Phiêu Lưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
adventure, adventurous, adventuresome là các bản dịch hàng đầu của "phiêu lưu" thành Tiếng Anh.
phiêu lưu noun adjective ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm phiêu lưuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
adventure
nounremarkable occurrence
Anh nghe này, những bạn trẻ của tôi và tôi đang trên đường phiêu lưu.
You see, my young friends and I are on an adventure.
en.wiktionary2016 -
adventurous
adjectiveAnh nghe này, những bạn trẻ của tôi và tôi đang trên đường phiêu lưu.
You see, my young friends and I are on an adventure.
GlosbeMT_RnD -
adventuresome
adjectiveVà nếu có tí máu phiêu lưu mạo hiểm, xin bạn đừng quên đi một chuyến trên du thuyền nhé!
And if you are a little adventuresome, don’t forget to take a boat ride!
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- daring
- venturesome
- venturous
- wander
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phiêu lưu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phiêu lưu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phiêu Lưu Là Từ Gì
-
Phiêu Lưu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phiêu Lưu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phiêu Lưu - Từ điển Việt
-
Phiêu Lưu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phiêu Lưu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Phiêu Lưu Bằng Tiếng Việt
-
PHIÊU LƯU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Phiêu Lưu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phiêu Lưu - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
ĐịNh Nghĩa Phiêu Lưu TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Phiêu Lưu Và Phiêu Lưu - Sawakinome
-
Từ Phiêu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cuộc Phiêu Lưu Là Gì