Phường Lam Sơn - Lê Chân - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Lam Sơn – Lê Chân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lê Chân , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Lam Sơn – Lê Chân
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Lam Sơn – Lê Chân
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường An Biên82Phường An Dương41Phường Cát Dài36Phường Đông Hải31Phường Dư Hàng16Phường Dư Hàng Kênh132Phường Hàng Kênh29Phường Hồ Nam46Phường Kênh Dương32Phường Lam Sơn57Phường Nghĩa Xá72Phường Niệm Nghĩa53Phường Trại Cau36Phường Trần Nguyên Hãn28Phường Vĩnh Niệm57
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Đồ Sơn 050xx3844.51442,41.050Quận Dương Kinh 049xx3048.70045,9 1.061Quận Hải An 048xx106103.267104,9984Quận Hồng Bàng 041xx432101.62514,47.057Quận Kiến An 046xx17897.40329,5 3.302Quận Lê Chân 047xx748209.60811,817.763Quận Ngô Quyền 042xx732164.61211,214.698Huyện An Dương 044xx109160.75197,6 1.647Huyện An Lão 045xx98132.316114,91.152Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200Huyện Cát Hải 054xx6629.676323,192Huyện Kiến Thuỵ 051xx92126.324107,51.175Huyện Thuỷ Nguyên 043xx24303.094242,8 1.248Huyện Tiên Lãng 052xx198141.288191,2739Huyện Vĩnh Bảo 053xx201173.083 180,5959
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Lam Sơn – Lê Chân

Bản đồ Phường Lam Sơn – Lê Chân

Đường Cầu Cáp1-69, 2-60183998
Đường Cầu Cáp, Ngõ 511-17184002
Đường Cầu Cáp, Ngõ 541-8183999
Đường Cầu Cáp, Ngõ 561-37, 2-58184000
Đường Cầu Cáp, Ngõ 601-17, 2-22184001
Đường Cầu Cáp, Ngõ 631-21, 2-20184003
Đường Cầu Cáp, Ngõ 691-19, 2-22184004
Đường Lam Sơn1-143, 2-142183951
Đường Lam Sơn1-39, 2-34183995
Đường Lán Bè1-143, 2-100184007
Đường Lán Bè, Ngõ 11-65183952
Đường Lán Bè, Ngõ 1151-15, 2-20183957
Đường Lán Bè, Ngõ 1311-30183958
Đường Lán Bè, Ngõ 1371-35183959
Đường Lán Bè, Ngõ 1391-15183960
Đường Lán Bè, Ngõ 1431-9183961
Đường Lán Bè, Ngõ 151-25183953
Đường Lán Bè, Ngõ 331-37, 2-40183954
Đường Lán Bè, Ngõ 391-33, 2-48183955
Đường Lán Bè, Ngõ 711-55183956
Đường Nguyên Hồng1-51, 2-62183962
Đường Nguyên Hồng, Ngõ 181-9, 2-22183965
Đường Nguyên Hồng, Ngõ 411-29183963
Đường Nguyên Hồng, Ngõ 441-23183964
Đường Nguyên Hồng, Ngõ 61-9, 2-14183966
Đường Phạm Huy Thông01-71, 02-68184006
Đường Tôn Đức Thắng130-270183967
Đường Tôn Đức Thắng, Ngõ 1721-12183968
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A34183969
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A35183970
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A36183971
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A37183972
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A38183973
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A39183974
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A41183975
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A42183976
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A43183977
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A47183978
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A53183979
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A54183980
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A55183981
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A56183982
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A57183983
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A58183984
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A59183985
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A62183986
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A63183987
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà A64183988
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà U17183989
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà U18183990
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà U19183991
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà U20183992
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà U21183993
Khu tập thể Lam Sơn, Lô nhà U22183994
Khu tập thể Xi Măng, Lô nhà C1183996
Khu tập thể Xi Măng, Lô nhà C2183997
Phố Thi Sơn184005

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Biên82
Phường An Dương41
Phường Cát Dài36
Phường Đông Hải31
Phường Dư Hàng16
Phường Dư Hàng Kênh132
Phường Hàng Kênh29
Phường Hồ Nam46
Phường Kênh Dương32
Phường Lam Sơn57
Phường Nghĩa Xá72
Phường Niệm Nghĩa53
Phường Trại Cau36
Phường Trần Nguyên Hãn28
Phường Vĩnh Niệm57

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh049xx3048.70045,91.061
Quận Hải An048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An046xx17897.40329,53.302
Quận Lê Chân047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương044xx109160.75197,61.647
Huyện An Lão045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5200
Huyện Cát Hải054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên043xx24303.094242,81.248
Huyện Tiên Lãng052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo053xx201173.083180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostPhường 2 – Quận 3 Xã Việt Long – Sóc SơnXã Tống Trân – Phù CừXã Háng Lìa – Điện Biên ĐôngXã Đông Hoà – Trảng BomXã Trung Chính – Lương TàiPhường Định Công – Hoàng MaiXã Việt Hồng – Thanh HàXã Cư Lễ – Na RìPhường Tứ Liên – Tây Hồ Same Tags PostPhường Trần Phú – Bắc GiangXã Bắc Sơn – Ân ThiXã Kênh Giang – Chí LinhXã Kênh Giang – Thuỷ NguyênXã Phú Minh – Sóc SơnXã Tân Thành – Kim SơnPhường 8 – Tân BìnhPhường Sao Đỏ – Chí LinhThị trấn Cầu Diễn – Từ LiêmPhường Phú Thịnh – Sơn Tây

More from this author

View all posts
  • Phường Hà Huy Tập – Hà Tĩnh
  • Xã Thần Xa – Võ Nhai
  • Xã Giao Tiến – Giao Thủy
  • Thị trấn Hoàng Mai – Quỳnh Lưu

Từ khóa » địa Chỉ Phường Lam Sơn Hải Phòng