Đường 951-35, 2-60 | 461501 |
Đường Hà Huy Tập1-279, 2-248 | 461425 |
Đường Hà Huy TậpNgõ 248-k3 | 478023 |
Đường Hà Huy TậpNgõ 306-k3 | 478021 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 10B1-11, 2-22 | 478034 |
Đường Hà huy tập, Ngõ 1/12-k121-5, 2-4 | 477935 |
Đường Hà huy tập, Ngõ 1/12-k12, Ngách 212-22, 1-9 | 477936 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 11-k111-5, 2-6 | 461525 |
Đường Hà huy Tập, Ngõ 12-131-19, 2-12 | 477938 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k111-33, 2-28 | 461526 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k11, Ngách 11-13, 2-18 | 461527 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k61-11, 2-18 | 461507 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 154-k51-5, 2-8 | 461511 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 159-k51-5, 2-16 | 461515 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 160-k51-5, 2-6 | 461510 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 167-k51-9, 2-14 | 461439 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 168-k52-4 | 461514 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 177-k51-7, 2-14 | 461518 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 179-k51-7 | 461438 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 189-k51-11, 2-22 | 461516 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 189-k5, Ngách 12-6 | 461517 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 199-k51-19 | 461435 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 1-k111-25, 2-30 | 461520 |
Đường Hà huy Tập, Ngõ 2/12-k121-9, 2-12 | 477937 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 248-k3, Ngách 11-27, 2-26 | 478024 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 248-k3, Ngách 21-11, 2-22 | 478025 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 2/6-k61-9, 2-18 | 461506 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 276-k32-20 | 478022 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 277-k31-5, 2-4 | 478029 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 287-k31-9 | 478030 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 2-k131-15, 2- | 461529 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 3-k111-7, 2-14 | 461521 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 41-7, 20- | 461530 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 401-k41-3, 2-16 | 461434 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 402-k41-29, 2-20 | 461433 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 403-k41-13, 2-12 | 461432 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 403-k4, Ngách 11-11, 2-8 | 461528 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 404-k41-5, 2-10 | 461430 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 405-k41-13, 2-14 | 461431 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 4061-29, 2-16 | 461429 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 4071-11, 2-14 | 461428 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 409-k41-13, 2-14 | 461427 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 411-k41-11, 2-6 | 461426 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k31-9 | 478026 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3, Ngách 11-9 | 478027 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3, Ngách 21-9, 2-10 | 478028 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 5/6-k61-5 | 461503 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 5-k111-9, 2-12 | 461522 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 6/6-k61-17, 2-4 | 461502 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 7/6-k61-11, 2-12 | 461499 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 7-k111-41, 2-42 | 461523 |
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 9-k111-11, 2-10 | 461524 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông105-117, 116-122 | 478039 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông1-101, 2-104 | 461444 |
Đường Hải Thượng Lãn ÔngNgõ 3-k13 | 461537 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 17-k14, Ngách 21-9, 4-8 | 477995 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 12-26 | 461536 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 10-k151-17, 2-14 | 477952 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 11-k141-7, 2-6 | 477991 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 12-k151-15, 2-30 | 477953 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 13-k141-13, 2-8 | 477992 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 14-k151-17, 2-14 | 477954 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 15-k141-17, 4-12 | 477993 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 17-k141-25, 2-12 | 477994 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 19-k141-13, 2-40 | 477996 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 2-k153-21 | 477948 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 4-k151-7, 2-10 | 477949 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 6-k151-13, 4-8 | 477950 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 7-k131-15, 2-18 | 461539 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 8-k151-15, 2-12 | 477951 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 9-k1341-7 | 477930 |
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ Thanh niên-k171-13, 2-8 | 477976 |
Đường Hải Thượng Lãn Ô, Ngõ 5-k131-21 | 461538 |
Đường Hoàng Phan Thái1-19, 2-14 | 461508 |
Đường Hoàng Phan Thái, Ngõ 1-k21-5 | 478019 |
Đường Hoàng Văn Thụ1-55, 2-60 | 461490 |
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 20-k52-14 | 461519 |
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 2-k81-15 | 461489 |
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 701-k72-24 | 461492 |
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 702-k71-15, 2-12 | 461493 |
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 703-k71-13, 2-14 | 461494 |
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 704-k71-19, 2-18 | 461496 |
Đường Lý Tử Trọng116-130, 71-95 | 478038 |
Đường Lý Tử Trọng1-65, 2-108 | 461442 |
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 10/12-k121-9, 2-8 | 477947 |
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 11/12-k121-13, 2-12 | 477946 |
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 12/12-k121-11, 2-10 | 477945 |
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 7/12-k123-15, 4-16 | 477942 |
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 8/12-k121-13, 2-10 | 477944 |
Đường Mai Hắc Đế2-148 | 461417 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 101-9, 2-16 | 461421 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 121-5 | 461422 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 2-k91-19, 2-28 | 461418 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 4-k91-17, 2-24 | 461419 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 6-k81-19, 2-12 | 461420 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 6-k92-6 | 461475 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 702-k71-5, 2-8 | 461497 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 703-k71-7, 2-12 | 461498 |
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 9/12-k81-27 | 461481 |
Đường N1 – khối Yên Sơn1-29 | 478041 |
Đường Ngõ 1581-7, 2-4 | 461437 |
Đường Ngõ 9891-19, 2-14 | 461436 |
Đường Nguyễn Năng Tĩnh – Khối Yên Sơn2-44 | 478040 |
Đường Nguyễn Sỹ Sách1-71 | 461403 |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngách 2Ngõ 3-k10 | 461468 |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngách 3Ngõ 3-k10 | 461469 |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 1-k101-17, 2-18 | 461464 |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 3-k101-33 | 461465 |
Đường Nguyễn Trãi40-288 | 461472 |
Đường Nguyễn TrãiNgõ 26-k3 | 478020 |
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1-k12-98 | 478016 |
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1-k22-70 | 478018 |
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 286-k11-3 | 478017 |
Đường Phan Cảnh Quang14-36, 57-83 | 461423 |
Đường Phan Cảnh Quang1-79, 2-60 | 461411 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 10-k81-15, 2-16 | 461488 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 1-k81-9 | 461424 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 2-k101-17 | 461412 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 2-k81-5, 2-24 | 461484 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 41-33, 2-28 | 461413 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4-k101-33, 2-26 | 461470 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4-k81-17, 2-14 | 461485 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 5-k81-11, 2-14 | 461483 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 61-11, 2-18 | 461414, 461415 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6-k102-10 | 461473 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6-k81-9, 2-12 | 461486 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 81-11, 2-8 | 461416 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8-k102-8 | 461474 |
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8-k81-15, 2-14 | 461487 |
Đường Phan Đình Toại2-24 | 461500 |
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 10/6-k61-33, 2-20 | 461509 |
Đường Phan Đình Toái, Ngõ 138-k51-11, 2-8 | 461440 |
Đường Phan Đình Toái, Ngõ 1591-3, 2-16 | 461441 |
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 24-K, Yên toàn1-11 | 478013 |
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 58-K.Yên toàn1-23, 58-62 | 478014 |
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 9/6-k644-58 | 461512 |
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 9/6-k6, Ngách 11-7, 2-6 | 461513 |
Đường Phan Tất ThôngNgõ 9-k9 | 461479 |
Đường Phan Tất Thống1-59 | 461404 |
Đường Phan Tất ThốngNgõ 3 | 461409 |
Đường Phan Tất Thống, Hẻm 11-9, 2-14 | 461407 |
Đường Phan Tất Thống, Hẻm 81-17 | 461410 |
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 101-17, 2-18 | 461477 |
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 12-k91-19, 2-24 | 461478 |
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 1-k101-29 | 461459 |
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 2-k101-11, 2-10 | 461405 |
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 4-k102-18 | 461406 |
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 6-k102-22 | 461408 |
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 8-k91-19 | 461476 |
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 9-k9, Ngách 11-15 | 461480 |
Đường Phùng Chí Kiên1-187 | 461495 |
Đường Phùng Chí Kiên193-243 | 478035 |
Đường Phùng Chí KiênNgõ 25-K.Tân hoà | 477997 |
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 17-k162-8 | 477964 |
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 25-K.Tân hoà, Ngách 32-10 | 478000 |
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 25-K.Tân hoà, Ngách 61-5 | 478002 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 11-k1512-18 | 477961 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 13-k161-7 | 477962 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 15-k161-21 | 477963 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 19-k161-31, 2-26 | 477965 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 1-k151-53, 2-20 | 477956 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 21-k161-7 | 477966 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 12-10 | 477998 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-kTân hoà, Ngách 21-7 | 478005 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 21-7 | 477999 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 41-7 | 478001 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 27-K, Tân hoà1-17, 2-28 | 478003 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 27-Tân hoà, Ngách 12-28 | 478004 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 3-k151-5 | 477957 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 5-k151-7 | 477958 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 7-k151-5 | 477959 |
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 9-k151-13, 2-8 | 477960 |
Đường Tôn Thất Thuyết1-81, 2-84 | 461445 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Hẻm 68-K.Yên toàn2-10, 5-23 | 478006 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 11-k162-18 | 477967 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k131-7 | 477931 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k141-23, 2-12 | 477990 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k161-9, 2-8 | 477969 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 2-Yên toàn2-10 | 478008 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 3-k131-5 | 477932 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 5-k131-5 | 477933 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78-K.Yên toàn2-20, 3-31 | 478007 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 7-k131-5 | 477934 |
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 9-k161-5, 2-14 | 477968 |
Đường Trần Quang Khải1-71, 2-50 | 461491 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 10-k173-7 | 477981 |
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 11-k161-7, 2-8 | 477975 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 12-k171-7 | 477982, 477983 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 14-k171-7 | 477984 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 16-k171-9 | 477985 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 18-k171-5 | 477986 |
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1-k161-5 | 477970 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 20-k171-19, -20 | 477987 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 22-k171-11 | 477988 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 24-k171-25 | 477989 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 2-k171-17, 2-8 | 477977 |
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 3-k161-7, 2-6 | 477971 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 4-k173-7 | 477978 |
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 5-k161-7, 2-8 | 477972 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 6-k173-7 | 477979 |
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 7-k161-7, 2-8 | 477973 |
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 8-k171-7 | 477980 |
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 9-k161-13, 2-14 | 477974 |
Đường Trần Quốc Toản197-15, 2-76 | 461443 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 2-k131-33 | 461531 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 2-k13, Ngách 15-7 | 461532 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 4/12-k121-7, 2-16 | 477939 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 4-k131-19, 4-24 | 461533 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 5/12-k121-9, 2-12 | 477940 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 6/15-k121-7, 2-14 | 477941 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 6-k131-19 | 461534 |
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 81-17 | 461535 |
Đường Trung Yên- khối Trung Hoà1-25, 2-26 | 478036 |
Đường Trương Văn Lĩnh – Khối Yên Sơn2-28 | 478037 |
Đường Yên Toàn 110-18 | 461504 |
Đường Yên toàn 1, Ngõ 11-9, 2-16 | 478009 |
Đường Yên toàn 1, Ngõ 22-12 | 478010 |
Đường Yên toản 1, Ngõ 37111-121, 4-80 | 478015 |
Đường Yên Toàn 2 | 461505 |
Đường Yên toàn 2, Kiệt 673-9 | 478011 |
Đường Yên toàn 2, Ngõ 221-59, 2-24 | 478012 |
Khối 1 | 461446 |
Khối 10 | 461455 |
Khối 11 | 461456 |
Khối 12 | 461457 |
Khối 13 | 461458 |
Khối 14 | 461460 |
Khối 15 | 461461 |
Khối 16 | 461462 |
Khối 17 | 461463 |
Khối 2 | 461447 |
Khối 3 | 461448 |
Khối 4 | 461449 |
Khối 5 | 461450 |
Khối 6 | 461451 |
Khối 7 | 461452 |
Khối 8 | 461453 |
Khối 9 | 461454 |
Khối khối Trung Hoà-Ngõ 5 | 478031 |
Khối Tân Hòa | 461466 |
Khối Trung Hoà-Ngõ 15 | 478032 |
Khối Yên Hoà | 478033 |
Khối Yên Toàn | 461471 |
Ngách 1, Ngõ 3-k10, Đường Nguyễn Sỹ Sách | 461467 |
Ngõ 16-k15, Đường Hải Thượng Lãn Ông1-21, 2-14 | 477955 |
Ngõ 3-k8, Đường Phan Cảnh Quang1-5, 2-6 | 461482 |
Ngõ 9/12-k12, Đường Lý Tự Trọng1-17, 2-12 | 477943 |