Photographer | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: photographer Best translation match:
English Vietnamese
photographer * danh từ - nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
Probably related with:
English Vietnamese
photographer chụp bức ảnh ; chụp ; chụp ảnh ; một nhiếp ảnh gia ; nghề này ; người chụp ảnh ; nhiếp ảnh gia ; nhiếp ảnh gia đứng ; nhiếp ảnh ; nhà nhiếp ảnh ; phó nhòm ; tay chụp ảnh ; thợ ảnh ; ông ; ảnh ;
photographer chụp bức ảnh ; chụp ; chụp ảnh ; một nhiếp ảnh gia ; nghề này ; người chụp ảnh ; nhiếp ảnh gia ; nhiếp ảnh gia đứng ; nhiếp ảnh ; nhà nhiếp ảnh ; phó nhòm ; tay chụp ảnh ; thợ ảnh ; ông ; ảnh ;
May be synonymous with:
English English
photographer; lensman someone who takes photographs professionally
May related with:
English Vietnamese
photographer * danh từ - nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
photographic * tính từ - (thuộc) thợ chụp ảnh - như chụp ảnh =a photographic style of painting+ lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)
photographable - xem photograph
photographically * phó từ - như chụp ảnh (về trí nhớ của ai) - thuộc về nhiếp ảnh, dùng thuật nhiếp ảnh
press photographer * danh từ - người chụp ảnh cho báo chí
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thợ Chụp Hình Tiếng Anh Là Gì