Phường Hòa Thuận – Tam Kỳ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tam Kỳ , thuộc Tỉnh Quảng Nam , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Hòa Thuận – Tam Kỳ
0.1.1 Bản đồ Phường Hòa Thuận – Tam Kỳ
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tam Kỳ
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường An Mỹ34Phường An Phú8Phường An Sơn32Phường An Xuân82Phường Hoà Hương27Phường Hòa Thuận30Phường Phước Hoà26Phường Tân Thạnh28Phường Trường Xuân10Xã Tam Ngọc7Xã Tam Phú8Xã Tam Thăng9Xã Tam Thanh7
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Nam
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020) SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Hội An 513xx205 89.716 61,51.459Thành phố Tam Kỳ 511xx308 107.924 92,61.165Huyện Bắc Trà My 525xx77 38.218825,546Huyện Đại Lộc 516xx159 145.935587,1249Thị xã Điện Bàn 514xx188 197.830214,7921Huyện Đông Giang 517xx95 23.428812,629Huyện Duy Xuyên 515xx94 120.948 299,1404Huyện Hiệp Đức 522xx70 38.001494,277Huyện Nam Giang 519xx65 22.990 1.842,886712Huyện Nam Trà My 524xx44 25.464 825,531Huyện Nông Sơn 520xx32 31.470455,9 69Huyện Núi Thành 528xx139 137.481534257Huyện Phú Ninh 527xx87 84.863251,47337Huyện Phước Sơn 523xx66 22.5861.141,320Huyện Quế Sơn 521xx109 82.216250,8 328Huyện Tây Giang 518xx70 16.53490318Huyện Thăng Bình 512xx131 176.783385,6458Huyện Tiên Phước 526xx10868.877454,4152
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Hòa Thuận – Tam Kỳ
Bản đồ Phường Hòa Thuận – Tam Kỳ
Đường Đoàn Thị Điểm
561414
Đường Hoàng Hữu Nam
561417
Đường Hùng Vương
561411
Đường Lý Thường Kiệt
561418
Đường Nguyễn Hoàng
561500
Đường Phan Thúc Duyện
561415
Đường Trần Phú
561410
Đường Trần Quý Cáp
561412
Đường Trần Thị Lý
561416
Đường Trưng Nữ Vương nối dài
561419
Đường Trương Chí Cương
561413
Khối Đông Yên
561515
Khối phố An Hòa
561519
Khối phố Đông An
561514
Khối phố Đông Trà
561516
Khối phố Mỹ Thạch Tây
561513
Khối phố Mỹ Thạch Trung
561512
Khối phố Phương Hòa Đông
561510
Khối phố Phương Hòa Nam
561511
Khối phố Phương Hòa Tây
561509
Khối phố Thuận Trà
561518
Khối phố Trà Cai
561517
Khu dân cư Bưu điện
561502
Khu dân cư đầu đường Hùng Vương
561504
Khu dân cư Hòa Thuận
561507
Khu dân cư Phan Bội Châu
561506
Khu dân cư số 10
561505
Khu dân cư số 7
561503
Khu tái định cư đầu đường Nguyễn Hoàng
561501
Khu tái định cư Thuận Trà
561508
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tam Kỳ
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Mỹ
34
Phường An Phú
8
Phường An Sơn
32
Phường An Xuân
82
Phường Hoà Hương
27
Phường Hòa Thuận
30
Phường Phước Hoà
26
Phường Tân Thạnh
28
Phường Trường Xuân
10
Xã Tam Ngọc
7
Xã Tam Phú
8
Xã Tam Thăng
9
Xã Tam Thanh
7
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Nam
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hội An
513xx
205
89.716
61,5
1.459
Thành phố Tam Kỳ
511xx
308
107.924
92,6
1.165
Huyện Bắc Trà My
525xx
77
38.218
825,5
46
Huyện Đại Lộc
516xx
159
145.935
587,1
249
Thị xã Điện Bàn
514xx
188
197.830
214,7
921
Huyện Đông Giang
517xx
95
23.428
812,6
29
Huyện Duy Xuyên
515xx
94
120.948
299,1
404
Huyện Hiệp Đức
522xx
70
38.001
494,2
77
Huyện Nam Giang
519xx
65
22.990
1.842,8867
12
Huyện Nam Trà My
524xx
44
25.464
825,5
31
Huyện Nông Sơn
520xx
32
31.470
455,9
69
Huyện Núi Thành
528xx
139
137.481
534
257
Huyện Phú Ninh
527xx
87
84.863
251,47
337
Huyện Phước Sơn
523xx
66
22.586
1.141,3
20
Huyện Quế Sơn
521xx
109
82.216
250,8
328
Huyện Tây Giang
518xx
70
16.534
903
18
Huyện Thăng Bình
512xx
131
176.783
385,6
458
Huyện Tiên Phước
526xx
108
68.877
454,4
152
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng
50xxx
55xxxx
236
43
1.046.876
1.285,4 km²
892 người/km²
Tỉnh Bình Định
55xxx
59xxxx
56
77
1.962.266
6850,6 km²
286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà
57xxx
65xxxx
58
79
1.192.500
5.217,7 km²
229 người/km²
Tỉnh Phú Yên
56xxx
62xxxx
57
78
883.200
5.060,5 km²
175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam
51xxx - 52xxx
56xxxx
235
92
1.505.000
10.438,4 km²
144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi
53xxx - 54xxx
57xxxx
55
76
1.221.600
5.153,0 km²
237 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Bình Chánh – Bình SơnThị trấn Thanh Nê – Kiến XươngPhường 14 – Bình Thạnh Xã Tùng Lâm – Tĩnh GiaThị trấn Lai Vung – Lai VungThị trấn Chư Prông – Chư PrôngXã An Châu – Sơn ĐộngPhường Phước Mỹ – Sơn TràXã Đông Phong – Yên PhongXã Phú Long – Bình ĐạiSame Tags PostPhường Trần Phú – Hoàng MaiPhường 7 – Gò Vấp Huyện Tây Sơn – Bình ĐịnhXã Bình Thạnh – Bình SơnXã Ân Hảo Tây – Hoài ÂnPhường Thanh Bình – Hải ChâuPhường Thành Công – Ba ĐìnhHuyện Vân Canh – Bình ĐịnhXã Sơn Thượng – Sơn HàXã Vĩnh Ngọc – Nha Trang