Phường Đội Cung - Vinh - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Đội Cung – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Đội Cung – Vinh
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Đội Cung – Vinh
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Bến Thủy254Phường Cửa Nam52Phường Đội Cung56Phường Đông Vĩnh121Phường Hà Huy Tập249Phường Hồng Sơn106Phường Hưng Bình132Phường Hưng Dũng188Phường Hưng Phúc38Phường Lê Lợi152Phường Lê Mao216Phường Quán Bàu133Phường Quang Trung64Phường Trung Đô106Phường Trường Thi158Phường Vinh Tân42Xã Hưng Chính9Xã Hưng Đông21Xã Hưng Hoà24Xã Hưng Lộc93Xã Nghi Ân14Xã Nghi Đức23Xã Nghi Kim34Xã Nghi Liên19Xã Nghi Phú37
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893Thị xã Cửa Lò 432xx90 70.39827,82.531Thị xã Thái Hoà 448xx127 59.962 135,1444Huyện Anh Sơn 442xx246 99.358 603165Huyện Con Cuông 4430x - 4434x127 64.2401.744,537Huyện Diễn Châu 434xx458 266.447 305,9871Huyện Đô Lương 441xx371 183.584 354,3 518Huyện Hưng Nguyên445xx255 110.451159,2694Huyện Kỳ Sơn 444xx192 69.524 2.095,133Huyện Nam Đàn 446xx329 149.826 293,9510Huyện Nghĩa Đàn 437xx321 130.140 617,848211Huyện Nghi Lộc 433xx458 184.148348,1529Huyện Quế Phong 4405x - 4409x162 62.1291.895,433Huyện Quỳ Châu 4400x - 4404x137 53.179 1.057,656350Huyện Quỳ Hợp 439xx278 116.554941,7124Huyện Quỳnh Lưu 435xx533 279.977 437,6287640Huyện Tân Kỳ 438xx290 129.031725,6178Huyện Thanh Chương447xx519 248.952 1.128,9065220Huyện Tương Dương 4435x - 4439152 72.4052.811,926Huyện Yên Thành 436xx489
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Đội Cung – Vinh

Bản đồ Phường Đội Cung – Vinh

Đường Đào Tấn1-29, 2-38477803
Đường Đào Tấn1-39, 2-44461858
Đường Đào Tấn, Ngõ 9-Đào Tấn1-89, 2-98477804
Đường Đội Cung1-89, 2-98461851
Đường Đội Cung, Ngõ 821-6477806
Đường Đội Cung, Ngõ 831-7477805
Đường Nguyễn Thái Học2-102, 33-41461853
Đường Nguyen Thai Hoc, Ngõ 102-K 1 Đội cung1-25461871
Đường Nguyen Thai Hoc, Ngõ 82-84-khoi 1 Doi Cung1-15461870
Đường Nguyễn Tiềm1-55, 2-66461868
Đường Nguyễn TiềmNgõ 16-k11 Đội Cung477824
Đường Nguyễn TiềmNgõ 25-k11 Đội Cung477823
Đường Nguyễn TiềmNgõ 58-k11 Đội Cung477825
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 11-k11 Đội Cung1-32477822
Đường Phan Chu Trinh1-159, 2-166461852, 477807
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 126-K4 Đội cung1-52477816
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 151-29477808
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 1661-38477817
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 30-K4 Đội cung2-8477813
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 43-K4 Đội cung1-6477809
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 51-K4 Đội cung1-20477810
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 74-K4 Đội cung1-40477814
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 75-K4 Đội cung1-11477811
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 94-K4 Đội cung1-21477815
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ Chung cư-K4 Đội cung1-9477812
Đường Trần Hưng Đạo1-231, 50-222461867
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 63-k7 Đội cung461875
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 94-Đường Trần hưng đạo477802
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 165-k7 Đội cung1-12461878
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 181-k7 Đội cung1-6477800
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 223-k7 Đội cung1-8461873
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 229-k7 Đội cung1-29461872
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3-k7 Đội cung-.1-20461877
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 41-k7 Đội cung1-18461876
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 99-k7 Đội cung1-6461874
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ Cổng chốt-k7 Đội cung1-55477801
Đường Trần Nhật Duật1-21, 2-32461869
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 11-28477818
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 121-16477820
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 21-32477819
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 241-14477821
Đường Vệ Đinh1-79, 2-48477826
Khối 1461854
Khối 10461864
Khối 11461865
Khối 12461866
Khối 2461855
Khối 3461856
Khối 4461857
Khối 5461859
Khối 6461860
Khối 7461861
Khối 8461862
Khối 9461863
Ngõ 135-k7 Đội cung, Đường Trần Hưng Đạo1-27461879

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò432xx9070.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà448xx12759.962135,1444
Huyện Anh Sơn442xx24699.358603165
Huyện Con Cuông4430x - 4434x12764.2401.744,537
Huyện Diễn Châu434xx458266.447305,9871
Huyện Đô Lương441xx371183.584354,3518
Huyện Hưng Nguyên445xx255110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn444xx19269.5242.095,133
Huyện Nam Đàn446xx329149.826293,9510
Huyện Nghĩa Đàn437xx321130.140617,848211
Huyện Nghi Lộc433xx458184.148348,1529
Huyện Quế Phong4405x - 4409x16262.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu4400x - 4404x13753.1791.057,656350
Huyện Quỳ Hợp439xx278116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu435xx533279.977437,6287640
Huyện Tân Kỳ438xx290129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519248.9521.128,9065220
Huyện Tương Dương4435x - 443915272.4052.811,926
Huyện Yên Thành436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Giáp Đắt – Đà BắcXã Mường Chiên – Quỳnh NhaiXã Bình Giáo – Chư PrôngXã Ứng Hoè – Ninh GiangXã Rạng Đông – Tuần GiáoThị trấn Tam Đảo – Tam ĐảoXã Tân Tri – Bắc SơnPhường Lam Sơn – Thanh HóaXã Dương Quan – Thuỷ NguyênHuyện Dương Minh Châu – Tây Ninh Same Tags PostXã Thiệu Thành – Thiệu HoáXã Hoá Tiến – Minh HóaPhường Chiềng Sinh – Sơn LaPhường Thuận Giao – Thuận AnThị trấn Gio Linh – Gio LinhXã Phong Mỹ – Phong ĐiềnPhường Đài Sơn – Phan Rang-Tháp ChàmXã Thành Sơn – Quan HóaPhường Ngọc Sơn – Kiến AnPhường Gia Sàng – Thái Nguyên

More from this author

View all posts
  • Clear Lines Blue Blogger Template [ blogspot themes ]
  • Xã Mỹ An Hưng A – Lấp Vò
  • Xã Thổ Bình – Lâm Bình
  • Xã Phong Lộc – Hậu Lộc

Từ khóa » Bản đồ Phường đội Cung Thành Phố Vinh