Danh mục - 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Thảo Điền – Quận 2
- 0.1.1 Bản đồ Phường Thảo Điền – Quận 2
- 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 2
- 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường An Khánh723.2391,7713.129Phường An Lợi Đông462703,851629Phường An Phú2728.0001,31Phường Bình An710571,69625Phường Bình Khánh572792,263221Phường Bình Trưng Đông4889833,452604Phường Bình Trưng Tây47119732,225393Phường Cát Lái8365266,69975Phường Thạnh Mỹ Lợi25835512,83651Phường Thảo Điền8485593,752282Phường Thủ Thiêm24102971,357627
- 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
- 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Tân 719xx1442 572.13251,911.026Quận Bình Thạnh 723xx887 457.36220,822.031Quận Gò Vấp 714xx291 522.69019,7426.478Quận Phú Nhuận 722xx523 174.5354,8835.765Quận 1 710xx1383180.2257,7323.315Quận 10 725xx1540 230.3455,7240.270Quận 11 726xx1412 226.8545,1444.135Quận 12 715xx70 405.36052,787.680Quận 2 711xx361 147.49049,742.965Quận 3 724xx900 190.5534,9238.730Quận 4 728xx634 180.9804,18 43.297Quận 5 727xx1266 171.4524,2740.152Quận 6 731xx683 249.3297,1934.677Quận 7 729xx236 244.276 35,696.844Quận 8 730xx971 408.772 19,1821.312Quận 9 712xx632 256.257114,012.248Quận Tân Bình 721xx639 421.72422,3818.843Quận Tân Phú 720xx528 398.10216,0824.758Quận Thủ Đức 713xx554 442.17747,769.258Huyện Bình Chánh 718xx144 420.109252,71.663Huyện Cần Giờ 733xx33 68.846704,298Huyện Củ Chi 716xx177 343.155434,5790Huyện Hóc Môn 717xx79 349.065109,183.197Huyện Nhà Bè 732xx46 101.074100,411.007
- 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
- 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Thảo Điền – Quận 2 |
Bản đồ Phường Thảo Điền – Quận 2 | Đường Báo Chí | 713322 | Đường Đỗ Quang1-67, 2-62 | 713319 | Đường Lê Văn Miến1-51, 2-42 | 713328 | Đường Ngô Quang Huy1-53, 2-54 | 713387 | Đường Nguyễn Bá Huân1-65, 2-58 | 713317 | Đường Nguyễn Bá Huân, Hẻm 571-5, 2-6 | 713318 | Đường Nguyễn Cừ1-65, 2-74 | 713320 | Đường Nguyễn Ư Dĩ2-38, 3-37 | 713386 | Đường Nguyễn Văn Hưởng1-231, 2-232 | 713323 | Đường Quốc Hương1-133, 2-114 | 713327 | Đường Số 101-19, 12-32 | 713381 | Đường Số 112-30, 3-17 | 713382 | Đường Số 121-15, 8-14 | 713388 | Đường Số 1615-17 | 713389 | Đường Số 1 Làng Báo Chí1-73, 2-76 | 713373 | Đường Số 2 Làng Báo Chí1-75, 2-76 | 713374 | Đường Số 31-27 | 713321 | Đường Số 361-11, 2-12 | 713390 | Đường Số 371-41, 2-42 | 713391 | Đường Số 381-67, 2-68 | 713392 | Đường Số 391-3, 2- | 713393 | Đường Số 3 Làng Báo Chí1-73, 2-78 | 713375 | Đường Số 401-47, 28-52 | 713350 | Đường Số 411-41, 2-44 | 713330 | Đường Số 41, Hẻm 441-7, 2-8 | 713331 | Đường Số 421-17, 2-20 | 713332 | Đường Số 431-27, 2-18 | 713333 | Đường Số 441-45, 2-48 | 713334 | Đường Số 44Hẻm 17 | 713335 | Đường Số 44Hẻm 22 | 713336 | Đường Số 462-34, 5-21 | 713339 | Đường Số 471-79, 2-58 | 713340 | Đường Số 47, Hẻm 121-5 | 713343 | Đường Số 47, Hẻm 191-5 | 713344 | Đường Số 47, Hẻm 581-25, 2-24 | 713342 | Đường Số 47, Hẻm 751-7, 2-8 | 713341 | Đường Số 481-7, 2-4 | 713345 | Đường Số 491-47, 2-32 | 713346 | Đường Số 49, Hẻm 211-23, 2-22 | 713347 | Đường Số 49, Hẻm 81-27, 2-26 | 713349 | Đường Số 4 Làng Báo Chí1-73, 2-76 | 713376 | Đường Số 541-31, 2-48 | 713351 | Đường Số 552-18, 7-13 | 713352 | Đường Số 571-9, 2- | 713353 | Đường Số 581-17, 4-10 | 713354 | Đường Số 592-36, 3-49 | 713355 | Đường Số 59Hẻm 39 | 713358 | Đường Số 59, Hẻm 121-3 | 713357 | Đường Số 59, Hẻm 161-11, 16- | 713356 | Đường Số 5 Làng Báo Chí17-43, 6-48 | 713377 | Đường Số 601-11, 2-50 | 713359 | Đường Số 60, Hẻm 101-5, 2-6 | 713361 | Đường Số 60, Hẻm 322-6 | 713360 | Đường Số 611-5, 4-52 | 713362 | Đường Số 61, Hẻm 221-7, 2-8 | 713363 | Đường Số 61, Hẻm 231-3 | 713364 | Đường Số 621-21, 8-30 | 713365 | Đường Số 62, Hẻm 171-13 | 713366 | Đường Số 6315-25, 2-18 | 713367 | Đường Số 63, Hẻm 171-25, 2-16 | 713369 | Đường Số 63, Hẻm 254-8 | 713368 | Đường Số 6412-22, 3-19 | 713370 | Đường Số 651-13, 2-14 | 713371 | Đường Số 6639-69, 42-72 | 713372 | Đường Số 71-13, 2-12 | 713378 | Đường Số 82-8 | 713379 | Đường Số 910-20, 1-27 | 713380 | Đường Thảo Điền2-26, 3-103 | 713315 | Đường Tống Hữu Định1-39, 2-36 | 713329 | Đường Trần Ngọc Diện1-59, 2-60 | 713384 | Đường Võ Trường Toản19-45 | 713383 | Đường Xa Lộ Hà Nội1-175 | 713314 | Đường Xuân Thủy1-59, 2-60 | 713385 | Khu Biệt Thư 1104 | 713338 | Khu Biệt Thự 1179d | 713348 | Khu Biệt Thự 720k | 713316 | Khu Biệt Thự Eden | 713324 | Khu Biệt Thự Phú Nhuận | 713337 | Khu Biệt Thư Thảo Điền 1 | 713325 | Khu Biệt Thự Thảo Điền 2 | 713326 | Khu phố 1 | 713310 | Khu phố 2 | 713311 | Khu phố 3 | 713312 | Khu phố 4 | 713313 |
|