Phường An Bình – Ninh Kiều cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Kiều , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường An Bình – Ninh Kiều
0.1.1 Bản đồ Phường An Bình – Ninh Kiều
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Kiều
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường An Bình77Phường An Cư105Phường An Hòa123Phường An Hội65Phường An Khánh11Phường An Lạc87Phường An Nghiệp40Phường An Phú52Phường Cái Khế99Phường Hưng Lợi92Phường Tân An71Phường Thới Bình81Phường Xuân Khánh94
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Thuỷ 942xx637113.56270,61.609Quận Cái Răng 949xx36786.27862,51.380Quận Ninh Kiều 941xx997243.794 29,28.349Quận Ô Môn 943xx114129.683 125,41.034Quận Thốt Nốt 944xx64158.225117,81.343Huyện Cờ Đỏ 946xx84124.069 310,5400Huyện Phong Điền 948xx8699.328 119,5 831Huyện Thới Lai 947xx94120.964 255,7 473Huyện Vĩnh Thạnh 945xx59112.529297,6378
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường An Bình – Ninh Kiều
Bản đồ Phường An Bình – Ninh Kiều
Đường 3/2 nối dàiKhu công nghiệp Cái Sơn Hàng Bàng
902418
Đường Hoàng Quốc Việt
902429
Đường Khu Dân Cư Nối Dài Đường 3 Tháng 2Khu dân cư Thới Nhựt
902401
Đường Lộ 91b Nối Dài Đường 3 Tháng 2Khu dân cư Quốc Lộ 91b
902394
Đường Lộ Vòng Cung
902405
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dàiKhu dân cư Hồng Phát
902419
Đường Nguyễn Văn Cừ Nối Dài
902404
Đường Quốc Lộ 91 B
902406
Đường Số 6Khu dân cư Hồng Phát
902427
Đường Số 7Khu dân cư Hồng Phát
902428
Khu vực 1
902423
Khu vực 1Tổ 1
902395
Khu vực 1Tổ 2
902392
Khu vực 1Tổ 3
902393
Khu vực 1Tổ 4
902389
Khu vực 1Tổ 5
902396
Khu vực 1Tổ 5A
902407
Khu vực 2
902424
Khu vực 2Tổ 6
902397
Khu vực 2Tổ 6A
902390
Khu vực 2Tổ 7
902398
Khu vực 2Tổ 8
902399
Khu vực 3
902425
Khu vực 3Tổ 1
902377
Khu vực 3Tổ 2
902378
Khu vực 3Tổ 3
902382
Khu vực 3Tổ 3A
902408
Khu vực 3Tổ 4
902379
Khu vực 3Tổ 5
902383
Khu vực 4
902417
Khu vực 4Tổ 10
902381
Khu vực 4Tổ 10A
902388
Khu vực 4Tổ 10B
902412
Khu vực 4Tổ 10C
902413
Khu vực 4Tổ 6
902384
Khu vực 4Tổ 6A
902409
Khu vực 4Tổ 7
902385
Khu vực 4Tổ 7A
902410
Khu vực 4Tổ 8
902386
Khu vực 4Tổ 8A
902411
Khu vực 4Tổ 9
902380
Khu vực 4Tổ 9A
902387
Khu vực 5
902420
Khu vực 5Tổ 1
902356
Khu vực 5Tổ 2
902355
Khu vực 5Tổ 3
902353
Khu vực 5Tổ 3A
902357
Khu vực 5Tổ 4
902354
Khu vực 5Tổ 5
902358
Khu vực 6
902426
Khu vực 6Tổ 6
902359
Khu vực 6Tổ 7
902360
Khu vực 6Tổ 8
902361
Khu vực 6Tổ 9
902362
Khu vực 7
902421
Khu vực 7Tổ 10
902373
Khu vực 7Tổ 11
902374
Khu vực 7Tổ 12
902375
Khu vực 7Tổ 13
902366
Khu vực 7Tổ 14
902376
Khu vực 7Tổ 14A
902415
Khu vực 7Tổ 2
902363
Khu vực 7Tổ 2A
902368
Khu vực 7Tổ 2B
902414
Khu vực 8
902422
Khu vực 8Tổ 1A
902364
Khu vực 8Tổ 1B
902367
Khu vực 8Tổ 3
902369
Khu vực 8Tổ 4
902365
Khu vực 8Tổ 5
902370
Khu vực 8Tổ 5A
902416
Khu vực 8Tổ 6
902371
Khu vực 8Tổ 7
902372
Khu vực Lợi Nguyên BTổ 10
902391
Khu vực Thới NhựtTổ 12
902400
Khu vực Thới NhựtTổ 14
902402
Khu vực Thới NhựtTổ 17
902403
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Kiều
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình
77
Phường An Cư
105
Phường An Hòa
123
Phường An Hội
65
Phường An Khánh
11
Phường An Lạc
87
Phường An Nghiệp
40
Phường An Phú
52
Phường Cái Khế
99
Phường Hưng Lợi
92
Phường Tân An
71
Phường Thới Bình
81
Phường Xuân Khánh
94
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ
942xx
637
113.562
70,6
1.609
Quận Cái Răng
949xx
367
86.278
62,5
1.380
Quận Ninh Kiều
941xx
997
243.794
29,2
8.349
Quận Ô Môn
943xx
114
129.683
125,4
1.034
Quận Thốt Nốt
944xx
64
158.225
117,8
1.343
Huyện Cờ Đỏ
946xx
84
124.069
310,5
400
Huyện Phong Điền
948xx
86
99.328
119,5
831
Huyện Thới Lai
947xx
94
120.964
255,7
473
Huyện Vĩnh Thạnh
945xx
59
112.529
297,6
378
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Cần Thơ
94xxx
90xxxx
292
65
1.603.543
1.409,0 km²
1138 người/km²
Tỉnh An Giang
90xxx
88xxxx
296
67
2.155.300
3.536,7 km²
609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu
97xxx
96xxxx
291
94
876.800
2.526 km²
355 người/km²
Tỉnh Bến Tre
86xxx
93xxxx
75
71
1.262.000
2359,5 km²
535 người/km²
Tỉnh Cà Mau
98xxx
97xxxx
290
69
1.219.900
5.294,9 km²
230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp
81xxx
81xxxx
67
66
1.680.300
3.378,8 km²
497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang
95xxx
91xxxx
293
95
773.800
1.602,4 km²
483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang
91xxx - 92xxx
92xxxx
297
68
1.738.800
6.348,5 km²
274 người/km²
Tỉnh Long An
82xxx - 83xxx
85xxxx
72
62
1.469.900
4491,9km²
327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng
6xxx
95xxxx
299
83
1.308.300
3.311,6 km²
395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang
84xxx
86xxxx
73
63
1.703.400
2508,6 km²
679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh
87xxx
94xxxx
294
84
1.012.600
2.341,2 km²
433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long
85xxx
89xxxx
70
64
1.092.730
1.475 km²
740 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostPhường Bình Hưng – Phan ThiếtXã Trường Long – Phong ĐiềnXã Quảng Hưng – Quảng TrạchXã Sơn Bình – Tam ĐườngPhường Hưng Chiến – Bình LongXã Ia AKe – Phú ThiệnXã Mường Khiêng – Thuận ChâuXã Ea Bá – Sông HinhHuyện Ba Chẽ – Quảng NinhXã Trực Phú – Trực NinhSame Tags PostPhường Thống Nhất – Buôn HồThị xã Tân Châu – An GiangXã Mỹ Bình – Tân TrụPhường Phương Liên – Đống ĐaXã Lai Hoà – Vĩnh ChâuPhường 3 – Quận 6 Xã Thạnh Tân – Tân PhướcPhường Hưng Phú – Cái RăngPhường Hiệp An – Thủ Dầu MộtPhường 6 – Tân Bình