Phương Trình điều Chế KNO3(kali Nitrat)

Home Đăng nhập Đăng kí Đăng nhập Đăng kí Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Trang chủ Phương trình hóa học KNO3 Phương trình điều chế KNO3(kali nitrat) Tìm kiếm chất hóa học Tìm kiếm phương trình

Chủ đề

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

0

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

4KOH + Al(NO3)3 2H2O + 3KNO3 + KAlO2
3Ba(NO3)2 + 2K3PO4 6KNO3 + Ba3(PO4)2
3C + 2KNO3 + S K2S + N2 + 3CO2
rắn rắn rắn rắn khí khí
trắng vàng không màu không màu
3C + 2KNO3 + S K2S + N2 + 3CO2
rắn rắn rắn rắn khí khí
đen đen không màu không màu
Cu(NO3)2 + K2S CuS + 2KNO3
H2O2 + KNO2 H2O + KNO3
dung dịch rắn lỏng rắn
không màu không màu trắng
H2O2 + KNO2 H2O + KNO3
lỏng rắn lỏng rắn
không màu trắng không màu trắng
2HNO3 + K2CO3 H2O + 2KNO3 + CO2
8HNO3 + 6KI 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO
dung dịch rắn lỏng rắn rắn khí
không màu trắng không màu đen tím trắng không màu
2KNO3 2KNO2 + O2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
KNO3 + 7KOH + 4Zn 2H2O + NH3 + 4K2ZnO2
rắn dung dịch rắn lỏng khí rắn
trắng trắng xanh không màu không màu
2KOH + 2NO2 H2O + KNO2 + KNO3
dung dịch khí lỏng rắn rắn
nâu đỏ không màu trắng
AgNO3 + KCl AgCl + KNO3
rắn rắn kt rắn
trắng trắng
H2SO4 + KNO3 HNO3 + KHSO4
HNO3 + KOH H2O + KNO3
KOH + NH4NO3 H2O + KNO3 + NH3
3FeCl2 + 4HCl + KNO3 2H2O + KCl + NO + FeCl3
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn khí dung dịch
lục nhạt không màu trắng không màu trắng không màu vàng nâu
2FeS + 9KNO3 Fe2O3 + 9KNO2 + 2SO3
rắn rắn rắn rắn khí
trắng đỏ
4H2SO4 + 2KNO3 + 6FeSO4 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO + K2SO4
dung dịch rắn dung dịch dung dịch lỏng khí rắn
không màu trắng trong suốt vàng nâu nhạt không màu không màu trăng
2AgNO3 + K2SO4 2KNO3 + Ag2SO4
rắn rắn rắn kt
trắng trắng trắng trắng bạc
« Previous Next »

Showing 1 to 20 of 93 results

1 2 3 4 5

Chất hóa học

KNO3

Home Tiểu học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Hóa học Tài liệu Đề thi & kiểm tra Câu hỏi Đọc truyện chữ Nghe truyện audio Công thức nấu ăn Hỏi nhanh

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK

Từ khóa » điều Chế Kali Nitrat