Danh mục - 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Tân Phú – Quận 9
- 0.1.1 Bản đồ Phường Tân Phú – Quận 9
- 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 9
- 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Hiệp Phú12221.9362,25Phường Long Bình271441016,77864Phường Long Phước1967023,4929Phường Long Thạnh Mỹ26115812,9989Phường Long Trường16557612,2457Phường Phú Hữu17443012,41357Phường Phước Bình3128.6290,9928.918Phường Phước Long A17014164,09346Phường Phước Long B35148843,923797Phường Tăng Nhơn Phú A102124684,822587Phường Tăng Nhơn Phú B24156404,523460Phường Tân Phú3086384,451941Phường Trường Thạnh13589410,34570
- 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
- 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Tân 719xx1442 572.13251,911.026Quận Bình Thạnh 723xx887 457.36220,822.031Quận Gò Vấp 714xx291 522.69019,7426.478Quận Phú Nhuận 722xx523 174.5354,8835.765Quận 1 710xx1383180.2257,7323.315Quận 10 725xx1540 230.3455,7240.270Quận 11 726xx1412 226.8545,1444.135Quận 12 715xx70 405.36052,787.680Quận 2 711xx361 147.49049,742.965Quận 3 724xx900 190.5534,9238.730Quận 4 728xx634 180.9804,18 43.297Quận 5 727xx1266 171.4524,2740.152Quận 6 731xx683 249.3297,1934.677Quận 7 729xx236 244.276 35,696.844Quận 8 730xx971 408.772 19,1821.312Quận 9 712xx632 256.257114,012.248Quận Tân Bình 721xx639 421.72422,3818.843Quận Tân Phú 720xx528 398.10216,0824.758Quận Thủ Đức 713xx554 442.17747,769.258Huyện Bình Chánh 718xx144 420.109252,71.663Huyện Cần Giờ 733xx33 68.846704,298Huyện Củ Chi 716xx177 343.155434,5790Huyện Hóc Môn 717xx79 349.065109,183.197Huyện Nhà Bè 732xx46 101.074100,411.007
- 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
- 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Tân Phú – Quận 9 |
Bản đồ Phường Tân Phú – Quận 9 | Đường Bưng 6 Xã | 715629 | Đường Hoàng Hữu Nam259-373 | 715614 | Đường Nam Cao2-130, 5-103 | 715622 | Đường Nam CaoHẻm 28 | 715624 | Đường Nam CaoHẻm 74 | 715625 | Đường Nam Cao, Hẻm 111-31 | 715628 | Đường Nam Cao, Hẻm 21-9 | 715623 | Đường Nam Cao, Hẻm 5916-20 | 715627 | Đường Nam Cao, Hẻm 713-33 | 715626 | Đường Số 10016-68, 47-145 | 715638 | Đường Số 1201-277, 80-100 | 715618 | Đường Số 120, Hẻm 21-15, 3-79 | 715621 | Đường Số 120, Hẻm 271-15, 2-24 | 715619 | Đường Số 120, Hẻm 821-15, 35-63 | 715620 | Đường Số 1381-231, 28-208 | 715637 | Đường Số 138, Hẻm 1501-15, 8-46 | 715631 | Đường Số 138, Hẻm 208, Ngách 83-19 | 715630 | Đường Số 138, Hẻm 8235-63 | 715632 | Đường Số 14417-101, 6-148 | 715633 | Đường Số 15412-140, 25-203 | 715634 | Đường Số 2452-42 | 715635 | Đường Số 31917-53, 4-20 | 715636 | Đường Số 4004-150 | 715615 | Đường Xa Lộ Hà Nội1-15, 2-178 | 715616 | Đường Xa Lộ Hà Nội, Hẻm 541-32 | 715617 | Khu phố 5 | 715610 | Tân PhúCầu Xây | 715611 | Tân PhúCây Dầu | 715612 | Tân PhúGò Cát | 715639 | Tân PhúTân Nhơn | 715613 |
|