Phường Tam Phú - Thủ Đức - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Tam Phú – Thủ Đức  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thủ Đức  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Tam Phú – Thủ Đức 
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Tam Phú – Thủ Đức 
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Đức
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Bình Chiểu34199565,493635Phường Bình Thọ10611.0361,21Phường Hiệp Bình Chánh66259436,264144Phường Hiệp Bình Phước29173197,662261Phường Linh Chiểu3231.9471,4122.657Phường Linh Đông4319.2062,597.145Phường Linh Tây11931.7611,3723.153Phường Linh Trung35218906,813210Phường Linh Xuân17184673,834822Phường Tam Bình19119833,413514Phường Tam Phú27149732,985024Phường Trường Thọ27187544,094585
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Tân 719xx1442 572.13251,911.026Quận Bình Thạnh 723xx887 457.36220,822.031Quận Gò Vấp 714xx291 522.69019,7426.478Quận Phú Nhuận 722xx523 174.5354,8835.765Quận 1 710xx1383180.2257,7323.315Quận 10 725xx1540 230.3455,7240.270Quận 11 726xx1412 226.8545,1444.135Quận 12 715xx70 405.36052,787.680Quận 2 711xx361 147.49049,742.965Quận 3  724xx900 190.5534,9238.730Quận 4  728xx634 180.9804,18 43.297Quận 5  727xx1266 171.4524,2740.152Quận 6  731xx683 249.3297,1934.677Quận 7  729xx236 244.276 35,696.844Quận 8  730xx971 408.772 19,1821.312Quận 9  712xx632 256.257114,012.248Quận Tân Bình  721xx639 421.72422,3818.843Quận Tân Phú  720xx528 398.10216,0824.758Quận Thủ Đức  713xx554 442.17747,769.258Huyện Bình Chánh  718xx144 420.109252,71.663Huyện Cần Giờ 733xx33 68.846704,298Huyện Củ Chi  716xx177 343.155434,5790Huyện Hóc Môn  717xx79 349.065109,183.197Huyện Nhà Bè  732xx46 101.074100,411.007
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Tam Phú – Thủ Đức 

Bản đồ Phường Tam Phú – Thủ Đức 

Đường Bình Phú1-99, 2-98720809
Đường Cây Keo1-75, 2-82720810
Đường Phú Châu1-37, 2-74720808
Đường Rạch Lùng1-63, 2-60720828
Đường Số85-101720823
Đường Số 11-85, 2-68720813
Đường Số 101144 -1164, 1203-1209720827
Đường Số 21-43, 2-60720814
Đường Số 31-81, 2-90720815
Đường Số 41-91720817
Đường Số 42-132720816
Đường Số 51-65720819
Đường Số 52-40720818
Đường Số 61-137, 2-134720820
Đường Số 71-55720822
Đường Số 72-20720821
Đường Số 81-49720825
Đường Số 82-58720824
Đường Số 91-25, 2-56720826
Đường Tam Bình19-229, 32-272720807
Đường Tam Châu1-121, 86-100720806
Đường Tam Châu17-41, 2-100720805
Đường Tam Hà1-149, 2-116720812
Đường Tỉnh lộ 43720831
Đường Tỉnh lộ 43UBND Phường Tam Phú720832
Đường Tô Ngọc Vân288-556, 379-597720804
Đường Ụ Ghe1-39, 2-24720811

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Đức

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Chiểu34199565,493635
Phường Bình Thọ10611.0361,21
Phường Hiệp Bình Chánh66259436,264144
Phường Hiệp Bình Phước29173197,662261
Phường Linh Chiểu3231.9471,4122.657
Phường Linh Đông4319.2062,597.145
Phường Linh Tây11931.7611,3723.153
Phường Linh Trung35218906,813210
Phường Linh Xuân17184673,834822
Phường Tam Bình19119833,413514
Phường Tam Phú27149732,985024
Phường Trường Thọ27187544,094585

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân719xx1442572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh723xx887457.36220,822.031
Quận Gò Vấp714xx291522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận722xx523174.5354,8835.765
Quận 1710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10725xx1540230.3455,7240.270
Quận 11726xx1412226.8545,1444.135
Quận 12715xx70405.36052,787.680
Quận 2711xx361147.49049,742.965
Quận 3 724xx900190.5534,9238.730
Quận 4 728xx634180.9804,1843.297
Quận 5 727xx1266171.4524,2740.152
Quận 6 731xx683249.3297,1934.677
Quận 7 729xx236244.27635,696.844
Quận 8 730xx971408.77219,1821.312
Quận 9 712xx632256.257114,012.248
Quận Tân Bình 721xx639421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 720xx528398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 713xx554442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 718xx144420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ733xx3368.846704,298
Huyện Củ Chi 716xx177343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 717xx79349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 732xx46101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Định Hòa – Gò QuaoXã Đú Sáng – Kim BôiPhường Thủ Thiêm – Quận 2 Huyện Sơn Động – Tỉnh Bắc GiangXã Nhân Đạo – Lý NhânXã Nhơn Hậu – An NhơnXã Hoằng Lý – Thanh HóaXã Phước Hải – Ninh PhướcXã Nhân Lý – Chi LăngXã Hoà Châu – Hoà Vang Same Tags PostPhường Mỹ Hương – Phan Rang-Tháp ChàmPhường Hòa Thuận – Tam KỳPhường Lương Khánh Thiện – Phủ LýPhường 15 – Quận 5 Phường Minh Khai – Hai Bà TrưngPhường Châu Khê – Từ SơnPhường Quang Trung – Hải DươngXã Phú Hữu – Nhơn TrạchXã An Long – Phú GiáoPhường Phú Mỹ – Thủ Dầu Một

More from this author

View all posts
  • Xã Diễn Yên – Diễn Châu
  • Xã Hoà Hậu – Lý Nhân
  • Xã Cam Hải Tây – Cam Lâm
  • Xã Phú Thành – Trà Ôn

Từ khóa » Bản đồ Phường Tam Phú Quận Thủ đức