Phường Khuê Trung - Cẩm Lệ - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Khuê Trung – Cẩm Lệ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Lệ , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Khuê Trung – Cẩm Lệ
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Khuê Trung – Cẩm Lệ
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Lệ
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Hoà An110Phường Hoà Phát49Phường Hoà Thọ Đông100Phường Hoà Thọ Tây30Phường Hoà Xuân75Phường Khuê Trung175
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Cẩm Lệ 507xx539 87.69133,32.633Quận Hải Châu 502xx1091 189.56120,69.202Quận Liên Chiểu 506xx419 128.35375,71.696Quận Ngũ Hành Sơn 505xx395 63.06736,51.728Quận Sơn Trà 504xx698 127.682 602.128Quận Thanh Khê 503xx803 174.55718.770Quận Hoàng Sa509xx1 305Huyện Hoà Vang 508xx129 116.524707,3165
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Khuê Trung – Cẩm Lệ

Bản đồ Phường Khuê Trung – Cẩm Lệ

Đường An Hòa 1557848
Đường An Hòa 10557858
Đường An Hòa 11557859
Đường An Hòa 12557868
Đường An Hòa 2557849
Đường An Hòa 3557850
Đường An Hòa 4557852
Đường An Hòa 5557853
Đường An Hòa 6557854
Đường An Hòa 7557855
Đường An Hòa 8557856
Đường An Hòa 9557857
Đường Bãi Sậy557804
Đường Bàu Tràm Trung557869
Đường Bình Hòa 1557815
Đường Bình Hòa 10557844
Đường Bình Hòa 11557845
Đường Bình Hòa 12557846
Đường Bình Hòa 2557816
Đường Bình Hòa 3557817
Đường Bình Hòa 4557818
Đường Bình Hòa 5557819
Đường Bình Hòa 6557840
Đường Bình Hòa 7557841
Đường Bình Hòa 8557842
Đường Bình Hòa 9557843
Đường Bùi Kỷ557813
Đường Bùi Xương Trạch557955
Đường Cách Mạng Tháng Tám5-, 6-557412
Đường Cao Xuân Huy557810
Đường Chu Mạnh Trinh557447
Đường Đặng Văn Ngữ557780
Đường Đặng Xuân Bảng557864
Đường Đào Công Chính557956
Đường Đỗ Đăng Tuyến557954
Đường Đỗ Đăng Tuyển557793
Đường Đội Cấn557792
Đường Đội Cung557791
Đường Đỗ Thúc Tịnh1-149, 2-172557411
Đường Dương Quảng Hàm557809
Đường Hà Tông Quyền557847
Đường Hoàng Dư Khương557801
Đường Hoàng Ngọc Phách557781
Đường Hoàng Xuân Hãn557442
Đường Hồ Đắc Di557779
Đường Huy Cận557807
Đường Lê Đại Hành557860
Đường Lê Ngân557805
Đường Lê Văn An557785
Đường Lê văn Linh557782
Đường Lương ĐÌnh Của557441
Đường Lương Nhữ Hộc557438
Đường Lương Văn Can557800
Đường Lưu Nhân Chú557790
Đường Lý Nhân Tông557814
Đường Lý Tế Xuyên557789
Đường Nguyễn Đăng Đạo557861
Đường Nguyễn Đỗ Mục557786
Đường Nguyễn Dữ557866
Đường Nguyễn Duy557434
Đường Nguyễn Hành557863
Đường Nguyễn Hữu Thọ557439
Đường Nguyễn Lai557797
Đường Nguyễn Nho Túy557796
Đường Nguyễn Phong Sắc557432
Đường Nguyễn Quý Đức557784
Đường Nguyễn Thượng Hiền557433
Đường Nguyễn Trung Ngạn557794
Đường Nguyễn Văn Bổng557446
Đường Nguyễn Văn Huyên557444
Đường Ông Ích Đường1-317557414
Đường Phạm Phú Tiết557862
Đường Phạm Sư Mạnh557795
Đường Phạm Thế Hiển557812
Đường Phạm Tứ557783
Đường Phan Anh557811
Đường Phan Văn Trị557445
Đường Phước Hòa 1557957
Đường Phước Hòa 2557958
Đường Phước Hòa 3557959
Đường Thành Thái557437, 557440
Đường Tiên Sơn 21557865
Đường Tố Hữu557808
Đường Tôn Thất Thuyết557798
Đường Trần Huấn557867
Đường Trần Huy Liệu557413
Đường Trần Kim Bảng557803
Đường Trần Mai Ninh557802
Đường Trần Phước Thành557443
Đường Trần Thủ Độ557431
Đường Trần Văn Đang557788
Đường Trần Xuân Soạn557799
Đường Trịnh Công Sơn557960
Đường Trịnh Đình Thảo557448
Đường Trịnh Hoài Đức557436
Đường Trương Quang Giao557787
Đường Văn Cận557806
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh557851
Đường Xuân Thủy557435
Khối 3557428
Khối An Hòa557417
Khối Bình Hoà 1557415
Khối Phước HòaTổ 7557416
Tổ 1557449
Tổ 10557458
Tổ 11557426, 557459
Tổ 12557460
Tổ 13557430, 557461
Tổ 14557462
Tổ 15557463
Tổ 16557464
Tổ 17557418, 557465
Tổ 18557419, 557466
Tổ 19557420, 557467
Tổ 2557450
Tổ 20557468
Tổ 21557469
Tổ 22557421, 557470
Tổ 23557422, 557471
Tổ 24557472
Tổ 25557473
Tổ 26557474
Tổ 27557476
Tổ 28557477
Tổ 29557478
Tổ 3557451
Tổ 30557479
Tổ 31557480
Tổ 32557481
Tổ 33557482
Tổ 34557483
Tổ 35557484
Tổ 36557485
Tổ 37557486
Tổ 38557487
Tổ 39557488
Tổ 4557452
Tổ 40557489
Tổ 41557490
Tổ 42557491
Tổ 43557492
Tổ 44557493
Tổ 45557494
Tổ 46557495
Tổ 47557496
Tổ 48557497
Tổ 49557498
Tổ 5557429, 557453
Tổ 50557499
Tổ 51557770
Tổ 52557771
Tổ 53557772
Tổ 54557773
Tổ 55557774
Tổ 56557775
Tổ 57557776
Tổ 58557777
Tổ 59557778
Tổ 6557425, 557454
Tổ 7557427, 557455
Tổ 8557424, 557456
Tổ 9557423, 557457

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Lệ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà An110
Phường Hoà Phát49
Phường Hoà Thọ Đông100
Phường Hoà Thọ Tây30
Phường Hoà Xuân75
Phường Khuê Trung175

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ507xx53987.69133,32.633
Quận Hải Châu502xx1091189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu506xx419128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn505xx39563.06736,51.728
Quận Sơn Trà504xx698127.682602.128
Quận Thanh Khê503xx803174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1305
Huyện Hoà Vang508xx129116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Minh Thành – Yên ThànhHuyện Yên Thành – Nghệ AnXã Thiệu Dương – Thanh HóaXã Nghinh Xuyên – Đoan HùngXã Tà Rụt – Đa KRôngXã Tân Mỹ – Ba TriXã Hải Dương – Hải LăngThị trấn Hương Canh – Bình XuyênXã Vĩnh Thạnh – Giồng RiềngXã Mường Lựm – Yên Châu Same Tags PostPhường 5 – Bến TrePhường 12 – Quận 6 Xã Ba Trang – Ba TơPhường Sơn Giang – Phước LongXã Tam Quan Bắc – Hoài NhơnPhường 11 – Quận 10 Xã An Lĩnh – Tuy AnPhường Thanh Hải – Phan ThiếtXã Phổ Khánh – Đức PhổXã Trà Phong – Tây Trà

More from this author

View all posts
  • Xã Yên Sơn – Thông Nông
  • Huyện Quỳ Hợp – Nghệ An
  • Huyện Đô Lương – Nghệ An
  • Xã Lương Hòa A – Châu Thành

Từ khóa » Bản đồ Phường Khuê Trung đà Nẵng