĩa là gì ? eggshell * danh từ - vỏ trứng | Nghĩa của E, e, egg, eggs, eggshell, el, ell, ells, he, hell, hells, sh, she, shell, shells. Bị thiếu: phiên | Phải bao gồm: phiên
Xem chi tiết »
Ở Unit 1, học sinh sẽ được học cách nói về sở thích của mình nhằm phục vụ ... STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 1 a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/: dễ ợt 2 ...
Xem chi tiết »
Ở Unit 1, học viên sẽ được học cách nói về sở thích của bản thân mình nhằm giao ... STT, Từ vựng, Phiên âm, Nghĩa ... 8, eggshell (n), /eɡʃel/, vỏ trứng.
Xem chi tiết »
Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «P&i development», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «P&i development»
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Của Từ Eggshell
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm của từ eggshell hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu