Phiêu Diêu Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ phiêu diêu tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm phiêu diêu tiếng Lào phiêu diêu (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phiêu diêu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

phiêu diêu tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phiêu diêu trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phiêu diêu tiếng Lào nghĩa là gì.

phiêu diêu

phiêu diêu đgt. (vch.) ໄຫຼລ່ອງ. Phiêu diêu trong giấc mộng: ໄຫຼລ່ອງໃນຄວາມຝັນ ♦ Sương mù bay phiêu diêu: ເມກໝອກໄຫຼລ່ອງ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phiêu diêu trong tiếng Lào

phiêu diêu . phiêu diêu đgt. (vch.) ໄຫຼລ່ອງ. Phiêu diêu trong giấc mộng: ໄຫຼລ່ອງໃນຄວາມຝັນ ♦ Sương mù bay phiêu diêu: ເມກໝອກໄຫຼລ່ອງ.

Đây là cách dùng phiêu diêu tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phiêu diêu trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phiêu diêu

  • nhậm chức tiếng Lào là gì?
  • ăn như gấu ăn trăng tiếng Lào là gì?
  • thục mạng tiếng Lào là gì?
  • hưu chiến tiếng Lào là gì?
  • chung cuộc tiếng Lào là gì?
  • sa lầy tiếng Lào là gì?
  • phút tiếng Lào là gì?
  • đặc khu tiếng Lào là gì?
  • ăn nằm tiếng Lào là gì?
  • lè tiếng Lào là gì?
  • rưới tiếng Lào là gì?
  • gì tiếng Lào là gì?
  • căng thẳng tiếng Lào là gì?
  • dân chơi tiếng Lào là gì?
  • cặp tóc tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Phiêu Diêu La Gi