Phương Trình Hóa Học Lớp 10 - CungHocVui

Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O
dd khí kt lỏng
trắng không màu trắng không màu
CaO + CO2 CaCO3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng
2CaOCl2 + H2O + CO2 CaCO3 + CaCl2 + 2HClO
chất bột lỏng khí rắn dung dịch
màu trắng không màu không màu
H2O + K2CO3 + CO2 2KHCO3
lỏng dd khí
không màu trắng không màu
H2O + NaClO + CO2 NaHCO3 + HClO
lỏng rắn khí rắn dd
không màu màu trắng không màu trắng không màu
Cu + 2H2SO4 2H2O + SO2 + CuSO4
rắn đặc, nóng lỏng khí dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
Cu(OH)2 CuO + H2O
rắn rắn khí
xanh lam đen không màu
2NaOH + CuCl2 Cu(OH)2 + 2NaCl
dung dịch dung dịch dd dd
trắng xanh lá cây xanh lam không màu
4CuO O2 + 2Cu2O
rắn khí rắn
đen không màu đỏ gạch
CuO + H2 Cu + H2O
rắn khí rắn khí
đen không màu đỏ không màu
CuO + 2HCl 2H2O + CuCl2
rắn dd lỏng dd
xanh lá không màu không màu xanh lam
Fe + CuSO4 Cu + FeSO4
rắn dd rắn dd
trắng xám xanh lam đỏ lục nhạt
2F2 + 2H2O O2 + 4HF
khí khí khí
không màu
3F2 + S SF6
khí
Fe + 2HCl FeCl2 + H2
rắn dd dd khí
trắng xám không màu lục nhạt không màu
Fe + S FeS
rắn rắn rắn
trắng xám vàng đen
3HCl + Fe(OH)3 3H2O + FeCl3
dd rắn lỏng dd
không màu nâu đỏ lỏng vàng nâu
FeS + 2HCl FeCl2 + H2S
rắn dd dung dịch khí
đen không màu lục nhạt không màu
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + K2SO4
dung dịch dung dịch dung dịch dd lỏng rắn rắn
không màu đỏ tím lục nhạt không màu trắng
3H2 + N2 2NH3
khí khí khí
không màu không màu không màu,mùi khai
  • «
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • »

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 10 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Từ khóa » Các Phương Trình Hóa Học 10 Cơ Bản