Phó Chánh Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì ? Chánh Văn Phòng Trong ...

Chánh văn phòng là gì?

Chánh văn phòng là chức danh quản lý trong cơ quan nhà nước, đơn vị tổ chức chính trị, tổ chức chính trị- xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp, công ty, công ty. Người đứng đầu chánh văn phòng được bổ nhiệm, miễn nhiệm, tuyển dụng theo quy định pháp luật và chịu trách nhiệm trong việc phân công, điều phối công việc mỗi ngày của văn phòng theo đúng chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được giao.

Bạn đang xem: Chánh văn phòng tiếng anh là gì

*

Chánh văn phòng tiếng Anh là gì?

Chánh văn phòng tiếng Anh là: Chief of staff

mặt khác Chánh văn phòng tiếng Anh được định nghĩa như sau:

The Chief of staff is a managerial position in a state agency, political organization unit, socio-political organization, professional social organization, company or enterprise. The Chief of staff is appointed, dismissed, recruited in accordance with the law and is responsible for assigning and coordinating the daily work of the office in accordance with the functions, duties and powers assigned.

Xem thêm: 1995 Mệnh Gì? Xem Tử Vi Tuổi Ất Hợi Nam Mạng Sinh Năm 1995 Là Tuổi Gì

Chức danh khác liên quan chánh văn phòng tiếng Anh là gì?

một vài chức danh khác liên quan chánh văn phòng tiếng Anh mà trong quy trình giao tiếp mỗi ngày chúng ta hay thấy mọi người dùng như:

+ Phó chánh văn phòng dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Deputy chief of office

+ Nhân viên văn phòng dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Officer

+ Bộ phận chuyên môn của văn phòng dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Specialized division of the office

+ Giám đốc Trung tâm trực thuộc Văn phòng ủy ban nhân dân tỉnh dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Director of the Center is directly under the Office of the Provincial People’s Committee

+ Trợ lý chánh văn phòng dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Chief of Office Assistant

+ Chánh văn phòng ủy ban nhân dân tỉnh dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Chief of Office of Provincial People’s Committee.

+ Chánh văn phòng Bộ tài chính dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Chief of staff finance department

+ Chánh văn phòng tỉnh ủy dịch sang tiếng Anh có nghĩa là: Chief of the Provincial Party Committee Office.

*

Cụm từ chánh văn phòng trong tiếng Anh thường được dùng như thế nào?

Trong giao tiếp cụm từ Chánh văn phòng được dùng thường nhật. Song để giao tiếp bằng tiếng Anh thì cần phải có hiểu biết nhất định, dưới đây là một vài câu nói dùng từ Chánh văn phòng tiếng Anh điển hình mọi người khả năng tham khảo như:

+ Mức lương chánh văn phòng là bao nhiêu tiền? Được hiểu sang tiếng Anh là: What is the salary the Chief of staff?

+ Chánh văn phòng có phải là công chức không? Được hiểu sang tiếng Anh là: Is the Chief of Office a civil servant?

+ Chức năng, nhiệm vụ của chánh văn phòng tòa án nhân dân cấp huyện là gì? Được hiểu sang tiếng Anh là: Is the Chief of Office a civil servant?

+ Quy trình bổ nhiệm chánh văn phòng như thế nào? Được hiểu sang tiếng Anh là: What is the procedure for office chief appointment?

+ Chánh văn phòng bộ công an là ai? Được hiểu sang tiếng Anh là: Who is the Chief of staff the Public Security Bureau?

+ Mức lương của Chánh văn phòng ủy ban nhân dân tỉnh là bao nhiêu? Được dịch sang tiếng Anh là: What is the salary of the Chief of the staff Provincial People’s Committee Office?

Từ khóa » Chánh Văn Phòng Tên Tiếng Anh Là Gì