Phường Gia Cẩm – Việt Trì cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Việt Trì , thuộc Tỉnh Phú Thọ , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Gia Cẩm – Việt Trì
0.1.1 Bản đồ Phường Gia Cẩm – Việt Trì
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Việt Trì
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Bạch Hạc25Phường Bến Gót22Phường Dữu Lâu29Phường Gia Cẩm109Phường Minh Nông6Phường Minh Phương7Phường Nông Trang109Phường Tân Dân44Phường Thanh Miếu44Phường Thọ Sơn36Phường Tiên Cát80Phường Vân Cơ25Phường Vân Phú8Xã Chu Hoá10Xã Hùng Lô10Xã Hy Cương8Xã Kim Đức12Xã Phượng Lâu20Xã Sông Lô8Xã Tân Đức4Xã Thanh Đình14Xã Thụy Vân14Xã Trưng Vương14
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Phú Thọ
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Việt Trì 351xx658 283.995 111,75 2.541Thị xã Phú Thọ 3590x - 3594x233 71.600 64,60071.108Huyện Cẩm Khê356xx197 125.790234,2537Huyện Đoan Hùng 353xx275 103.743302,4343Huyện Hạ Hoà 354xx295 104.872339,4309Huyện Lâm Thao 3525x - 3529x203 99.85997,51.024Huyện Phù Ninh 3520x - 3524x199 94.094156,4602Huyện Tam Nông 3595x - 3599x145 75.469 155,5485Huyện Tân Sơn 3555x - 3559x167 76.035688,6110Huyện Thanh Ba 357xx261 108.015 195553Huyện Thanh Sơn 3580x - 3584x269 117.665620,6 190Huyện Thanh Thuỷ 3585x - 3589x133 75.588123,8611Huyện Yên Lập3550x - 3554x225 82.213 437,5188
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Gia Cẩm – Việt Trì
Bản đồ Phường Gia Cẩm – Việt Trì
Đường Châu Phong301-675, 306-676
291351
Đường Đại Lộ Hùng Vương1596 -1674, 2083-2179
291350
Đường Hòa Phong2-580, -675
291352
Đường Hùng Vương1480 -1594, 1801-2081
291314
Đường Kim Đồng1-75, 2-50
291355
Đường Lê Quý Đôn1-101, 2-164
291319
Đường Lê Quý Đôn160-350, 95-375
291353
Đường Nguyễn Thái Học
291408
Đường Nhi Đồng2-40
291354
Đường Phan Chu Chinh1-107, 2-156
291356
Đường Thanh Xuân1-305, 2-276
291327
Đường Trần Phú
291309
Khu phố 10Tổ 17a
291362
Khu phố 10Tổ 17b
291363
Khu phố 10Tổ 18a
291364
Khu phố 10Tổ 18b
291365
Khu phố 11Tổ 14d
291404
Khu phố 11Tổ 19a
291371
Khu phố 11Tổ 19b
291372
Khu phố 11Tổ 19c
291373
Khu phố 11Tổ 21
291407
Khu phố 12Tổ 22
291406
Khu phố 12Tổ 22a
291374
Khu phố 12Tổ 22b
291375
Khu phố 13Tổ 24a
291376
Khu phố 13Tổ 24b
291377
Khu phố 13Tổ 25
291378
Khu phố 13Tổ 26
291379
Khu phố 13Tổ 27
291403
Khu phố 14Tổ 28g
291388
Khu phố 14Tổ 28h
291385
Khu phố 14Tổ 28i
291386
Khu phố 14Tổ 28k
291387
Khu phố 15Tổ 29
291389
Khu phố 15Tổ 30
291390
Khu phố 15Tổ 31
291391
Khu phố 15Tổ 32
291392
Khu phố 15Tổ 33
291393
Khu phố 15Tổ 34
291394
Khu phố 16Tổ 35a
291395
Khu phố 16Tổ 35b
291396
Khu phố 16Tổ 35c
291397
Khu phố 16Tổ 35d
291398
Khu phố 16Tổ 35e
291399
Khu phố 16Tổ 35g
291400
Khu phố 17Tổ 20a
291360
Khu phố 17Tổ 20b
291361
Khu phố 17Tổ 36a
291357
Khu phố 17Tổ 36b
291358
Khu phố 17Tổ 36c
291359
Khu phố 18Tổ 41
291341
Khu phố 18Tổ 42a
291342
Khu phố 18Tổ 42b
291343
Khu phố 18Tổ 43
291344
Khu phố 19Tổ 4a
291337
Khu phố 19Tổ 4b
291338
Khu phố 19Tổ 4c
291339
Khu phố 19Tổ 4d
291340
Khu phố 2Tổ 3a
291345
Khu phố 2Tổ 3b
291346
Khu phố 2Tổ 3c
291347
Khu phố 2Tổ 3d
291348
Khu phố 2Tổ 3e
291349
Khu phố 20Tổ 13b
291334
Khu phố 20Tổ 5b
291336
Khu phố 20Tổ 6b
291335
Khu phố 20Tổ 9b
291333
Khu phố 21Tổ 28a
291380
Khu phố 21Tổ 28b
291381
Khu phố 21Tổ 28c
291382
Khu phố 21Tổ 28d
291383
Khu phố 21Tổ 28e
291384
Khu phố 3Tổ 37a
291300
Khu phố 3Tổ 37b
291301
Khu phố 3Tổ 37c
291302
Khu phố 3Tổ 38a
291303
Khu phố 3Tổ 38b
291304
Khu phố 4Tổ 39a
291306
Khu phố 4Tổ 39b
291305
Khu phố 4Tổ 39c
291307
Khu phố 4Tổ 40
291308
Khu phố 5Tổ 5a
291332
Khu phố 5Tổ 6a
291331
Khu phố 5Tổ 7
291330
Khu phố 5Tổ 8
291329
Khu phố 5Tổ 9a
291328
Khu phố 5Tổ 9c
291326
Khu phố 6Tổ 10a
291320
Khu phố 6Tổ 10b
291321
Khu phố 6Tổ 11a
291322
Khu phố 6Tổ 11b
291323
Khu phố 7Tổ 15a
291317
Khu phố 7Tổ 15b
291318
Khu phố 8Tổ 12a
291315
Khu phố 8Tổ 12b
291316
Khu phố 8Tổ 13a
291324
Khu phố 8Tổ 13c
291325
Khu phố 8Tổ 41
291310
Khu phố 8Tổ 42a
291311
Khu phố 8Tổ 42b
291312
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Việt Trì
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Hạc
25
Phường Bến Gót
22
Phường Dữu Lâu
29
Phường Gia Cẩm
109
Phường Minh Nông
6
Phường Minh Phương
7
Phường Nông Trang
109
Phường Tân Dân
44
Phường Thanh Miếu
44
Phường Thọ Sơn
36
Phường Tiên Cát
80
Phường Vân Cơ
25
Phường Vân Phú
8
Xã Chu Hoá
10
Xã Hùng Lô
10
Xã Hy Cương
8
Xã Kim Đức
12
Xã Phượng Lâu
20
Xã Sông Lô
8
Xã Tân Đức
4
Xã Thanh Đình
14
Xã Thụy Vân
14
Xã Trưng Vương
14
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Phú Thọ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Việt Trì
351xx
658
283.995
111,75
2.541
Thị xã Phú Thọ
3590x - 3594x
233
71.600
64,6007
1.108
Huyện Cẩm Khê
356xx
197
125.790
234,2
537
Huyện Đoan Hùng
353xx
275
103.743
302,4
343
Huyện Hạ Hoà
354xx
295
104.872
339,4
309
Huyện Lâm Thao
3525x - 3529x
203
99.859
97,5
1.024
Huyện Phù Ninh
3520x - 3524x
199
94.094
156,4
602
Huyện Tam Nông
3595x - 3599x
145
75.469
155,5
485
Huyện Tân Sơn
3555x - 3559x
167
76.035
688,6
110
Huyện Thanh Ba
357xx
261
108.015
195
553
Huyện Thanh Sơn
3580x - 3584x
269
117.665
620,6
190
Huyện Thanh Thuỷ
3585x - 3589x
133
75.588
123,8
611
Huyện Yên Lập
3550x - 3554x
225
82.213
437,5
188
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang
26xxx
23xxxx
204
98, 13
1.624.456
3.849,7 km²
421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn
23xxx
26xxxx
209
97
330.100
4.859,4 km²
62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng
21xxx
27xxxx
206
11
517.900
6.707,9 km²
77 người/km²
Tỉnh Hà Giang
20xxx
31xxxx
219
23
771.200
7.914,9 km²
97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn
25xxx
24xxxx
205
12
751.200
8.320,8 km²
90 người/km²
Tỉnh Lào Cai
31xxx
33xxxx
214
24
656.900
6.383,9 km²
103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ
35xxx
29xxxx
210
19
1.351.000
3.533,4 km²
382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh
01xxx - 02xxx
20xxxx
203
14
1.211.300
6.102,3 km²
199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên
24xxx
25xxxx
208
20
1.156.000
3536,4 km²
32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang
22xxx
30xxxx
207
22
746.700
5.867,3 km²
127 người/km²
Tỉnh Yên Bái
33xxx
32xxxx
216
21
771.600
6.886,3 km²
112 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Sơn Tân – Sơn TâyXã Quang Lộc – Hậu LộcXã Lương Phú – Phú BìnhXã Tam Lập – Phú GiáoXã Kỳ Khang – Kỳ AnhXã Lợi An – Trần Văn ThờiXã Nghĩa An – Tư NghĩaThị trấn Vụ Bản – Lạc SơnXã Lâm Kiết – Thạnh TrịXã Ngư Thủy Bắc – Lệ ThủySame Tags PostPhường Quyết Thắng – Biên HòaXã Nậm Khoà – Hoàng Su PhìXã Cán Cấu – Si Ma CaiPhường Him Lam – Điện Biên PhủXã Hồng Thái – Bình GiaXã Thượng Lâm – Lâm BìnhXã Long Khánh – Bảo YênXã Hương Mai – Việt YênPhường 4 – Sa ĐécThị trấn Đoan Hùng – Đoan Hùng