Phong - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tà Mun Hiện/ẩn mục Tiếng Tà Mun
    • 2.1 Động từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fawŋ˧˧fawŋ˧˥fawŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fawŋ˧˥fawŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “phong”
  • 封: phong
  • 蜂: phong
  • 夆: phong
  • 瘋: phong
  • 凬: phong
  • 𧒒: phong
  • 疯: phong
  • 砜: phong
  • 𠂡: phong
  • 䒠: phong
  • 沣: phong
  • 渢: phong, phùng
  • 妦: phong
  • 沨: phong, phùng
  • 枫: phong
  • 蠭: phong
  • 丯: phong, giới
  • 丰: phong, phùng
  • 麷: phong, phu
  • 麶: phong, li, ly
  • 碸: phong
  • 㶻: phong
  • 㸼: phong
  • 灃: phong
  • 靊: phong
  • 酆: phong
  • 豊: lễ, phong
  • 飍: phúng, phong, hu
  • 飌: phong
  • 风: phúng, phong
  • 偑: phong
  • 豐: phong
  • 楓: phong
  • 鋒: phong
  • 葑: phúng, phong, phụng
  • 㛔: phong
  • 颯: phong, táp
  • 犎: phong
  • 霻: phong
  • 锋: phong
  • 屠: phong, đồ, chư
  • 凨: phong
  • 㷭: phong
  • 䗬: phong
  • 峯: phong
  • 凮: phong
  • 峰: phong
  • 風: phúng, phong, phóng
  • 烽: phong

Phồn thể

  • 封: phong
  • 蜂: phong
  • 酆: phong
  • 風: phong
  • 瘋: phong
  • 蠭: phong
  • 峯: phong
  • 犎: phong
  • 葑: phong, phúng
  • 豐: phong
  • 楓: phong
  • 鋒: phong
  • 丯: phong
  • 烽: phong

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 封: phong
  • 蜂: ong, phong
  • 夆: phong
  • 瘋: phung, phong
  • 犎: phong
  • 𧔧: phong
  • 妦: phong
  • 風: phúng, phong
  • 枫: phong
  • 蠭: phong
  • 疯: phong
  • 丰: phùng, phong
  • 麷: miến, phong
  • 霻: phong
  • 锋: phong
  • 灃: phong
  • 靊: phong
  • 酆: phong
  • 豊: lễ, phong
  • 飌: phong
  • 风: phong
  • 葑: phúng, phong
  • 豐: phong
  • 楓: phong
  • 鋒: phong
  • 凨: phong
  • 凬: phong
  • 峯: phong
  • 凮: phong
  • 峰: phong
  • 陓: phong
  • 烽: phong

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • phòng
  • phỏng
  • phông
  • phổng
  • phòng
  • phóng
  • phồng
  • phỗng

Danh từ

phong

  1. Bệnh do vi khuẩn gây viêm mãn tính da, niêm mạc và thần kinh ngoại biên, làm lở loét và cụt dần từng đốt ngón tay, ngón chân.
  2. Gói, bọc vuông vắn, thường bằng giấy gấp lại và dán kín. Một phong bánh khảo. Phong thư.

Động từ

phong

  1. (Nhà vua) Ban, cấp chức tước, đất đai. Phong tước hầu. Phong ấp. Sắc phong.
  2. (Nhà nước) Tặng chức vị, danh hiệu. Phong danh hiệu anh hùng. Phong thiếu tướng.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phong”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Động từ

phong

  1. sợ.

Tham khảo

  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=phong&oldid=2273357” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tà Mun
  • Động từ tiếng Tà Mun
  • Mục từ tiếng Tà Mun có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục phong 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viết Chữ Phong Trong Tiếng Hán