Phường Hưng Phú - Cái Răng - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Hưng Phú – Cái Răng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cái Răng , thuộc Thành phố Cần Thơ , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Hưng Phú – Cái Răng
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Hưng Phú – Cái Răng
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cái Răng
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Ba Láng6Phường Hưng Phú108Phường Hưng Thạnh67Phường Lê Bình34Phường Phú Thứ79Phường Tân Phú9Phường Thường Thạnh64
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Thuỷ 942xx637113.56270,61.609Quận Cái Răng 949xx36786.27862,51.380Quận Ninh Kiều 941xx997243.794 29,28.349Quận Ô Môn 943xx114129.683 125,41.034Quận Thốt Nốt 944xx64158.225117,81.343Huyện Cờ Đỏ 946xx84124.069 310,5400Huyện Phong Điền 948xx8699.328 119,5 831Huyện Thới Lai 947xx94120.964 255,7 473Huyện Vĩnh Thạnh 945xx59112.529297,6378
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Hưng Phú – Cái Răng

Bản đồ Phường Hưng Phú – Cái Răng

Đường A1Khu dân cư Hưng Phú 1905372
Đường A10Khu dân cư Hưng Phú 1905374
Đường A13Khu tái định cư Bờ Kè Xóm Chài905370
Đường A2Khu dân cư Hưng Phú 1905373
Đường A3Khu dân cư Hưng Phú 1903854
Đường A4Khu dân cư Hưng Phú 1903855
Đường A5Khu dân cư Hưng Phú 1903856
Đường A6Khu dân cư Hưng Phú 1903857
Đường B12Khu dân cư Hưng Phú 1903860
Đường B15Khu dân cư Hưng Phú 1903852
Đường B17Khu dân cư Hưng Phú 1903861
Đường B18Khu dân cư Hưng Phú 1903862
Đường B19Khu dân cư Hưng Phú 1903863
Đường B2Khu dân cư Hưng Phú 1903867
Đường B25Khu tái định cư Bờ Kè Xóm Chài903868
Đường B26Khu tái định cư Bờ Kè Xóm Chài903869
Đường B27Khu dân cư Hưng Phú 1903866
Đường B3Khu dân cư Hưng Phú 1903865
Đường B4Khu dân cư Hưng Phú 1903864
Đường B8Khu dân cư Hưng Phú 1903858
Đường B9Khu dân cư Hưng Phú 1903859
Đường Quang Trung905371
Khu dân cư Hưng Phú 1, Lô 26903851
Khu dân cư mới Hưng Phú, Lô nhà 49903820
Khu vực 1905375
Khu vực 1Tổ 1903795
Khu vực 1Tổ 2903783
Khu vực 1Tổ 3903784
Khu vực 1Tổ 4903785
Khu vực 1Tổ 5903786
Khu vực 1Tổ 6903833
Khu vực 1Tổ 7903787
Khu vực 1Tổ 8903788
Khu vực 1Tổ 9903789
Khu vực 10905403
Khu vực 10Tổ 67903845
Khu vực 10Tổ 68903846
Khu vực 10Tổ 69903847
Khu vực 10Tổ 70903849
Khu vực 10Tổ 71903850
Khu vực 10Tổ 72903823
Khu vực 10Tổ 73903824
Khu vực 11905404
Khu vực 11Tổ 55903825
Khu vực 11Tổ 56903826
Khu vực 11Tổ 57903827
Khu vực 11Tổ 58903828
Khu vực 11Tổ 59903829
Khu vực 11Tổ 60903830
Khu vực 11Tổ 61903831
Khu vực 2905376
Khu vực 2Tổ 10903832
Khu vực 2Tổ 11903790
Khu vực 2Tổ 12903791
Khu vực 2Tổ 13903792
Khu vực 2Tổ 14903793
Khu vực 2Tổ 15903794
Khu vực 3905377
Khu vực 3Tổ 16903796
Khu vực 3Tổ 17903834
Khu vực 3Tổ 18903835
Khu vực 3Tổ 19903836
Khu vực 3Tổ 20903802
Khu vực 3Tổ 21903803
Khu vực 3Tổ 22903804
Khu vực 3Tổ 23903805
Khu vực 4905378
Khu vực 4Tổ 24903797
Khu vực 4Tổ 25903798
Khu vực 4Tổ 26903799
Khu vực 4Tổ 27903800
Khu vực 4Tổ 28903801
Khu vực 4Tổ 29903837
Khu vực 4Tổ 30903838
Khu vực 5905379
Khu vực 5Tổ 31903816
Khu vực 5Tổ 32903817
Khu vực 5Tổ 33903808
Khu vực 5Tổ 34903809
Khu vực 5Tổ 35903810
Khu vực 5Tổ 36903811
Khu vực 6905400
Khu vực 6Tổ 37903812
Khu vực 6Tổ 38903814
Khu vực 6Tổ 39903815
Khu vực 6Tổ 40903813
Khu vực 6Tổ 41903807
Khu vực 6Tổ 42903818
Khu vực 6Tổ 43903806
Khu vực 7905401
Khu vực 7Tổ 44903778
Khu vực 7Tổ 45903839
Khu vực 7Tổ 46903775
Khu vực 7Tổ 47903776
Khu vực 7Tổ 48903777
Khu vực 7Tổ 49903841
Khu vực 7Tổ 50903779
Khu vực 7Tổ 51903842
Khu vực 8903853
Khu vực 8Tổ 52903780
Khu vực 8Tổ 53903781
Khu vực 8Tổ 54903782
Khu vực 9905402
Khu vực 9Tổ 62903843
Khu vực 9Tổ 63903821
Khu vực 9Tổ 64903822
Khu vực 9Tổ 65903819
Khu vực 9Tổ 66903844

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cái Răng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Ba Láng6
Phường Hưng Phú108
Phường Hưng Thạnh67
Phường Lê Bình34
Phường Phú Thứ79
Phường Tân Phú9
Phường Thường Thạnh64

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Cần Thơ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Thuỷ942xx637113.56270,61.609
Quận Cái Răng949xx36786.27862,51.380
Quận Ninh Kiều941xx997243.79429,28.349
Quận Ô Môn943xx114129.683125,41.034
Quận Thốt Nốt944xx64158.225117,81.343
Huyện Cờ Đỏ946xx84124.069310,5400
Huyện Phong Điền948xx8699.328119,5831
Huyện Thới Lai947xx94120.964255,7473
Huyện Vĩnh Thạnh945xx59112.529297,6378

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Nguyễn Úy – Kim BảngXã Sốp Cộp – Sốp CộpXã Vĩnh Phong – Bảo LâmXã Mông Hoá – Kỳ SơnXã Đức Thịnh – Đức ThọXã Trà Phú – Trà BồngXã Minh Khương – Hàm YênXã Hoàng Thanh – Hiệp HòaXã Bình An – Long ThànhXã Ea Bia – Sông Hinh Same Tags PostPhường 14 – Quận 3 Phường Lê Thanh Nghị – Hải DươngPhường An Thạnh – Hồng NgựXã Phú Túc – Châu ThànhXã Lê Chánh – Tân ChâuPhường 12 – Vũng TàuPhường Mỹ Phú – Cao LãnhXã Châu Hưng A – Vĩnh LợiPhường Phú Tân – Thủ Dầu MộtXã Tân Phú – Châu Thành

More from this author

View all posts
  • Xã Bình Long – Bình Sơn
  • Xã Linh Thông – Định Hóa
  • Phường Tân Phú – Cái Răng
  • Huyện Vụ Bản – Nam Định

Từ khóa » Bản đồ Khu Dân Cư Hưng Phú 1 Cần Thơ