Phương Pháp Kéo Sợi - CÔNG TY CỔ PHẦN STONE BASE VIỆT NAM

  1. Ứng dụng:

Sản xuất dây đai, sợi lưới, Sợi, Túi dệt, Thảm, Ủng hộ, Dây thừng, Dây cước Bàn chải, Dây thừng, bao PP

Hình ảnh sản phẩm:

kéo sợi 1

kéo sợi 2

kéo sợi 3

  1. Nguyên liệu

Nhựa PP, HDPE, PA…

  1. Các thông số kỹ thuật chính của dây chuyền ép đùn sợi
LoạiNăng suất ép đùn tối đaĐường kink trụcTỷ lệ chiều dài/đường kink trụcVận tốc quay của trụcChiều dài die lipVận tốc thằng tối đaĐộ dài sợi
YF-SPL-80/33/800200kg /h80mm33:120-120r/min800mm280m /min60-200tex
YF-SPL-90/33/1000280kg /h90mm33:120-120r/min1000mm280m /min60-200tex
YF-SPL-110/30/1200380kg /h110mm30:120-120r/min1200mm280m /min60-200tex
YF-SPL-120/30/1500500kg /h120mm30:120-120r/min1500mm280m /min60-200tex
YF-SPL-135/30/2000630kg /h135mm30:120-100r/min2000mm280m /min60-200tex
LoạiTỷ lệ kéo giãnSố lượng cuốn sợi (trục quay)Kích thước ống sợi (D × L) (mm)Công suất lắp đặt của hệ thốngCông suất tiêu thụ tiêu chuẩnKích thước lắp đặt (L × W × H)Trọng lượng (kg)
YF-SPL-80/33/8004-10136 ★38 × 230 ★240kw120kw29000 × 3600 × 320021000
YF-SPL-90/33/10004-10176 ★38 × 230 ★290kw160kw32000 × 3600 × 320026000
YF-SPL-110/30/12004-10208 ★38 × 230 ★320kw170kw34000 × 3800 × 320030000
YF-SPL-120/30/15004-10256 ★38 × 230 ★380kw210kw37000 × 3800 × 320032000
YF-SPL-135/30/20004-10344 ★38 × 230 ★450kw250kw45000 × 3800 × 320040000

kéo sợi 5

Polymer chips: Hạt polime

Feed hopper: Phễu đựng và tiếp vật liệu vào máy nén

Melter/ extruder: Gia nhiệt

Spinneret: Thiết bị tạo sợi

Cold air: Không khí lạnh

Melt Spinning: Vừa quay vừa gia nhiệt

Bobbin: Con suốt

Stretching: Sự vuốt dài, chuốt

Twisting and winding: Cuộn xoáy trôn ốc

kéo sợi 4

Hình ảnh máy :

kéo sợi 7

kéo sợi 8

kéo sợi 6

Từ khóa » Nhựa Pp Kéo Sợi