Danh mục - 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường An Hoà – Huế
- 0.1.1 Bản đồ Phường An Hoà – Huế
- 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế
- 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường An Cựu101Phường An Đông116Phường An Hoà48Phường An Tây60Phường Đúc81Phường Hương Long46Phường Hương Sơ13Phường Kim Long100Phường Phú Bình52Phường Phú Cát68Phường Phú Hậu59Phường Phú Hiệp82Phường Phú Hoà26Phường Phú Hội98Phường Phú Nhuận90Phường Phước Vĩnh137Phường Phú Thuận60Phường Tây Lộc151Phường Thuận Hoà125Phường Thuận Lộc89Phường Thuận Thành126Phường Thủy Biều73Phường Thủy Xuân41Phường Trường An149Phường Vĩ Dạ84Phường Vĩnh Ninh99Phường Xuân Phú73
- 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế
- 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787Huyện A Lưới 495xx134 42.5211.232,734Thị xã Hương Thủy496xx225 96.525 458,1749211Thị xã Hương Trà 494xx154 118.354 518,534228Huyện Nam Đông497xx70 22.56665235Huyện Phong Điền 493xx149 88.090955,792Huyện Phú Lộc 498xx166 134.322 729,6184Huyện Phú Vang 499xx157 171.231 280,31611Huyện Quảng Điền 492xx157 82.811163,3514
- 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
- 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường An Hoà – Huế |
Bản đồ Phường An Hoà – Huế | Đường Cao Thắng | 534128 | Đường Đặng Tất2-26 | 534118 | Đường Đặng Tất, Kiệt 22-6 | 534119 | Đường Đặng Tất, Kiệt 31-9, 2-18 | 534121 | Đường Đặng Tất, Kiệt 3, Ngách 21-19, 2-10 | 534122 | Đường Đặng Tất, Kiệt 3, Ngách 41-23, 2-12 | 534123 | Đường Đặng Tất, Kiệt 3, Ngách 51-23, 2-24 | 534124 | Đường Đặng Tất, Kiệt 62-26 | 534125 | Đường Đặng Tất, Kiệt 71-17, 2-44 | 534126 | Đường Đặt Tất, Kiệt 41-41, 2-28 | 534120 | Đường Lý Nam Đế1-15, 2-64 | 534100 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 11-9, 2-10 | 534101 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 21-11, 2-8 | 534102 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 31-39, 2-26 | 534103 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 3, Ngách 11-39, 2-38 | 534104 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 3, Ngách 21-39, 2-38 | 534105 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 3, Ngách 31-39, 2-38 | 534106 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 41-27, 2-14 | 534107 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 51-25, 2-18 | 534108 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 61-39, 2-42 | 534109 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 71-21, 2-28 | 534110 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 81-25, 2-44 | 534111 | Đường Lý Nam Đế, Kiệt 91-39, 2-42 | 534112 | Đường Lý Thái Tổ1-229, 2-306 | 534113 | Đường Lý Thái tổ, Kiệt 11-31, 2-28 | 534114 | Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 21-31, 2-28 | 534115 | Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 41-27, 2-18 | 534116 | Đường Lý Thái Tổ, Kiệt 61-29, 2-28 | 534117 | Đường Mai Lão Bạng | 534147 | Đường Nguyễn Đức Duy | 534129 | Đường Nguyễn Lâm | 534130 | Đường Nguyễn Phạm Tuân | 534145 | Đường Nguyễn Văn Linh | 534127 | Đường Tân Sở | 534143 | Đường Tôn Thất Đàm | 534144 | Đường Trần Quý Khoáng | 534146 | Khu Quy hoạch An Hương Sơ | 534131 | Thôn Đốc Sơ | 534132 | Thôn Dương Xuân | 534133 | Thôn Triều Sơn Tây | 534134 | Xóm Cây Bàng Thôn Đốc Sơ | 534137, 534138 | Xóm Cống Thôn Đốc Sơ | 534135 | Xóm Dừa Thôn Triều Sơn Tây | 534140 | Xóm Nghẹo Thôn Đốc Sơ | 534136 | Xóm Nhà Thờ Thôn Đốc Sơ | 534139 | Xóm Quán Thôn Triều Sơn Tây | 534141 | Xóm Trường Thôn Triều Sơn Tây | 534142 |
|