Phường Nguyễn Trãi – Hà Giang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Giang , thuộc Tỉnh Hà Giang , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Nguyễn Trãi – Hà Giang
0.1.1 Bản đồ Phường Nguyễn Trãi – Hà Giang
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Giang
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Minh Khai13Phường Ngọc Hà1Phường Nguyễn Trãi7Phường Quang Trung8Phường Trần Phú14Xã Ngọc Đường1Xã Phương Độ8Xã Phương Thiện7
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành Phố Hà Giang 201xx5971.689135,3193530Huyện Bắc Mê 209xx12047.339 840,856Huyện Bắc Quang 208xx20945.2861.10141Huyện Đồng Văn 205xx21864.757461,1140Huyện Hoàng Su Phì 206xx18859.427634,494Huyện Mèo Vạc 204xx22170.162576,7122Huyện Quản Bạ 2035x - 2039x10544.506532,183Huyện Quang Bình 2075x - 2079x13356.824774,6373Huyện Vị Xuyên 202xx21595.7251.487,564Huyện Xín Mần 2070x - 2074x17158.195582,7100Huyện Yên Minh 2030x - 2034x26577.625786,299
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Nguyễn Trãi – Hà Giang
Bản đồ Phường Nguyễn Trãi – Hà Giang
Đường Đội Cấn1-57, 2-26
311005
Đường Hữu Nghị1-423, 2-302
311003
Đường Lê Quý Đôn1-97, 2-46
311004
Đường Nguyễn Du
311002
Đường Nguyễn Trãi1-519, 2-402
311001
Đường Quang Trung
311006
Đường Trần Quốc Toản
311007
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Giang
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Minh Khai
13
Phường Ngọc Hà
1
Phường Nguyễn Trãi
7
Phường Quang Trung
8
Phường Trần Phú
14
Xã Ngọc Đường
1
Xã Phương Độ
8
Xã Phương Thiện
7
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành Phố Hà Giang
201xx
59
71.689
135,3193
530
Huyện Bắc Mê
209xx
120
47.339
840,8
56
Huyện Bắc Quang
208xx
209
45.286
1.101
41
Huyện Đồng Văn
205xx
218
64.757
461,1
140
Huyện Hoàng Su Phì
206xx
188
59.427
634,4
94
Huyện Mèo Vạc
204xx
221
70.162
576,7
122
Huyện Quản Bạ
2035x - 2039x
105
44.506
532,1
83
Huyện Quang Bình
2075x - 2079x
133
56.824
774,63
73
Huyện Vị Xuyên
202xx
215
95.725
1.487,5
64
Huyện Xín Mần
2070x - 2074x
171
58.195
582,7
100
Huyện Yên Minh
2030x - 2034x
265
77.625
786,2
99
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang
26xxx
23xxxx
204
98, 13
1.624.456
3.849,7 km²
421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn
23xxx
26xxxx
209
97
330.100
4.859,4 km²
62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng
21xxx
27xxxx
206
11
517.900
6.707,9 km²
77 người/km²
Tỉnh Hà Giang
20xxx
31xxxx
219
23
771.200
7.914,9 km²
97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn
25xxx
24xxxx
205
12
751.200
8.320,8 km²
90 người/km²
Tỉnh Lào Cai
31xxx
33xxxx
214
24
656.900
6.383,9 km²
103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ
35xxx
29xxxx
210
19
1.351.000
3.533,4 km²
382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh
01xxx - 02xxx
20xxxx
203
14
1.211.300
6.102,3 km²
199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên
24xxx
25xxxx
208
20
1.156.000
3536,4 km²
32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang
22xxx
30xxxx
207
22
746.700
5.867,3 km²
127 người/km²
Tỉnh Yên Bái
33xxx
32xxxx
216
21
771.600
6.886,3 km²
112 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Lùng Cải – Bắc HàXã Xuân Giang – Quang BìnhXã Ea Siên – Buôn HồXã Yên Đồng – Ý YênXã Mường Sại – Quỳnh NhaiXã Châu Hưng – Thạnh TrịXã Phong Thạnh Tây – Giá RaiXã San Sả Hồ – Sa PaPhường Cẩm Thành – Cẩm PhảHuyện Nông Sơn – Quảng NamSame Tags PostPhường Hoà An – Cẩm LệPhường Bách Khoa – Hai Bà TrưngXã Trung Sơn – Việt YênXã Hoá Thượng – Đồng HỷXã Phúc Lộc – Yên BáiPhường Phúc Xá – Ba ĐìnhPhường 11 – Tân Bình Xã Hoàng Tung – Hoà AnXã Cốc Mỳ – Bát XátXã La Bằng – Đại Từ