Phường Phú Tân - Bến Tre - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Phú Tân – Bến Tre cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bến Tre , thuộc Tỉnh Bến Tre , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Phú Tân – Bến Tre
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Phú Tân – Bến Tre
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bến Tre
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Phú Khương6Phường 19Phường 220Phường 311Phường 48Phường 55Phường 65Phường 76Phường 83Phường Phú Tân5Xã Bình Phú5Xã Mỹ Thạnh An7Xã Nhơn Thạnh5Xã Phú Hưng7Xã Phú Nhuận4Xã Sơn Đông4
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bến Tre
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Bến Tre 861xx110150.53071,12.117Huyện Ba Tri 868xx115187.398355528Huyện Bình Đại 867xx93132.193400,6330Huyện Châu Thành 862xx115157.138224,8699Huyện Chợ Lách 863xx88113.716 168,34676Huyện Giồng Trôm 866xx139168.744 311,4542Huyện Mỏ Cày Nam 865xx132166.474219,89757Huyện Mỏ Cày Bắc 864xx106124.377154,64804Huyện Thạnh Phú 869xx90 128.116411,8311
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Tân – Bến Tre

Bản đồ Phường Phú Tân – Bến Tre

Đường Đại lộ Đồng Khởi931261
Đường Đoàn Hoàng Minh931262
Đường Nguyễn Thị Định931264
Đường Quốc Lộ 60931260
Phú TânPhú Dân931263

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bến Tre

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Phú Khương6
Phường 19
Phường 220
Phường 311
Phường 48
Phường 55
Phường 65
Phường 76
Phường 83
Phường Phú Tân5
Xã Bình Phú5
Xã Mỹ Thạnh An7
Xã Nhơn Thạnh5
Xã Phú Hưng7
Xã Phú Nhuận4
Xã Sơn Đông4

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bến Tre

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bến Tre861xx110150.53071,12.117
Huyện Ba Tri868xx115187.398355528
Huyện Bình Đại867xx93132.193400,6330
Huyện Châu Thành862xx115157.138224,8699
Huyện Chợ Lách863xx88113.716168,34676
Huyện Giồng Trôm866xx139168.744311,4542
Huyện Mỏ Cày Nam865xx132166.474219,89757
Huyện Mỏ Cày Bắc864xx106124.377154,64804
Huyện Thạnh Phú869xx90128.116411,8311

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Yên Thắng – Tương DươngXã Thanh Xuân – Thanh ChươngXã Ông Đình – Khoái ChâuHuyện Lập Thạch – Vĩnh PhúcXã Xuân Vinh – Xuân TrườngXã Đại Lào – Bảo LộcHuyện An Lão – Bình ĐịnhXã Hoàng Xá – Thanh ThuỷThị trấn Châu Hưng – Vĩnh LợiXã Văn Đức – Chí Linh Same Tags PostPhường Láng Hạ – Đống ĐaPhường Phước Hội – La GiPhường Nghi Thu – Cửa LòHuyện Phụng Hiệp – Hậu GiangXã Chánh Hội – Mang ThítPhường Đống Đa – Vĩnh YênPhường An Tảo – Hưng YênPhường An Phú – Quận 2 Xã An Ninh Đông – Đức HòaXã Lương Hoà – Bến Lức

More from this author

View all posts
  • Phường 6 – Vũng Tàu
  • Xã Phú Bình – Phú Tân
  • Xã Hưng Khánh – Hưng Nguyên
  • Xã Yên Thọ – Yên Định

Từ khóa » Bản đồ Quy Hoạch Phường Phú Tân Tp Bến Tre