Cách phát âmSửa đổi · Tính từSửa đổi · Danh từSửa đổi · Nội động từSửa đổi · Ngoại động từSửa đổi · Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Phát âm của green. Cách phát âm green trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của green · green color or pigment; resembling the color of growing grass · a piece of open land for recreational use in an urban area · United States ...
Xem chi tiết »
'''grin'''/ , Xanh lá cây, lục, Xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, Chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, Tái xanh, tái ngắt (nước da), ... Bị thiếu: phiên âm
Xem chi tiết »
GREEN | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · green - Wiktionary tiếng Việt · Cách phát âm green - Tiếng Anh - Forvo · Dạy bé học nói màu sắc Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'green' trong từ điển Lạc Việt. ... Nghe phát âm ... Đóng tất cả. Kết quả từ 4 từ điển. Từ điển Anh - Việt. green. [gri:n] ...
Xem chi tiết »
green trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng green (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) ... âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên. Ví dụ: sea /siː/, green /ɡriːn/ ...
Xem chi tiết »
Trong UK: từ green được phiên âm: /ɡrin/. Màu Xanh Lá Cây trong tiếng anh nó là một danh từ. Nhưng green có nhiều từ loại khác nhau,từ tính từ, danh từ, ...
Xem chi tiết »
dark-green nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark-green giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark-green.
Xem chi tiết »
GREEN trong tiếng anh được phiên âm là /ɡriːn/. GREEN trong tiếng anh là màu xanh, một màu sắc phổ biến. Ngoài chức năng là một tính từ như hay được biết ...
Xem chi tiết »
+ danh từ · Những từ phát âm/đánh vần giống như "green tea": green meat green tea · Những từ có chứa "green tea" in its definition in Vietnamese - English ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) Vì người làm anh điêu [C] đứng con tim for a [Am] minute Chờ một bài ca anh [Dm] viết cho em đến ngày [Gsus4] release Nhẹ nhàng một chiếc váy [C] xinh, ...
Xem chi tiết »
Phát âm green · a green hand: thợ mới vào nghề · to be still green at one's job: mới làm việc còn bỡ ngỡ · to be not so green as to believe something: không ngây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Green
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm green hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu