Phụ Nữ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Ghi chú sử dụng
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
      • 1.3.3 Từ liên hệ
      • 1.3.4 Trái nghĩa
      • 1.3.5 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:phụ nữ
phụ nữ

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ nɨʔɨ˧˥fṵ˨˨˧˩˨fu˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ nɨ̰˩˧fṵ˨˨˧˩fṵ˨˨ nɨ̰˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán-Việt từ chữ Hán 婦女.

Danh từ

[sửa]

phụ nữ

  1. Người thuộc giới nữ. Hội phụ nữ. Giải phóng phụ nữ. Nhiều phụ nữ tham gia công tác xã hội với chức vụ, trọng trách cao.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Thường dùng để chỉ người nữ giới lớn tuổi.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • đàn bà
  • nữ giới

Từ liên hệ

[sửa]
  • con gái

Trái nghĩa

[sửa]
  • nam giới
  • đàn ông

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: woman (số nhiều: women)
  • Tiếng Pháp: femme gc
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: kadın
  • Tiếng Wales: benyw gc, dynes gc

Tham khảo

[sửa]
  • "phụ nữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=phụ_nữ&oldid=2124684” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Giải Thích Từ Phụ Nữ Là Gì