Phường Thắng Lợi – Pleiku cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Pleiku , thuộc Tỉnh Gia Lai , vùng Tây Nguyên
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Thắng Lợi – Pleiku
0.1.1 Bản đồ Phường Thắng Lợi – Pleiku
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Pleiku
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Chi Lăng11Phường Diên Hồng43Phường Đống Đa14Phường Hoa Lư12Phường Hội Phú8Phường Hội Thương13Phường Ia Kring35Phường Phù Đổng15Phường Tây Sơn43Phường Thắng Lợi10Phường Thống Nhất13Phường Trà Bá13Phường Yên Đổ23Phường Yên Thế28Xã An Phú12Xã Biển Hồ16Xã Chư Á21Xã Chư H'Drông10Xã Diên Phú6Xã Gào7Xã Ia Kênh6Xã Tân Sơn9Xã Trà Đa5
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Gia Lai
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Pleiku 611xx373504.984 260,77 1.937Thị xã An Khê 625xx9663.375199,1318Thị xã Ayun Pa 620xx13034.890287122Huyện Chư Păh 613xx13169.957980,471Huyện Chư Prông 616xx19397.685 1.695,558Huyện Chư Pưh 618xx8254.890 71777Huyện Chư Sê 619xx20894.389 643147Huyện Đăk Đoa 612xx183103.923 988,7105Huyện Đăk Pơ 624xx8041.173503,782Huyện Đức Cơ 615xx15762.031723,186Huyện Ia Grai 614xx15088.613 1.121,179Huyện Ia Pa 622xx7649.030868,556Huyện K'Bang 626xx19861.6821.841,234Huyện Kông Chro 623xx11342.6351.441,9 30Huyện Krông Pa 621xx13272.3971.628,144Huyện Mang Yang 627xx11253.1601.126,1 47Huyện Phú Thiện 617xx12270.881501,9141
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Thắng Lợi – Pleiku
Bản đồ Phường Thắng Lợi – Pleiku
Đường An Dương vương
601588
Đường Anh HÙng Đôn
601586
Đường Đặng Thái Mai
601584
Đường Làng Nha P rông
601587
Đường Lê Anh Xuân
601583
Đường Lê Duẫn
601580
Đường Nguyễn Chí Thanh
601585
Đường Phạm văn Đồng
601581
Đường Võ Văn Tần
601589
Tổ 7
601582
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Pleiku
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chi Lăng
11
Phường Diên Hồng
43
Phường Đống Đa
14
Phường Hoa Lư
12
Phường Hội Phú
8
Phường Hội Thương
13
Phường Ia Kring
35
Phường Phù Đổng
15
Phường Tây Sơn
43
Phường Thắng Lợi
10
Phường Thống Nhất
13
Phường Trà Bá
13
Phường Yên Đổ
23
Phường Yên Thế
28
Xã An Phú
12
Xã Biển Hồ
16
Xã Chư Á
21
Xã Chư H'Drông
10
Xã Diên Phú
6
Xã Gào
7
Xã Ia Kênh
6
Xã Tân Sơn
9
Xã Trà Đa
5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Gia Lai
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Pleiku
611xx
373
504.984
260,77
1.937
Thị xã An Khê
625xx
96
63.375
199,1
318
Thị xã Ayun Pa
620xx
130
34.890
287
122
Huyện Chư Păh
613xx
131
69.957
980,4
71
Huyện Chư Prông
616xx
193
97.685
1.695,5
58
Huyện Chư Pưh
618xx
82
54.890
717
77
Huyện Chư Sê
619xx
208
94.389
643
147
Huyện Đăk Đoa
612xx
183
103.923
988,7
105
Huyện Đăk Pơ
624xx
80
41.173
503,7
82
Huyện Đức Cơ
615xx
157
62.031
723,1
86
Huyện Ia Grai
614xx
150
88.613
1.121,1
79
Huyện Ia Pa
622xx
76
49.030
868,5
56
Huyện K'Bang
626xx
198
61.682
1.841,2
34
Huyện Kông Chro
623xx
113
42.635
1.441,9
30
Huyện Krông Pa
621xx
132
72.397
1.628,1
44
Huyện Mang Yang
627xx
112
53.160
1.126,1
47
Huyện Phú Thiện
617xx
122
70.881
501,9
141
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk
63xxx - 64xxx
63xxxx
500
47
1.827.800
13.125,4 km²
139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông
65xxx
64xxxx
501
48
553.200
6.515,6 km²
85 người/km²
Tỉnh Gia Lai
61xxx - 62xxx
60xxxx
59
81
1.359.900
15.536,9 km²
88 người/km²
Tỉnh Kon Tum
60xxx
58xxxx
60
82
473.300
9.689,6 km²
49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng
66xxx
67xxxx
63
49
1.246.200
9.773,5 km²
128 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Phú Lộc – Thạnh TrịXã Đông Kết – Khoái ChâuXã Tịnh Thọ – Sơn TịnhXã Quang Trung – Trà LĩnhXã Bình Giang – Hòn ĐấtPhường Đống Đa – Vĩnh YênXã Lương Phú – Giồng TrômXã Thọ Bình – Triệu SơnXã Cao Xá – Tân YênXã Phúc Sơn – Văn ChấnSame Tags PostPhường 6 – Quận 5 Xã Ea Na – Krông A NaPhường Cam Giá – Thái NguyênPhường Vĩnh Phú – Thuận AnPhường Trung Kiên – Thốt NốtHuyện Krông Bông – Đắk LăkPhường Trưng Trắc – Phúc YênXã Cư M’Gar – Cư M’GarPhường 4 – Gò Vấp Phường Trần Quang Diệu – Qui Nhơn