PHỤC VỤ CON NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

PHỤC VỤ CON NGƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sphục vụ con ngườiserve peoplephục vụ mọi ngườiphục vụ nhân dângiúp con ngườiserves manhuman servicesdịch vụ nhândịch vụ con ngườiphục vụ con ngườiserving the human personat the service of the personphục vụ con ngườiat the service of manserving peoplephục vụ mọi ngườiphục vụ nhân dângiúp con ngườiserves peoplephục vụ mọi ngườiphục vụ nhân dângiúp con ngườihuman servicedịch vụ nhândịch vụ con ngườiphục vụ con ngườiat the service of the peopleđể phục vụ dân

Ví dụ về việc sử dụng Phục vụ con người trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giáo Hội là phục vụ con người.The church is to serve people.Chúng ta sống để yêu thương và phục vụ con người.We Exist to Love and Serve People.Tôi đã luôn muốn phục vụ con người và Thiên Chúa.I always tried to serve my people and God.Sứ mệnh đó chủ yếu là phục vụ con người.Above all her mission is to serve the humans.Nó muốn phục vụ con người bằng Lời Thiên Chúa.It wants to serve people with the Word of God.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvụ nổ vụ cháy dịch vụ tư vấn dịch vụ hỗ trợ dịch vụ thanh toán vụ việc xảy ra vụ cướp dịch vụ vận chuyển dịch vụ quản lý dịch vụ cho thuê HơnSử dụng với động từtiếp tục phục vụmuốn phục vụbắt đầu phục vụnhằm phục vụcam kết phục vụtừ chối phục vụcố gắng phục vụmong muốn phục vụtrở lại phục vụdịch vụ giúp việc HơnSự chân thật muốn phục vụ con người.Genuine will to serve people.Bạn không thể phục vụ con người nếu bạn không yêu họ.You cannot serve people if you do not love them.Mình muốn được phục vụ con người.I want to be of service to people.Kinh tế phải phục vụ con người, chứ không theo cách nào khác.The economy must serve people, not the other way.Robot nấu ăn và phục vụ con người.Robots that cook for and serve people.Tất cả đều có một mục đích" phục vụ con người..All has the same goal of“serving the people..Tuyệt vời khi được phục vụ con người bằng ánh sáng Mặt Trời.It's wonderful to serve people with the Sun.Ngài còn hành động qua việc phục vụ con người.He continues to work in the service of people.Chúa phục vụ con người, nhưng đâu phải là đầy tớ cho con người!.God serves men, but he's not a servant to men!.Cùng phục vụ Chúa và phục vụ con người.In serving God and in serving people.Kinh tế phải phục vụ con người và tình người, chứ không ngược lại.Economics must serve human growth and well-being, not the reverse.Tôi muốn phụng sự Thiên Chúa bằng việc phục vụ con người.I want to serve God by serving people.Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ con người trên mọi khía cạnh.What we try to do is to serve people in all aspects.Khẩu hiệu của cục là" chăm nom đất và phục vụ con người.Its motto is"Caring for the land and serving people..Bạn phải phục vụ con người và sự sống đang tồn tại trong tình trạng phân ly này.You must serve people and life existing in this separated state.Chính trị và pháp luật phải phục vụ con người.Society and the law exist to serve the human person.Thay vì luật phục vụ con người thì nay con người thành nô lệ cho lề luật.Instead of the Law serving people, people end up slaves to the Law.Tôn giáo cũng như khoa học đều cho là để phục vụ con người.Religion like science is devoted to the service of man.Một chính sách phục vụ con người, mọi người có liên hệ;A just policy is one at the service of the person, of every person involved;Ông ta luôn chỉ ra là kinh tế phải phục vụ con người.He always pointed out that the economy had to serve humanity.Hệ thống này chỉ phục vụ con người trong chừng mực vừa đủ để con người phục vụ lại nó.This system serves people only to the extent necessary to ensure that people will serve it.Tôn giáo chỉ có thể là chính đáng khi nó thật sự phục vụ con người.Religion has any true meaning only if it serves people.Đây là một động vật chuyên dùng để phục vụ con người, và vật nuôi đó không thể ngồi nhàn rỗi.This is an exclusively working animal intended for human service, and such a pet can not sit idle.Tương tác giữa người và Robot( HRI)- Những robot thông minh có thể tương tác và phục vụ con người.Human Robot Interaction(HRI): Intelligent robotics to interact with and serve people.Năm nay là kỷ niệm 10 năm Bộ Phục Vụ Con Người& Sức Khỏe Hoa Kỳ chọn tháng 9 là Tháng Yoga Quốc Gia.September is National Yoga Month In 2008, the Department of Health and Human Services named September as National Yoga Month.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 113, Thời gian: 0.0345

Từng chữ dịch

phụctính từphụcphụcdanh từuniformdressclothesphụcđộng từservevụdanh từservicecaseincidentaffairsagentcondanh từconchildsonbabycontính từhumanngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từone S

Từ đồng nghĩa của Phục vụ con người

phục vụ mọi người

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phục vụ con người English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Những Người Phục Vụ Tiếng Anh Là Gì