Phương Trình điều Chế CuSO4(ĐồngII Sunfat)

Home Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Trang chủ Phương trình hóa học CuSO4 Phương trình điều chế CuSO4(ĐồngII sunfat) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình

Chủ đề

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

0

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

(NH4)2S + CuSO4 (NH4)2SO4 + CuS
rắn dung dịch rắn rắn
trắng xanh lam đen
2Al + 3CuSO4 Al2(SO4)3 + 3Cu
rắn dd dd rắn
trắng xám xanh lam trắng đỏ
BaCl2 + CuSO4 CuCl2 + BaSO4
rắn dung dịch dung dịch kt
trắng xanh lam xanh lá cây trắng
Cu + 2H2SO4 2H2O + SO2 + CuSO4
rắn đặc, nóng lỏng khí dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
2Cu + 2H2SO4 + O2 2H2O + 2CuSO4
rắn dd khí lỏng dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
Cu(OH)2 + H2SO4 2H2O + CuSO4
rắn dd lỏng dd
xanh da trời không màu không màu xanh lam
H2SO4 + Cu2O Cu + H2O + CuSO4
dung dịch rắn rắn lỏng dung dịch
không màu đỏ đỏ không màu xanh lam
CuO + H2SO4 H2O + CuSO4
rắn dd lỏng dd
đen không màu không màu xanh lam
Fe + CuSO4 Cu + FeSO4
rắn dd rắn dd
trắng xám xanh lam đỏ lục nhạt
2H2O + 2CuSO4 2Cu + 2H2SO4 + O2
lỏng dung dịch kt dung dịch khí
không màu xanh đỏ không màu không màu
H2S + CuSO4 CuS + H2SO4
Na2S + CuSO4 CuS + Na2SO4
rắn khan rắn rắn
không màu trắng đen trắng
2NaOH + CuSO4 Cu(OH)2 + Na2SO4
dd dd kt dd
xanh lam xanh lơ trắng
4NH3 + CuSO4 [Cu(NH3)4]SO4
Ag2SO4 + CuCl2 2AgCl + CuSO4
Ba(NO3)2 + CuSO4 Cu(NO3)2 + BaSO4
Zn + CuSO4 Cu + ZnSO4
rắn dd rắn dd
lam nhạt xanh lam đỏ không màu
2H2O + 2NH3 + CuSO4 (NH4)2SO4 + Cu(OH)2
lỏng khí rắn rắn dd
không màu không màu,mùi khai xanh lam
2H2O + 6NH3 + CuSO4 (NH4)2SO4 + [Cu(NO3)4](OH)2
3Cu + 4H2SO4 + 2Al(NO3)3 Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO + CuSO4
rắn dung dịch rắn rắn rắn lỏng khí rắn
đỏ không màu trắng không màu không màu
« Previous Next »

Showing 1 to 20 of 63 results

1 2 3 4

Chất hóa học

CuSO4

Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Đọc truyện chữ Nghe truyện audio Công thức nấu ăn Hỏi nhanh

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK

Từ khóa » Viết Pthh điều Chế Cuso4 Từ Cu