Action movie: Phim hành động. Adventure movie: Phim phiêu lưu. Comedy movie: Phim hài. Animated cartoon: phim hoạt hình. Crime & Gangster movie: Phim hình sự Drama movie: Phim tâm lý Epics/ Historical movie: Phim cổ trang/ phim lịch sử Horror movie: Phim kinh dị
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "phim ảnh" trong tiếng Anh ; phim · movie · film ; ảnh · figure · photograph · picture · image · that young man · him · he ; phim điện ảnh ...
Xem chi tiết »
Film buff: người am hiểu về phim ảnh · Cameraman: người quay phim · Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại · Screen: màn ảnh, màn hình · Film premiere: ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh · Cast: dàn diễn viên · Character: nhân vật · Cinematographer: người chịu nghĩa vụ về hình ảnh · Cameraman: người quay phim ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 3 của phim ảnh , bao gồm: film, fog, the screen . Các câu mẫu có phim ảnh chứa ít ...
Xem chi tiết »
Bộ Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh...Is there anything good on at the cinema? Có phim gì hay chiếu tối nay không?...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2021 · Cách nói về phim ảnh trong tiếng Anh. "Action" là phim hành động, "science fiction" là khoa học viễn tưởng. Để đánh giá phim, bạn có thể ...
Xem chi tiết »
Whats the most important factors that make a great movie?: Những yếu tố quan trọng nhất tạo ra một bộ phim hay là gì? I am super into horror movies: tôi đam mê ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · I. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề phim ảnh. 1. Từ vựng các thể loại phim. Horror: Phim kinh dị. Action Movie: Phim hành động.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Những từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Phim Ảnh ; hero, anh hùng ; humanoid, Robot có tính người ; inspirational (adjective), truyền cảm hứng.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Bạn có phải là một trong những tín đồ điện ảnh? Các bạn muốn cập nhật các thông tin mới nhất về các diễn viên cũng như bộ phim sắp chiếu rạp ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh · Cast: dàn diễn viên · Character: nhân vật · Cinematographer: người chịu nghĩa vụ về hình ảnh · Cameraman: người ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · Từ vựng về phim ảnh tiếng Anh ; Filmgoer, Người rất hay đi xem phim ở rạp ; Film premiere, Buổi công chiếu phim ; Main actor/actress /mein, Nam/nữ ...
Xem chi tiết »
Action, Cartoon, Comedy… đây đều là những tên về các thể loại phim trong tiếng Anh. Đối với mỗi bộ phim ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2020 · 1. Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh · Main actor/actress /mein: nam/nữ diễn viên chính · Film premiere: buổi công chiếu phim · Trailer: đoạn ra mắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phim ảnh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phim ảnh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu