Phường Trảng Dài - Biên Hòa - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Trảng Dài – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Trảng Dài – Biên Hòa
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Trảng Dài – Biên Hòa
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường An Bình38Phường Bình Đa57Phường Bửu Hoà6Phường Bửu Long41Phường Hoà Bình12Phường Hố Nai13Phường Long Bình13Phường Long Bình Tân7Phường Quang Vinh48Phường Quyết Thắng38Phường Tam Hiệp107Phường Tam Hoà78Phường Tân Biên12Phường Tân Hiệp63Phường Tân Hoà11Phường Tân Mai102Phường Tân Phong88Phường Tân Tiến47Phường Tân Vạn5Phường Thanh Bình52Phường Thống Nhất92Phường Trảng Dài51Phường Trung Dũng82Xã An Hoà4Xã Hiệp Hoà3Xã Hoá An6Xã Long Hưng2Xã Phước Tân6Xã Tam Phước9Xã Tân Hạnh6
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai
          • 2.0.0.0.1Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Biên Hòa 761xx1099 1.104.495 264,14.184Thị xã Long Khánh 7645x - 7649x192 130.704194,1673Huyện Cẩm Mỹ 765xx81 137.870468295Huyện Định Quán 767xx110 191.340966,5198Huyện Long Thành 7620x - 7624x98 188.594 431,0102438Huyện Nhơn Trạch 7625x - 7629x60 158.256410,9385Huyện Tân Phú 768xx145 155.926775201Huyện Thống Nhất 7640x - 7644x45 146.932247,2594Huyện Trảng Bom 763xx74 245.729326,1753Huyện Vĩnh Cửu 769xx67 124.9121.092114Huyện Xuân Lộc 766xx83 205.547726,8283
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Trảng Dài – Biên Hòa

Bản đồ Phường Trảng Dài – Biên Hòa

Đường Đồng Khởi812041
Khu phố 1811991
Khu phố 1Tổ 1812028
Khu phố 1Tổ 10812037
Khu phố 1Tổ 11812038
Khu phố 1Tổ 12812039
Khu phố 1Tổ 13812040
Khu phố 1Tổ 2812029
Khu phố 1Tổ 3812030
Khu phố 1Tổ 4812031
Khu phố 1Tổ 5812032
Khu phố 1Tổ 6812033
Khu phố 1Tổ 7812034
Khu phố 1Tổ 8812035
Khu phố 1Tổ 9812036
Khu phố 2811992
Khu phố 2Tổ 10811999
Khu phố 2Tổ 11812000
Khu phố 2Tổ 12812001
Khu phố 2Tổ 7811996
Khu phố 2Tổ 8811997
Khu phố 2Tổ 9811998
Khu phố 3811993
Khu phố 3Tổ 18812002
Khu phố 3Tổ 19812003
Khu phố 3Tổ 20812004
Khu phố 4811994
Khu phố 4Tổ 26812005
Khu phố 4Tổ 27812006
Khu phố 4Tổ 28812007
Khu phố 4Tổ 29812008
Khu phố 5811995
Khu phố 5Tổ 13812009
Khu phố 5Tổ 14812010
Khu phố 5Tổ 15812011
Khu phố 5Tổ 16812012
Khu phố 5Tổ 17812013
Khu phố 5Tổ 18812014
Khu phố 5Tổ 19812015
Khu phố 5Tổ 20812016
Khu phố 5Tổ 21812017
Khu phố 5Tổ 22812018
Khu phố 5Tổ 23812019
Khu phố 5Tổ 24812020
Khu phố 5Tổ 25812021
Khu phố 5Tổ 26812022
Khu phố 5Tổ 27812023
Khu phố 5Tổ 28812024
Khu phố 5Tổ 29812025
Khu phố 5Tổ 30812026
Khu phố 5Tổ 31812027

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa761xx10991.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh7645x - 7649x192130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ765xx81137.870468295
Huyện Định Quán767xx110191.340966,5198
Huyện Long Thành7620x - 7624x98188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch7625x - 7629x60158.256410,9385
Huyện Tân Phú768xx145155.926775201
Huyện Thống Nhất7640x - 7644x45146.932247,2594
Huyện Trảng Bom763xx74245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu769xx67124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc766xx83205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostPhường Vân Cơ – Việt TrìXã Sơn Thịnh – Văn ChấnXã Tân Phú Trung – Củ Chi Xã Đông Hưng A – An MinhXã Hưng Thịnh – Bảo LạcXã Hoằng Ngọc – Hoằng HóaXã Hồng Quang – Lâm BìnhXã Lang Môn – Nguyên BìnhThị trấn Kon Dơng – Mang YangXã A Bung – Đa KRông Same Tags PostPhường 7 – Đà LạtPhường Xuân Đài – Sông CầuXã Tam Thôn Hiệp – Cần GiờXã Xuân Thới Sơn – Hóc Môn Phường Tân Lập – Thái NguyênPhường Long Thuỷ – Phước LongXã Thiện Nghiệp – Phan ThiếtPhường Cải Đan – Sông CôngPhường 7 – Tân AnPhường Đức Long – Phan Thiết

More from this author

View all posts
  • Xã Bình Lương – Như Xuân
  • Huyện Thái Thụy – Thái Bình
  • Phường Nghĩa Phú – Gia Nghĩa
  • Thị trấn Mường Lát – Mường Lát

Từ khóa » Bản đồ Phường Trảng Dài Biên Hòa đồng Nai