Phường Quang Phong – Thái Hoà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thái Hoà , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Quang Phong – Thái Hoà
0.1.1 Bản đồ Phường Quang Phong – Thái Hoà
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thái Hoà
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Phường Hoà Hiếu12 Phường Long Sơn10 Phường Quang Phong5 Phường Quang Tiến13 Xã Đông Hiếu14 Xã Nghĩa Hoà6 Xã Nghĩa Mỹ19 Xã Nghĩa Thuận19 Xã Nghĩa Tiến9 Xã Tây Hiếu20
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893 Thị xã Cửa Lò 432xx90 70.39827,82.531 Thị xã Thái Hoà 448xx127 59.962 135,1444 Huyện Anh Sơn 442xx246 99.358 603165 Huyện Con Cuông 4430x - 4434x127 64.2401.744,537 Huyện Diễn Châu 434xx458 266.447 305,9871 Huyện Đô Lương 441xx371 183.584 354,3 518 Huyện Hưng Nguyên445xx255 110.451159,2694 Huyện Kỳ Sơn 444xx192 69.524 2.095,133 Huyện Nam Đàn 446xx329 149.826 293,9510 Huyện Nghĩa Đàn 437xx321 130.140 617,848211 Huyện Nghi Lộc 433xx458 184.148348,1529 Huyện Quế Phong 4405x - 4409x162 62.1291.895,433 Huyện Quỳ Châu 4400x - 4404x137 53.179 1.057,656350 Huyện Quỳ Hợp 439xx278 116.554941,7124 Huyện Quỳnh Lưu 435xx533 279.977 437,6287640 Huyện Tân Kỳ 438xx290 129.031725,6178 Huyện Thanh Chương447xx519 248.952 1.128,9065220 Huyện Tương Dương 4435x - 4439152 72.4052.811,926 Huyện Yên Thành 436xx489
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km² Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km² Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km² Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km² Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km² Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Quang Phong – Thái Hoà
Bản đồ Phường Quang Phong – Thái Hoà
Khối Chế biến lâm sản
477390
Khối Cồn vang
477393
Khối Đóng
477391
Khối Nam cường
477394
Khối Nghĩa sơn
477392
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thái Hoà
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà Hiếu
12
Phường Long Sơn
10
Phường Quang Phong
5
Phường Quang Tiến
13
Xã Đông Hiếu
14
Xã Nghĩa Hoà
6
Xã Nghĩa Mỹ
19
Xã Nghĩa Thuận
19
Xã Nghĩa Tiến
9
Xã Tây Hiếu
20
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh
431xx
2341
303.714
105
2.893
Thị xã Cửa Lò
432xx
90
70.398
27,8
2.531
Thị xã Thái Hoà
448xx
127
59.962
135,1
444
Huyện Anh Sơn
442xx
246
99.358
603
165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x
127
64.240
1.744,5
37
Huyện Diễn Châu
434xx
458
266.447
305,9
871
Huyện Đô Lương
441xx
371
183.584
354,3
518
Huyện Hưng Nguyên
445xx
255
110.451
159,2
694
Huyện Kỳ Sơn
444xx
192
69.524
2.095,1
33
Huyện Nam Đàn
446xx
329
149.826
293,9
510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx
321
130.140
617,848
211
Huyện Nghi Lộc
433xx
458
184.148
348,1
529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x
162
62.129
1.895,4
33
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x
137
53.179
1.057,6563
50
Huyện Quỳ Hợp
439xx
278
116.554
941,7
124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx
533
279.977
437,6287
640
Huyện Tân Kỳ
438xx
290
129.031
725,6
178
Huyện Thanh Chương
447xx
519
248.952
1.128,9065
220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439
152
72.405
2.811,9
26
Huyện Yên Thành
436xx
489
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh
45xxx - 46xxx
48xxxx
239
38
1.242.700
5.997,3 km²
207 người/km²
Tỉnh Nghệ An
43xxx - 44xxx
46xxxx – 47xxxx
238
37
2.978.700
16.493,7km²
108người/km²
Tỉnh Quảng Bình
47xxx
51xxxx
232
73
863.400
8.065,3 km²
107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị
48xxx
52xxxx
233
74
612.500
4.739,8 km²
129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá
40xxx - 42xxx
44xxxx – 45xxxx
237
36
3.712.600
11.130,2 km²
332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế
49xxx
53xxxx
234
75
1.143.572
5.033,2 km²
228 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Hải Châu – Hải HậuXã Ea Kuăng – Krông PắcXã Phú Hoà Đông – Củ Chi Xã Kim Lương – Kim ThànhXã Vĩnh Biên – Ngã NămXã Tam Phú – Tam KỳPhường Sông Cầu – Bắc KạnHuyện Quang Bình – Hà GiangXã Nậm Mằn – Sông MãPhường Vĩnh Ninh – HuếSame Tags PostXã Nghi Hợp – Nghi LộcPhường 5 – Bến TreXã Hoá Tiến – Minh HóaXã Kỳ Hợp – Kỳ AnhXã Thanh Sơn – Thanh ChươngPhường Vĩnh Tuy – Hai Bà TrưngXã Điền Quang – Bá ThướcPhường Đồng Tâm – Yên BáiPhường Quỳnh Mai – Hai Bà TrưngXã Thành Lộc – Hậu Lộc
More from this author
View all posts
Xã Tiên Lộc – Tiên Phước
Xã Lai Uyên – Bàu Bàng
Entrance v1.5 – WordPress Theme for Magazine and Review