[Phiên âm Tiếng Việt] TWICE – CHEER UP - Atulasophia

Toggle navigation - Bản phiên âm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm phục vụ những ai không biết đọc hangul hoặc rom, nó không hề nói lên Phiên âm này là phát âm chuẩn tiếng Hàn. - Mình KHÔNG đồng ý re-upload video phiên âm của mình sang bất kỳ trang web/kênh/blog nào khác, nếu muốn chia sẽ bạn có thể nhấn nút share để ủng hộ cho mình có thêm động lực làm tiếp ^^ - Mình KHÔNG nhận phiên âm theo yêu cầu vì mình cũng không có nhiều thời gian rảnh cho lắm. - Nhiều khi mình phiên âm sẽ có những sai sót, mong các bạn hãy góp ý, để mình chỉnh sửa lại và chú ý hơn cho bản phiên âm sau. - Mọi bài đã được phiên âm mình sẽ cập nhật tại Danh sách phiên âm này, trước khi hỏi hãy check xem bài đấy đã làm chưa nhé! - Mọi thắc mắc vui lòng đặt câu hỏi tại đây mê il u li nưn bel bel bel i jên na rưl bê rô hê jô bê tô ri nang bi ha gin shi rô ja ku man boa ja ku ja ku man wa jôn hoa ga pông tô jil kôn man ga ta mô la mô la sum đô môt shin đê na tê mu nê him đư rô kưng shim jang i tô rô jin đê wê gê ma rưn na nô mu yê pư đê ja rang ha nưn gôn a ni gô ah a ka nưn môt ba đa sô mi an hê chin gu rưl man na nư ra shy shy shy man na gin jôm gư rô ku mi an hê jôm it ta yôl la ka kê later jô rư ji ma ôl ma ga ji a na bu rư gê hê jul kê baby a ji gưn jôm il lô nê mam gat gin in lô ha ji man đô bô yô jul lê cheer up baby cheer up baby jôm đô hi mưl nê yô ja ga ship gê ma mưl ju myon an đuê gư rê ya ni ga nal đô jô a ha gê đuê kô tê yôn ha gê yôn gi ha lê a mu rô chi an kê nê ga nôl jô a ha nưn mam mô rư gê just get it together and then baby cheer up an jôl bu jôl môk sô ri ga yô gi ka ji đư lô ta mê jô jưn jôn hoa gi ga yô gi sô đô bô yô ba rô ba rô đê đa pa nưn gôt tô mê rôk ôp sô mê shi ji man il kô hoa gin an ha nưn gôn gi bôn oh oh oh nô mu shim hên na boy i rô đa ga ji chil ka boa gôk jông đuê gin ha gô oh oh oh an gư rô myon nê ga đô pa jil kôn man ga tô pa ji kôn man ga tô oh a đap jan gưl mô tê jô sô mi an hê chin gu rưl man na nư ra shy shy shy man na gin jôm gư rô ku mi an hê jôm it ta yôl la ka kê later jô rư ji ma ôl ma ga ji a na đuê ô jun kê nô yê baby nô mu pa lin shi rô sôn gê rưl đô bô yô nê ga nôl gi đa rô jul kê cheer up baby cheer up baby jôm đô hi mưl nê yô ja ga ship gê ma mưl ju myon an đuê gư rê ya ni ga nal đô jô a ha gê đuê kô tê yôn ha gê yôn gi ha lê a mu rô chi an kê nê ga nôl jô a ha nưn mam mô rư gê just get it together and then baby cheer up na đô ni ga jô a sang chô i bưl ka boa gôk jông đuê ji man yô ja ni ka i hê hê ju gil sôk ma ưm đư kin ka boa gô bi na ji gưm chô rôm jô gưm man đô đa ga wa gư ri ô rê gô li jin a na just get it together and then baby cheer up be a man a real man gotta see you love me like a real man be a man a real man gotta see you love me like a real man oh cheer up baby cheer up baby jôm đô hi mưl lê yô ja ga ship gê ma mưl ju myon an đuê gư rê ya ni ga nal đô jô a ha gê đuên kôl tê yôn ha gê yôn gi ha lê a mu rô chi an kê nê ga nôl jô a ha nưn mam mô rư gê just get it together and then baby cheer up Share: ← Newer Post Older Post → Home

No comments:

Post a Comment

Search for:

Follow Me

BUTTER

Billboard Hot 100

atulasophia

BTS và phiên âm tiếng Việt

Phiên âm Tiếng Việt

dddd

Popular Posts

  • [Phiên âm Tiếng Việt] Still With You - BTS Jungkook
  • [Phiên âm Tiếng Việt] Way Back Home – Shaun
  • [Phiên âm Tiếng Việt] How You Like That - BLACKPINK
  • [Phiên âm Tiếng Việt] Kill This Love – BLACKPINK
  • [Phiên âm Tiếng Việt] DDU-DU DDU-DU – BLACKPINK
  • [Phiên âm Tiếng Việt] Fake Love – BTS
  • [Phiên âm Tiếng Việt] Solo - Jennie
  • [Phiên âm Tiếng Việt] DNA – BTS

Recent Posts

Pages

  • News/Misc
  • Billboard Chart
  • Danh sách phiên âm tiếng Việt
  • Home

Dấu chân để lại

Labels

  • (G)I-DLE (8)
  • (G)I-DLE Soyeon (2)
  • 1THE9 (1)
  • A Korean Odyssey OST (5)
  • Achievements (81)
  • Agust D (4)
  • American Music Awards 2017 (1)
  • AOA Jimin (1)
  • AOA Yuna (1)
  • Apink (2)
  • BEAST (1)
  • Ben (2)
  • Big Bang (1)
  • Big Bang G-Dragon (1)
  • Big Hit Entertainment (1)
  • Big Hit Labels (1)
  • BLACKPINK (12)
  • BLACKPINK Jennie (1)
  • Bolbbalgan4 (7)
  • Brown Eyed Soul Sung Hoon (1)
  • BTS (방탄소년단) (212)
  • BTS Festa 2017 (3)
  • BTS J-Hope (7)
  • BTS Jimin (14)
  • BTS Jin (7)
  • BTS Jungkook (8)
  • BTS Members Profile (7)
  • BTS RM (17)
  • BTS Suga (12)
  • BTS V (9)
  • BTS WORLD OST (5)
  • Bumkey (1)
  • Certifications BPI (2)
  • Certifications RIAA (3)
  • Certifications RIAJ (2)
  • Charli XCX (1)
  • Charlie Puth (1)
  • Cho Jung Seok (1)
  • Chung Tử Đơn (1)
  • Chungha (5)
  • Cosmic Girls (WJSN) (2)
  • Cosmic Girls (WJSN) SeolA (1)
  • Crash Landing on You OST (1)
  • Cross Country OST (1)
  • Crush (2)
  • Davichi (1)
  • Davichi Lee Hae Ri (1)
  • DEAN (2)
  • Descendants Of The Sun OST (3)
  • Dreamcatcher (1)
  • Everglow (1)
  • EXID (2)
  • EXO (4)
  • EXO Baekhyun (2)
  • EXO Chanyeol (1)
  • EXO Chen (1)
  • EXO Sehun (1)
  • EXO Suho (1)
  • EXO-SC (1)
  • Gaho (1)
  • Gaon Chart Music Awards 2018 (1)
  • GFRIEND (7)
  • GFRIEND Eunha (1)
  • GFRIEND SinB (1)
  • GFRIEND Yuju (1)
  • Giriboy (1)
  • Golden Disc Awards 2018 (1)
  • GOT U (1)
  • GOT7 (7)
  • Grammy Awards 2019 (1)
  • Gugudan Sejeong (1)
  • Ha Sung Woon (2)
  • Halsey (1)
  • Heize (3)
  • Highlight (2)
  • Highlight Lee Gi Kwang (1)
  • Highlight Yong Junhyun (2)
  • Highlight Yoseob (1)
  • Homme (1)
  • Hospital Playlist OST (1)
  • Hwang Chi Yeul (1)
  • Hyena OST (1)
  • I-LAND (2)
  • I'm Not Robot OST (3)
  • iChart Updates (1)
  • iKON (5)
  • Itaewon Class OST (4)
  • ITZY (3)
  • IU (10)
  • IZ*ONE (2)
  • J-Min (1)
  • Jamie (1)
  • Jannabi (1)
  • Japanese Music (8)
  • Jeon Somi (2)
  • Jessica Jung (1)
  • Juice WRLD (1)
  • Juniel (1)
  • JYJ Xia Junsu (1)
  • K.A.R.D (2)
  • K/DA (1)
  • Kang Daniel (3)
  • Kid Milli (1)
  • Killagramz (1)
  • Kim Feel (1)
  • Kim Samuel (3)
  • Kim Yeon Ji (2)
  • Lady Gaga (1)
  • Lee Hi (1)
  • Lee Hyori (1)
  • Lee Sora (1)
  • LOONA (1)
  • Loopy (2)
  • Love Yourself 承 'Her' (8)
  • Love Yourself 結 Answer (10)
  • Love Yourself 轉 'Tear' (12)
  • Lovelyz (1)
  • Lovelyz Kei (1)
  • M.C the MAX (2)
  • MAMA 2017 (3)
  • MAMA 2018 (1)
  • MAMAMOO (4)
  • MAMAMOO Hwasa (2)
  • Map of the Soul: 7 (12)
  • Map of the Soul: Persona (12)
  • MC Mong (1)
  • Mellow (1)
  • Melon Music Awards 2018 (1)
  • Mixtape Agust D (1)
  • Mixtape D-2 (3)
  • Mixtape Hope World (3)
  • Mixtape Mono (8)
  • MOMOLAND (4)
  • Monsta X (1)
  • Monsta X Kihyun (1)
  • Moon (1)
  • Music Certification (2)
  • Music Show 2018 (1)
  • My Strange Hero OST (2)
  • N.Flying (1)
  • NATTY (1)
  • NELL Kim Jong Wan (1)
  • Newspapers (1)
  • NiiHWA (1)
  • NU'EST (2)
  • NU’EST (1)
  • NU'EST W (4)
  • Oh My Girl (1)
  • Ong Seong Wu (1)
  • Paloalto (1)
  • Park Bom (1)
  • Park Won (1)
  • pH-1 (1)
  • Phiên âm Tiếng Việt (341)
  • Pristin V (1)
  • Produce 101 Season 2 (3)
  • Produce X 101 (1)
  • PSY (1)
  • Punch (1)
  • R&V (1)
  • Rankings Billboard (16)
  • Rankings Brand Reputation (17)
  • Rankings Fancafe (2)
  • Rankings Fansite (1)
  • Rankings Gaon (18)
  • Rankings Google Search (1)
  • Rankings Hanteo (3)
  • Rankings iChart (1)
  • Rankings iTunes (7)
  • Rankings Melon (3)
  • Rankings Oricon (3)
  • Rankings SoundCloud (1)
  • Rankings Spotify (12)
  • Rankings Tours (1)
  • Rankings UK Official Chart (3)
  • Rankings US Official Chart (2)
  • Rankings V-app (1)
  • Rankings Youtube (8)
  • Red Velvet (8)
  • Red Velvet Irene (1)
  • Red Velvet Joy (1)
  • Red Velvet Seulgi (3)
  • Red Velvet Wendy (1)
  • Ruler: Master of the Mask OST (5)
  • Sandara Park (1)
  • SECHSKIES (1)
  • SEVENTEEN (6)
  • SHAUN (2)
  • Shin Yong Jae (1)
  • SHINee Jonghyun (1)
  • SHINee Onew (1)
  • SHINee Taemin (1)
  • Simon Dominic (1)
  • Sistar (1)
  • SNSD (5)
  • SNSD Hyoyeon (2)
  • SNSD Oh!GG (1)
  • SNSD Sooyoung (1)
  • SNSD Taeyeon (8)
  • SNSD Yuri (1)
  • SSAK3 (싹쓰리) (1)
  • Steve Aoki (2)
  • Sunmi (3)
  • Super Junior (1)
  • Suran (수란) (5)
  • T-ARA (1)
  • Teen Top (1)
  • Temperature of Love OST (1)
  • The King Loves OST (1)
  • The King: Eternal Monarch OST (6)
  • The Liar and His Lover OST (1)
  • The VANE (1)
  • To The Beautiful You OST (1)
  • TWICE (14)
  • TXT (10)
  • UNIQ (1)
  • VIXX Ken (1)
  • Wanna One (3)
  • Weki Meki (1)
  • What’s Wrong With Secretary Kim OST (1)
  • WINNER (8)
  • Winner Mino (1)
  • Yoon Mi Rae (1)
  • Younha (1)
  • Zara Larsson (1)
  • Zico (4)
  • Zion.T (2)

Blog Archive

  • 2020 (94)
    • July (16)
      • [Phiên âm Tiếng Việt] TWICE – CHEER UP
      • [Phiên âm Tiếng Việt] Lee Hi (이하이) – HOLO (홀로)
      • [Phiên âm Tiếng Việt] HYO – Dessert (Feat. Loopy, ...
      • [Phiên âm Tiếng Việt] Jeon Somi – What You Waiting...
      • [List] Google Search "Top idol kpop được tìm kiếm ...
      • [List] Gaon Chart "Top album của nghệ sĩ thuộc Big...
      • [Phiên âm Tiếng Việt] GFRIEND – Apple
      • [Phiên âm Tiếng Việt] SSAK3 (싹쓰리) – Summer Sea Again
      • [Phiên âm Tiếng Việt] 1THE9 – Bad Guy
      • [Phiên âm Tiếng Việt] (G)I-DLE – i’M THE TREND
      • [Phiên âm Tiếng Việt] EXO-SC – 1 Billion Views (fe...
      • [Phiên âm Tiếng Việt] BTS – Your Eyes Tell
      • [Phiên âm Tiếng Việt] Red Velvet IRENE & SEULGI – ...
      • Top 10 album bán chạy nhất nửa đầu năm 2020 tại Mỹ
      • Top 10 album có lượt stream ngày đầu cao nhất trên...
      • [Phiên âm Tiếng Việt] Pporappippam - Sunmi

Contact Us

Name Email * Message *

Từ khóa » Cheer Up Lời Việt Twice