Phương Thức Equals Trong Java String - Học Java Miễn Phí Hay Nhất
Có thể bạn quan tâm
Java Cơ Bản Các Khái Niệm Java OOPs
Java String
String là gì Immutable String So sánh String Nối String Sub-String Phương thức của lớp String Lớp StringBuffer Lớp StringBuilder String vs StringBuffer StringBuffer vs Builder Tạo lớp Immutable toString method Lớp StringTokenizerPhương thức Java String
String charAt() String compareTo() String concat() String contains() String endsWith() String equals() equalsIgnoreCase() String format() String getBytes() String getChars() String indexOf() String intern() String isEmpty() String join() String lastIndexOf() String length() String replace() String replaceAll() String split() String startsWith() String substring() String toCharArray() String toLowerCase() String toUpperCase() String trim() String valueOf() Xử Lý Ngoại Lệ Các Lớp Lồng Nhau Đa Luồng (Multithreading) Java AWT Java Swing Java I/O Ví Dụ Java I/O Lập Trình Mạng Với Java Java Date Chuyển Đối Kiểu Dữ Liệu Java Collections Java JDBC Các Tính Năng Mới Trong Java Bài Tập Java Có Lời Giải Câu Hỏi Phỏng Vấn Java Phương thức endsWith() Phương thức equalsIgnoreCase()Nội dung chính
- Phương thức equals trong Java String
- Phương thức:
- Ví dụ:
Phương thức equals trong Java String
Phương thức equals() so sánh hai chuỗi đưa ra dựa trên nội dung của chuỗi. Nếu hai chuỗi khác nhau nó trả về false. Nếu hai chuỗi bằng nhau nó trả về true.
Phương thức equals() của lớp String được ghi đè từ phương thức equals() của lớp Object.
Phương thức:
public boolean equals(Object anotherObject)Ví dụ:
public class EqualsExample { public static void main(String args[]) { String s1 = "java"; String s2 = "java"; String s3 = "JAVA"; String s4 = "python"; System.out.println(s1.equals(s2)); System.out.println(s1.equals(s3)); System.out.println(s1.equals(s4)); } }Output:
true false false Tìm hiểu về xử lý chuỗi trong java- String là gì
Từ khóa » Cách Dùng Equal
-
Cách Dùng động Từ "equal" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Tính Từ "equal" Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Ngoại Ngữ - Phân Biệt Cách Dùng Equal, Same, Like, Alike
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equal Đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
Sử Dụng Equals Như Thế Nào Cho đúng - SusuDev
-
Cách Sử Dụng Equal To Trong Excel
-
Equal Là Gì - Thả Rông
-
Phương Thức Equals() Trong Java String - Freetuts
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt