Phường 8 - Quận 4 - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường 8 – Quận 4  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 4  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường 8 – Quận 4 
      • 0.1.1 Bản đồ Phường 8 – Quận 4 
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 4
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Số 118Phường Số 105811790,1110718Phường Số 12449.0720,4213Phường Số 1352112400,4326140Phường Số 142615850,179324Phường Số 1537123830,2158967Phường Số 1685177610,3255503Phường Số 1848116150,7116359Phường Số 222126950,1966816Phường Số 323121820,340607Phường Số 464175800,2862786Phường Số 518102530,1664081Phường Số 65111540,25770Phường Số 836159460,1699663Phường Số 952117910,1298258
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Tân 719xx1442 572.13251,911.026Quận Bình Thạnh 723xx887 457.36220,822.031Quận Gò Vấp 714xx291 522.69019,7426.478Quận Phú Nhuận 722xx523 174.5354,8835.765Quận 1 710xx1383180.2257,7323.315Quận 10 725xx1540 230.3455,7240.270Quận 11 726xx1412 226.8545,1444.135Quận 12 715xx70 405.36052,787.680Quận 2 711xx361 147.49049,742.965Quận 3  724xx900 190.5534,9238.730Quận 4  728xx634 180.9804,18 43.297Quận 5  727xx1266 171.4524,2740.152Quận 6  731xx683 249.3297,1934.677Quận 7  729xx236 244.276 35,696.844Quận 8  730xx971 408.772 19,1821.312Quận 9  712xx632 256.257114,012.248Quận Tân Bình  721xx639 421.72422,3818.843Quận Tân Phú  720xx528 398.10216,0824.758Quận Thủ Đức  713xx554 442.17747,769.258Huyện Bình Chánh  718xx144 420.109252,71.663Huyện Cần Giờ 733xx33 68.846704,298Huyện Củ Chi  716xx177 343.155434,5790Huyện Hóc Môn  717xx79 349.065109,183.197Huyện Nhà Bè  732xx46 101.074100,411.007
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường 8 – Quận 4 

Bản đồ Phường 8 – Quận 4 

Đường Bến Vân Đồn, Ngõ 129f, Ngách 1231-157, 2-156754915
Đường Hoàng Diệu199-243754916
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 1991-10754906
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 2151-7754904
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 2331-11, 2-20754903
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 2371-21, 2-54754901
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 237, Ngách 421-35, 2-48754902
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 243a1-45, 2-90754910
Đường Nguyễn Hữu Hào754938
Đường Tôn Đản150-266754917
Đường Tôn ĐảnNgõ 206754931
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 117 Của Ngách 272-10754923
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 271-123, 2-130754918
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 63 Của Ngách 271-9, 2-10754919
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 77 Của Ngách 271-5, 2-8754920
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 93 Của Ngách 271-11, 2-10754921
Đường Tôn Đản, Ngõ 122, Ngách 94 Của Ngách 271-7, 2-6754922
Đường Tôn Đản, Ngõ 1481-75, 2-78754924
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 50 Của Ngách 121-9, 2-18754926
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 54 Của Ngách 121-3, 2-6754927
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 66 Của Ngách 121-9, 2-12754928
Đường Tôn Đản, Ngõ 148, Ngách 7 Của Ngách 121-31, 2-40754925
Đường Tôn Đản, Ngõ 1841-5, 2-8754929
Đường Tôn Đản, Ngõ 1981-19, 2-18754930
Đường Tôn Đản, Ngõ 2301-43, 2-46754932
Đường Tôn Đản, Ngõ 2421-19, 2-24754933
Đường Tôn Đản, Ngõ 2541754934
Đường Tôn Đản, Ngõ 2661-21, 2-242754937
Đường Tôn Đản, Ngõ 266, Ngách 401-47, 2-26754935
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà R754912
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà S754914
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà U754911
Khu cư xá Vĩnh Hội – Bến Vân Đồn, Lô nhà V754913
Khu dân cư Khu Tái Thiết Hoàng Diệu, Lô nhà J754909
Khu dân cư Khu Tái Thiết Hoàng Diệu, Lô nhà L754907
Khu dân cư Khu Tái Thiết Hoàng Diệu, Lô nhà L Tiếp The754908

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 4

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 118
Phường Số 105811790,1110718
Phường Số 12449.0720,4213
Phường Số 1352112400,4326140
Phường Số 142615850,179324
Phường Số 1537123830,2158967
Phường Số 1685177610,3255503
Phường Số 1848116150,7116359
Phường Số 222126950,1966816
Phường Số 323121820,340607
Phường Số 464175800,2862786
Phường Số 518102530,1664081
Phường Số 65111540,25770
Phường Số 836159460,1699663
Phường Số 952117910,1298258

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân719xx1442572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh723xx887457.36220,822.031
Quận Gò Vấp714xx291522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận722xx523174.5354,8835.765
Quận 1710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10725xx1540230.3455,7240.270
Quận 11726xx1412226.8545,1444.135
Quận 12715xx70405.36052,787.680
Quận 2711xx361147.49049,742.965
Quận 3 724xx900190.5534,9238.730
Quận 4 728xx634180.9804,1843.297
Quận 5 727xx1266171.4524,2740.152
Quận 6 731xx683249.3297,1934.677
Quận 7 729xx236244.27635,696.844
Quận 8 730xx971408.77219,1821.312
Quận 9 712xx632256.257114,012.248
Quận Tân Bình 721xx639421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 720xx528398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 713xx554442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 718xx144420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ733xx3368.846704,298
Huyện Củ Chi 716xx177343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 717xx79349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 732xx46101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Giáp Sơn – Lục NgạnThị trấn Liên Nghĩa – Đức TrọngHuyện Nông Sơn – Quảng NamXã Đông Phương Yên – Chương MỹXã Yên Mỹ – Nông CốngXã An Nông – Tịnh BiênThành phố Vinh – Nghệ AnXã Thành Thới B – Mỏ CàyXã Hòn Tre – Kiên HảiXã Minh Tân – Vụ Bản Same Tags PostPhường Vị Xuyên – Nam ĐịnhPhường Mông Dương – Cẩm PhảThị trấn Trảng Bom – Trảng BomPhường Hoàng Văn Thụ – Hồng BàngXã Phước Minh – Bù Gia MậpPhường Phú Bình – HuếPhường Bãi Cháy – Hạ LongPhường 5 – Gò Vấp Phường Tân Thuận Tây – Quận 7 Thị trấn Phú Long – Hàm Thuận Bắc

More from this author

View all posts
  • Xã Hợp Thành – Kỳ Sơn
  • Cicero Blogger Template [ blogspot themes ]
  • Arvo Theme Responsive Blogger Template [ blogspot themes ]
  • Xã Lâm San – Cẩm Mỹ

Từ khóa » Bản đồ Phường 8 Quận 4