Phường Phù Liễn – Kiến An cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kiến An , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Phù Liễn – Kiến An
0.1.1 Bản đồ Phường Phù Liễn – Kiến An
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kiến An
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Bắc Sơn16Phường Đồng Hoà13Phường Lãm Hà17Phường Nam Sơn6Phường Ngọc Sơn6Phường Phù Liễn11Phường Quán Trữ13Phường Tràng Minh42Phường Trần Thành Ngọ35Phường Văn Đẩu19
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Đồ Sơn 050xx3844.51442,41.050Quận Dương Kinh 049xx3048.70045,9 1.061Quận Hải An 048xx106103.267104,9984Quận Hồng Bàng 041xx432101.62514,47.057Quận Kiến An 046xx17897.40329,5 3.302Quận Lê Chân 047xx748209.60811,817.763Quận Ngô Quyền 042xx732164.61211,214.698Huyện An Dương 044xx109160.75197,6 1.647Huyện An Lão 045xx98132.316114,91.152Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200Huyện Cát Hải 054xx6629.676323,192Huyện Kiến Thuỵ 051xx92126.324107,51.175Huyện Thuỷ Nguyên 043xx24303.094242,8 1.248Huyện Tiên Lãng 052xx198141.288191,2739Huyện Vĩnh Bảo 053xx201173.083 180,5959
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Phù Liễn – Kiến An
Bản đồ Phường Phù Liễn – Kiến An
Cụm Cụm 1
185225
Cụm Đồng Tử 2
185226
Cụm Đồng Tử 3
185227
Cụm Gò Công 1
185228
Cụm Gò Công 2
185229
Cụm Lý Thường Kiệt
185230
Đường Lê Khắc Cẩn-112, 1-71
185222
Đường Nguyễn Lương Bằng2-448
185223
Đường Quy Tức
185231
Đường Trần Tất Văn1-117, 98-232
185221
Khu phố Quy Tức
185224
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kiến An
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bắc Sơn
16
Phường Đồng Hoà
13
Phường Lãm Hà
17
Phường Nam Sơn
6
Phường Ngọc Sơn
6
Phường Phù Liễn
11
Phường Quán Trữ
13
Phường Tràng Minh
42
Phường Trần Thành Ngọ
35
Phường Văn Đẩu
19
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx
38
44.514
42,4
1.050
Quận Dương Kinh
049xx
30
48.700
45,9
1.061
Quận Hải An
048xx
106
103.267
104,9
984
Quận Hồng Bàng
041xx
432
101.625
14,4
7.057
Quận Kiến An
046xx
178
97.403
29,5
3.302
Quận Lê Chân
047xx
748
209.608
11,8
17.763
Quận Ngô Quyền
042xx
732
164.612
11,2
14.698
Huyện An Dương
044xx
109
160.751
97,6
1.647
Huyện An Lão
045xx
98
132.316
114,9
1.152
Huyện Bạch Long Vĩ
055xx
4
902
4,5
200
Huyện Cát Hải
054xx
66
29.676
323,1
92
Huyện Kiến Thuỵ
051xx
92
126.324
107,5
1.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx
24
303.094
242,8
1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx
198
141.288
191,2
739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx
201
173.083
180,5
959
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Quang Trung – Vụ BảnXã Minh Dân – Hàm YênXã Cổ Loa – Đông AnhThị trấn Tăng Bạt Hổ – Hoài ÂnXã Thần Xa – Võ NhaiXã Nà Chì – Xín MầnXã Tân Mỹ – Thanh BìnhXã Kỳ Thư – Kỳ AnhThị trấn Bình Dương – Phù MỹXã Yên Tân – Ý YênSame Tags PostPhường 14 – Quận 6 Xã Mai Động – Kim ĐộngXã Trực Đạo – Trực NinhPhường Long Biên – Long BiênPhường Lạc Đạo – Phan ThiếtXã Văn Giang – Ninh GiangXã Đông Tảo – Khoái ChâuPhường Phan Đình Phùng – Nam ĐịnhThị trấn Núi Đèo – Thuỷ NguyênXã Thanh Đa – Phúc Thọ