phiêu lưu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › phiêu_lưu
Xem chi tiết »
hIđg. Như Phiêu bạt. Sống phiêu lưu nơi đất khách quê người. IIt. Có tính liều lĩnh, vội vàng, không tính toán kỹ trước khi ...
Xem chi tiết »
(Ít dùng) như phiêu bạt (ng2) phiêu lưu nơi đất khách Tính từ có tính chất liều lĩnh, vội vàng, không tính to [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
(Ít dùng) như ''phiêu bạt'' (ng2) , có tính chất liều lĩnh, vội vàng, không tính toán kĩ trước khi làm, không lường hết hậu quả nghiêm trọng có thể có ,
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phiêu lưu trong Tiếng Việt ... phiêu lưu có nghĩa là: - I đg. (id.). Như phiêu bạt. Sống phiêu lưu nơi đất khách quê người.. - II t.
Xem chi tiết »
Làm điều gì vì thích phiêu lưu. To do something out of a love of adventure. chancy; risky; hazardous; adventurous. Chấp nhận một đề án như thế là hơi phiêu ...
Xem chi tiết »
bt. Đi rày đây mai đó, có tính cách vượt lên sự tầm thờng của một nơi để tìm cái mới lạ khác: óc phiêu-lưu // Đời ...
Xem chi tiết »
Từ nguyên của phiêu lưu đưa chúng ta đến ngôn ngữ Latinh: từ Adventureūra của nó có thể được dịch là điều sẽ đến hoặc sẽ xảy ra .
Xem chi tiết »
Five adventuresome people, or about 2% of the audience acknowledged that they had taken a ride on a lithium horse. more_vert.
Xem chi tiết »
Sự khác biệt giữa Adventurous và Adventuresome là gì? Định nghĩa của Adventurous và Adventuresome: Đặc điểm của ...
Xem chi tiết »
Đây là nơi cuộc phiêu lưu của chúng tôi bắt đầu. ... sử dụng khả năng của mình để biết trước kết quả và sau đó chỉ dàn dựng lại những gì anh ta đã biết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Phiêu Lưu Của Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiêu lưu của nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu