Phương Trình Hóa Học Lớp 9 - CungHocVui

2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
rắn rắn khí
nâu đỏ nâu không màu
C2H5OH + 3O2 3H2O + 2CO2
lỏng khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3
dd dd kt dd
màu trắng không màu màu trắng màu trắng
H2SO4 + Mg H2 + MgSO4
lỏng rắn khí lỏng
không màu trắng bạc không màu
Br2 + C2H4 C2H4Br2
dd khí lỏng
nâu đỏ không màu
2C2H5OH + 2Na H2 + 2C2H5ONa
lỏng rắn khí dd
không màu trắng bạc không màu
C2H4 + H2O C2H5OH
khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu
2CH3COOH + Na2CO3 2CH3COONa + H2O + CO2
dd dd dd lỏng khí
không màu trắng không màu không màu
Br2 + C6H6 C6H5Br + HBr
lỏng lỏng dd khí
nâu đỏ không màu
Ca(OH)2 + 2KHCO3 CaCO3 + 2H2O + K2CO3
dung dịch rắn rắn lỏng rắn
trắng không màu
Ag2O + C6H12O6 2Ag + C6H12O7
rắn dd rắn dd
đen không màu trắng bạc
H2SO4 + ZnO H2O + ZnSO4
dd rắn lỏng dd
không màu trắng không màu không màu
H2O + C12H22O11 C6H12O6 + C6H12O6
lỏng dd dd dd
Br2 + C2H2 C2H2Br2
dd khí dd
màu da cam không màu
2Br2 + C2H2 C2H2Br4
dd khí dd
màu da cam không màu
5O2 + 2C4H10 4CH3COOH + 2H2O
khí khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu không màu
2H2O + 2Na H2 + 2NaOH
lỏng rắn khí dd
không màu trắng bạc không màu
BaCl2 + K2SO3 2KCl + BaSO3
dung dịch rắn rắn rắn
trắng trắng
CaOCl2 + H2SO4 H2O + CO2 + CaSO4
dd lỏng khí kt
không màu không màu không màu trắng
Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 H2O + 2BaCO3
dung dịch rắn lỏng rắn
không màu trắng
  • «
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • »

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 9 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Từ khóa » Viết Phương Trình Hóa Học Của Phản ứng Lớp 9