smile nội động từ /ˈsmɑɪ.əl/. mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. to smile sweetly — cười dịu dàng: to smile cynically — cười dịu dàng ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Cách phát âm smile trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge ... (Phát âm tiếng Anh của smile từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm smile trong Tiếng Anh, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Na Uy ... Định nghĩa của smile ... Bạn có biết cách phát âm từ smile?
Xem chi tiết »
Định nghĩa của smiles. a facial expression characterized by turning up the corners of the mouth; usually shows pleasure or amusement; change one's facial ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:17 Đã đăng: 29 thg 7, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Tra từ 'smile' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "smile" trong tiếng Việt. volume_up. smile {động} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Phát âm smile. smile /smail/. danh từ. nụ cười; vẻ mặt tươi cười. to give a faint smile: cười nửa miệng; face wreathed in smiles: mặt tươi cười. nội động từ.
Xem chi tiết »
phát âm smiles tiếng Anh smiles (phát âm có thể chưa chuẩn). Hình ảnh cho thuật ngữ smiles ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của smiles trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Smile là gì: / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; ... Smile. Nghe phát âm ... to smile somebody into doing something.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: smile nghĩa là nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile cười nửa miệng face wreathed in smiles mặt ... Phát âm : /smail/.
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm smile ». Ý nghĩa. danh từ. nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile → cười nửa miệng face wreathed in smiles → mặt tươi cười ...
Xem chi tiết »
với một nụ cười an tâm/thích thú/vui vẻ trên gương mặt. to give somebody a happy smile. mỉm cười sung sướng với ai. face wreathed in smiles. mặt tươi cười.
Xem chi tiết »
smile /smail/ nghĩa là: mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, nụ cười; vẻ mặt tươi cười... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ smile, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nụ cười; vẻ mặt tươi cười, to give a faint smile cười nửa miệngface wreathed in smiles mặt tươi cườiNội động từSửa đổismile nội động từ /ˈsmɑɪ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Của Từ Smile
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm của từ smile hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu