Phường Hà Phong – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Hà Phong – Hạ Long
0.1.1 Bản đồ Phường Hà Phong – Hạ Long
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Phường Bạch Đằng75 Phường Bãi Cháy193 Phường Cao Thắng174 Phường Cao Xanh68 Phường Đại Yên10 Phường Giếng Đáy109 Phường Hà Khánh36 Phường Hà Khẩu101 Phường Hà Lầm95 Phường Hà Phong107 Phường Hà Trung76 Phường Hà Tu139 Phường Hòn Gai48 Phường Hồng Hà172 Phường Hồng Hải154 Phường Hùng Thắng39 Phường Trần Hưng Đạo28 Phường Tuần Châu23 Phường Việt Hưng14 Phường Yết Kiêu79
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815 Thành phố Cẩm Phả 012xx1569195.800 486,5 403 Thành phố Móng Cái 015xx188 80.000 516,60155 Thành phố Uông Bí 023xx527 151.072256,3077589 Huyện Ba Chẽ 020xx118 18.877608,631 Huyện Bình Liêu 017xx104 27.629 47558 Huyện Cô Tô 014xx28 4.98547,4 105 Huyện Đầm Hà 018xx79 33.219412,4 81 Thị xã Đông Triều 024xx340 156.627 397,2394 Huyện Hải Hà 016xx133 52.729 526,1100 Huyện Hoành Bồ 021xx182 46.288 844,655 Huyện Tiên Yên 019xx128 44.352437,6101 Huyện Vân Đồn 013xx110 40.204553,272.7 Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ) 022xx206 132.600331,9400
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km² Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km² Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km² Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km² Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km² Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km² Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km² Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km² Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km² Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km² Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Hà Phong – Hạ Long
Bản đồ Phường Hà Phong – Hạ Long
Khu 1
201510
Khu 1Tổ 48a
201523
Khu 1Tổ 48b
201524
Khu 1Tổ 49a
201520
Khu 1Tổ 49b
201521
Khu 1Tổ 49c
201522
Khu 1Tổ 51
201519
Khu 2
201511
Khu 2Tổ 38a
201525
Khu 2Tổ 38b
201526
Khu 2Tổ 39a
201527
Khu 2Tổ 39b
201528
Khu 3
201512
Khu 3Tổ 11
201537
Khu 3Tổ 11a
201538
Khu 3Tổ 11b
201539
Khu 3Tổ 12a
201533
Khu 3Tổ 12b
201534
Khu 3Tổ 12c
201535
Khu 3Tổ 13a
201530
Khu 3Tổ 13b
201531
Khu 3Tổ 13c
201532
Khu 3Tổ 14
201536
Khu 3Tổ 39c
201529
Khu 4
201513
Khu 4Tổ 15a
201540
Khu 4Tổ 15b
201541
Khu 4Tổ 15c
201542
Khu 4Tổ 16a
201543
Khu 4Tổ 16b
201544
Khu 4Tổ 17a
201545
Khu 4Tổ 17b
201546
Khu 4Tổ 18
201547
Khu 4Tổ 19
201548
Khu 4Tổ 20
201549
Khu 5
201514
Khu 5Tổ 21a
201550
Khu 5Tổ 21b
201551
Khu 5Tổ 22a
201552
Khu 5Tổ 22b
201553
Khu 5Tổ 24a
201554
Khu 5Tổ 24b
201555
Khu 5Tổ 25
201556
Khu 5Tổ 26
201557
Khu 5Tổ 27
201558
Khu 5Tổ 28a
201559
Khu 5Tổ 28b
201560
Khu 5Tổ 29
201561
Khu 6
201515
Khu 6Tổ 10
201564
Khu 6Tổ 6
201570
Khu 6Tổ 7a
201568
Khu 6Tổ 7b
201569
Khu 6Tổ 8a
201565
Khu 6Tổ 8b
201566
Khu 6Tổ 8c
201567
Khu 6Tổ 9a
201562
Khu 6Tổ 9b
201563
Khu 7
201516
Khu 7Tổ 1
201577
Khu 7Tổ 2a
201574
Khu 7Tổ 2b
201575
Khu 7Tổ 3
201576
Khu 7Tổ 40
201578
Khu 7Tổ 41
201579
Khu 7Tổ 42a
201580
Khu 7Tổ 42b
201581
Khu 7Tổ 43
201582
Khu 7Tổ 44a
201583
Khu 7Tổ 44b
201584
Khu 7Tổ 4a
201571
Khu 7Tổ 4b
201572
Khu 7Tổ 5
201573
Khu 8
201517
Khu 8Tổ 45
201585
Khu 8Tổ 46
201586
Khu 8Tổ 47a
201587
Khu 8Tổ 47b
201588
Khu 8Tổ 50
201589
Khu 8Tổ 52
201592
Khu 8Tổ 53a
201590
Khu 8Tổ 53b
201591
Khu 8Tổ 54a
201593
Khu 8Tổ 54b
201594
Khu 8Tổ 54c
201595
Khu 8Tổ 55
201596
Khu 8Tổ 56a
201597
Khu 8Tổ 56b
201598
Khu 8Tổ 57
201599
Khu 8Tổ 58
201600
Khu 8Tổ 59
201601
Khu 8Tổ 60
201602
Khu 9
201518
Khu 9Tổ 30
201616
Khu 9Tổ 31
201615
Khu 9Tổ 32a
201613
Khu 9Tổ 32b
201614
Khu 9Tổ 33
201612
Khu 9Tổ 34a
201608
Khu 9Tổ 34b
201609
Khu 9Tổ 35a
201606
Khu 9Tổ 35b
201607
Khu 9Tổ 36a
201603
Khu 9Tổ 36b
201604
Khu 9Tổ 36c
201605
Khu 9Tổ 39a
201610
Khu 9Tổ 39b
201611
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng
75
Phường Bãi Cháy
193
Phường Cao Thắng
174
Phường Cao Xanh
68
Phường Đại Yên
10
Phường Giếng Đáy
109
Phường Hà Khánh
36
Phường Hà Khẩu
101
Phường Hà Lầm
95
Phường Hà Phong
107
Phường Hà Trung
76
Phường Hà Tu
139
Phường Hòn Gai
48
Phường Hồng Hà
172
Phường Hồng Hải
154
Phường Hùng Thắng
39
Phường Trần Hưng Đạo
28
Phường Tuần Châu
23
Phường Việt Hưng
14
Phường Yết Kiêu
79
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long
011xx
1740
221.580
271,9503
815
Thành phố Cẩm Phả
012xx
1569
195.800
486,5
403
Thành phố Móng Cái
015xx
188
80.000
516,60
155
Thành phố Uông Bí
023xx
527
151.072
256,3077
589
Huyện Ba Chẽ
020xx
118
18.877
608,6
31
Huyện Bình Liêu
017xx
104
27.629
475
58
Huyện Cô Tô
014xx
28
4.985
47,4
105
Huyện Đầm Hà
018xx
79
33.219
412,4
81
Thị xã Đông Triều
024xx
340
156.627
397,2
394
Huyện Hải Hà
016xx
133
52.729
526,1
100
Huyện Hoành Bồ
021xx
182
46.288
844,6
55
Huyện Tiên Yên
019xx
128
44.352
437,6
101
Huyện Vân Đồn
013xx
110
40.204
553,2
72.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)
022xx
206
132.600
331,9
400
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang
26xxx
23xxxx
204
98, 13
1.624.456
3.849,7 km²
421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn
23xxx
26xxxx
209
97
330.100
4.859,4 km²
62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng
21xxx
27xxxx
206
11
517.900
6.707,9 km²
77 người/km²
Tỉnh Hà Giang
20xxx
31xxxx
219
23
771.200
7.914,9 km²
97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn
25xxx
24xxxx
205
12
751.200
8.320,8 km²
90 người/km²
Tỉnh Lào Cai
31xxx
33xxxx
214
24
656.900
6.383,9 km²
103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ
35xxx
29xxxx
210
19
1.351.000
3.533,4 km²
382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh
01xxx - 02xxx
20xxxx
203
14
1.211.300
6.102,3 km²
199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên
24xxx
25xxxx
208
20
1.156.000
3536,4 km²
32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang
22xxx
30xxxx
207
22
746.700
5.867,3 km²
127 người/km²
Tỉnh Yên Bái
33xxx
32xxxx
216
21
771.600
6.886,3 km²
112 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Ngọc Sơn – Tứ KỳPhường Mai Dịch – Cầu GiấyXã Quảng Ngần – Vị XuyênXã Đức Chính – Đức LinhXã Tân Phú Trung – Châu ThànhXã Đạ Tồn – Đạ HuoaiXã Hoà Tâm – Đông HoàXã Sơn Đông – Sơn TâyXã Ân Phong – Hoài ÂnXã Đông Thanh – Đông SơnSame Tags PostXã Cẩm Lý – Lục NamPhường Cự Khối – Long BiênXã Dĩnh Kế – Bắc GiangPhường An Lạc – Bình Tân Phường Nam Cường – Lào CaiXã Phương Xá – Cẩm KhêXã Lục Bình – Bạch ThôngPhường Phú Hậu – HuếPhường Máy Tơ – Ngô QuyềnPhường Ngọc Thụy – Long Biên