Phường Nam Bình – Ninh Bình cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ninh Bình , thuộc Tỉnh Ninh Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Nam Bình – Ninh Bình
0.1.1 Bản đồ Phường Nam Bình – Ninh Bình
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Bình
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Bích Đào68Phường Đông Thành45Phường Nam Bình31Phường Nam Thành38Phường Ninh Khánh21Phường Ninh Phong17Phường Ninh Sơn18Phường Phúc Thành72Phường Tân Thành38Phường Thanh Bình60Phường Vân Giang40Xã Ninh Nhất13Xã Ninh Phúc12Xã Ninh Tiến8
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Ninh Bình081xx481 110.54148,42.284thành phố Tam Điệp 085xx128 55.021104,6526Huyện Gia Viễn 083xx151 115.708 178,5648Huyện Hoa Lư 082xx95 66.187103,3641Huyện Kim Sơn087xx244 164.735164,71.000Huyện Nho Quan 084xx289 143.083458,3312Huyện Yên Khánh 088xx191 133.420142,3938Huyện Yên Mô 086xx122 110.302144,743762
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Nam Bình – Ninh Bình
Bản đồ Phường Nam Bình – Ninh Bình
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 21-99, 2-100
431531
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 31-99, 2-100
431532
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 41-99, 2-100
431533
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 51-99, 2-100
431534
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 61-99, 2-100
431535
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 71-99, 2-100
431536
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 81-99, 2-100
431537
Đường Hùng Vương 11-103, 2-106
431530
Đường Hùng Vương 21-85, 2-86
431538
Đường Lý Thường Kiệt1-101, 2-100
431542
Đường Nguyễn Du1-103, 2-102
431539
Đường Nguyễn Du, Ngõ Trung Tự 21-63, 2-48
431541
Đường Nguyễn Du, Ngõ Trung Tự 41-63, 2-58
431540
Đường Nguyễn Huệ1-665, 2-590
431520
Đường Nguyễn Trãi1-59, 2-42
431526
Đường Nguyễn Tử Mẫn, Ngõ Hàn Thuyên1-57, 2-60
431543
Đường Phong Quang1-99, 2-100
431529
Đường Phùng Hưng 11-49, 2-52
431528
Đường Phùng Hưng 21-19, 2-30
431527
Phố Bắc Phong1-99, 2-98
431551
Phố Chu Văn An, Ngõ 11-99, 2-100
431523
Phố Chu Văn An, Ngõ Hai Bà Trưng1-53, 2-52
431522
Phố Chu Văn An, Ngõ Ngọc Hà1-43, 2-40
431525
Phố Chu Văn An, Ngõ Nguyễn Trãi2-52
431524
Phố Phong Sơn1-31, 2-46
431544
Phố Phú Xuân1-99, 2-98
431550
Phố Vạn Xuân1-499, 2-500
431545
Thôn Đầu Núi
431546
Xóm Bắc
431547
Xóm Đông
431549
Xóm Trại
431548
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ninh Bình
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bích Đào
68
Phường Đông Thành
45
Phường Nam Bình
31
Phường Nam Thành
38
Phường Ninh Khánh
21
Phường Ninh Phong
17
Phường Ninh Sơn
18
Phường Phúc Thành
72
Phường Tân Thành
38
Phường Thanh Bình
60
Phường Vân Giang
40
Xã Ninh Nhất
13
Xã Ninh Phúc
12
Xã Ninh Tiến
8
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Ninh Bình
081xx
481
110.541
48,4
2.284
thành phố Tam Điệp
085xx
128
55.021
104,6
526
Huyện Gia Viễn
083xx
151
115.708
178,5
648
Huyện Hoa Lư
082xx
95
66.187
103,3
641
Huyện Kim Sơn
087xx
244
164.735
164,7
1.000
Huyện Nho Quan
084xx
289
143.083
458,3
312
Huyện Yên Khánh
088xx
191
133.420
142,3
938
Huyện Yên Mô
086xx
122
110.302
144,743
762
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Kim Phượng – Định HóaXã Bình Nhâm – Thuận AnXã Đồng Thịnh – Định HóaXã Sa Loong – Ngọc HồiXã Yên Thắng – Ý YênXã Minh Quang – Ba VìXã Chí Thảo – Quảng UyênPhường Vĩnh Phú – Thuận AnXã Phú Cường – Cai LậyXã Phả Lễ – Thuỷ NguyênSame Tags PostXã Đồng Cương – Yên LạcXã Thanh Bình – Chương MỹXã Ninh Vân – Hoa LưXã Trực Cường – Trực NinhXã Đông Sơn – Tam ĐiệpPhường Tiên Cát – Việt TrìPhường Vạn Sơn – Đồ SơnPhường Đông Hải 2 – Hải AnPhường Ninh Đa – Ninh HòaThị trấn Lâm – Ý Yên