Phường Thủy Dương – Hương Thủy cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hương Thủy , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Thủy Dương – Hương Thủy
0.1.1 Bản đồ Phường Thủy Dương – Hương Thủy
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hương Thủy
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Phường Phú Bài62 Phường Thủy Châu33 Phường Thủy Dương30 Phường Thủy Lương21 Phường Thủy Phương31 Xã Dương Hòa5 Xã Phú Sơn4 Xã Thủy Bằng13 Xã Thủy Phù12 Xã Thủy Tân5 Xã Thủy Thanh5 Xã Thủy Vân4
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787 Huyện A Lưới 495xx134 42.5211.232,734 Thị xã Hương Thủy496xx225 96.525 458,1749211 Thị xã Hương Trà 494xx154 118.354 518,534228 Huyện Nam Đông497xx70 22.56665235 Huyện Phong Điền 493xx149 88.090955,792 Huyện Phú Lộc 498xx166 134.322 729,6184 Huyện Phú Vang 499xx157 171.231 280,31611 Huyện Quảng Điền 492xx157 82.811163,3514
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km² Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km² Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km² Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km² Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km² Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Thủy Dương – Hương Thủy
Bản đồ Phường Thủy Dương – Hương Thủy
Đường An Thường Công Chúa
536364
Đường Bùi Xuân Phái
536367
Đường Châu Thượng Văn
536362
Đường Dương Thiệu Tước
536363
Đường Khúc Thừa Dụ
536390
Đường Phạm Thế Hiển
536369
Đường Phạm Văn Thanh
536361
Đường Phùng Lưu
536366
Đường Phùng Quán
536365
Đường Võ Duy Ninh
536368
Tổ 1
536201
Tổ 10
536353
Tổ 11
536354
Tổ 12
536355
Tổ 13
536203
Tổ 14
536356
Tổ 15
536357
Tổ 16
536358
Tổ 17
536204
Tổ 18
536359
Tổ 19
536360
Tổ 2
536206
Tổ 20
536205
Tổ 3
536207
Tổ 4
536208
Tổ 5
536209
Tổ 6
536350
Tổ 7
536202
Tổ 8
536351
Tổ 9
536352
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hương Thủy
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Phú Bài
62
Phường Thủy Châu
33
Phường Thủy Dương
30
Phường Thủy Lương
21
Phường Thủy Phương
31
Xã Dương Hòa
5
Xã Phú Sơn
4
Xã Thủy Bằng
13
Xã Thủy Phù
12
Xã Thủy Tân
5
Xã Thủy Thanh
5
Xã Thủy Vân
4
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế
491xx
2247
339.822
70,99
4.787
Huyện A Lưới
495xx
134
42.521
1.232,7
34
Thị xã Hương Thủy
496xx
225
96.525
458,1749
211
Thị xã Hương Trà
494xx
154
118.354
518,534
228
Huyện Nam Đông
497xx
70
22.566
652
35
Huyện Phong Điền
493xx
149
88.090
955,7
92
Huyện Phú Lộc
498xx
166
134.322
729,6
184
Huyện Phú Vang
499xx
157
171.231
280,31
611
Huyện Quảng Điền
492xx
157
82.811
163,3
514
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh
45xxx - 46xxx
48xxxx
239
38
1.242.700
5.997,3 km²
207 người/km²
Tỉnh Nghệ An
43xxx - 44xxx
46xxxx – 47xxxx
238
37
2.978.700
16.493,7km²
108người/km²
Tỉnh Quảng Bình
47xxx
51xxxx
232
73
863.400
8.065,3 km²
107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị
48xxx
52xxxx
233
74
612.500
4.739,8 km²
129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá
40xxx - 42xxx
44xxxx – 45xxxx
237
36
3.712.600
11.130,2 km²
332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế
49xxx
53xxxx
234
75
1.143.572
5.033,2 km²
228 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Thanh Hoà – Thanh ChươngTỉnh Sơn LaThị xã Tân Châu – An GiangXã Long Giang – Bến CầuXã Thanh Tuyền – Dầu TiếngXã Mai Thủy – Lệ ThủyThị trấn Cam Lộ – Cam LộXã Tân Thanh – Văn LãngXã Thủy Phù – Hương ThủyXã Duy Phiên – Tam DươngSame Tags PostThị trấn Tân Kỳ – Tân KỳPhường Phú Cường – Thủ Dầu MộtXã Nga Tiến – Nga SơnThị trấn Sao Vàng – Thọ XuânXã Sơn Lộc – Bố TrạchXã Mường Lý – Mường LátPhường Tam Hiệp – Biên HòaPhường Vĩnh Trường – Nha TrangXã Hưng Phúc – Hưng NguyênXã Nam Xuân – Quan Hóa