Phường Vị Hoàng – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Vị Hoàng – Nam Định
0.1.1 Bản đồ Phường Vị Hoàng – Nam Định
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Phường Bà Triệu38 Phường Cửa Bắc94 Phường Cửa Nam10 Phường Hạ Long50 Phường Lộc Hạ31 Phường Lộc Vượng28 Phường Năng Tĩnh85 Phường Ngô Quyền47 Phường Nguyễn Du103 Phường Phan Đình Phùng67 Phường Quang Trung78 Phường Thống Nhất20 Phường Trần Đăng Ninh93 Phường Trần Hưng Đạo85 Phường Trần Quang Khải26 Phường Trần Tế Xương64 Phường Trường Thi125 Phường Văn Miếu179 Phường Vị Hoàng62 Phường Vị Xuyên138 Xã Lộc An10 Xã Lộc Hoà21 Xã Mỹ Xá51 Xã Nam Phong5 Xã Nam Vân12
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Nam Định 071xx1522 243.18646,45.241 Huyện Giao Thủy 078xx141 188.875232,1813 Huyện Hải Hậu079xx482 256.864 230,21.116 Huyện Mỹ Lộc 0720xx - 0724xx104 69.14373,7938 Huyện Nam Trực 075xx178 192.312161,71.189 Huyện Nghĩa Hưng 074xx261 178.540 250,5713 Huyện Trực Ninh 076xx236 176.622 143,5 1.231 Huyện Vụ Bản 0725xx - 0729xx151 129.669 147,7877 Huyện Xuân Trường 077xx322 165.739 112,91.468 Huyện Ý Yên 073xx320 227.160240946
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Vị Hoàng – Nam Định
Bản đồ Phường Vị Hoàng – Nam Định
Đường Đặng Xuân Thiều
422538
Đường Hàn Thuyên1-209, 2-140
422529
Đường Hàn ThuyênNgõ 100
422534
Đường Hàn ThuyênNgõ 105
422537
Đường Hàn ThuyênNgõ 126
422536
Đường Hàn ThuyênNgõ 179
422535
Đường Hàn ThuyênNgõ 25
422530
Đường Hàn ThuyênNgõ 45
422531
Đường Hàn ThuyênNgõ 66
422533
Đường Hàn ThuyênNgõ 75
422532
Đường Hùng Vương1-243
422528
Đường Hùng Vương, Ngõ 1191-25, 2-28
422550
Đường Hùng Vương, Ngõ 1351-25, 2-22
422551
Đường Lê Hồng Phong119-259
422500
Đường Lê Hồng PhongNgõ 129
422501
Đường Lê Hồng PhongNgõ 145
422502
Đường Lê Hồng PhongNgõ 155
422503
Đường Lê Hồng PhongNgõ 169
422504
Đường Lê Hồng PhongNgõ 183
422505
Đường Lê Hồng PhongNgõ 189
422506
Đường Lê Hồng PhongNgõ 205
422507
Đường Lê Hồng PhongNgõ 207
422508
Đường Lê Hồng PhongNgõ 217
422509
Đường Lê Hồng PhongNgõ 235
422510
Đường Mạc Thị Bưởi2-74
422514
Đường Mạc Thị BưởiNgõ 4
422515
Đường Mạc Thị BưởiNgõ 48
422516
Đường Mạc Thị BưởiNgõ 58
422517
Đường Trần Nhân Tông535-633
422490
Đường Trần Tế Xương1-3
422499
Đường Vị Hoàng1-57, 2-76
422544
Đường Vị HoàngNgõ 23
422549
Đường Vị HoàngNgõ 28
422545
Đường Vị HoàngNgõ 54
422546
Đường Vị HoàngNgõ 70
422547
Đường Vị HoàngNgõ 76
422548
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà A
422539
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà B
422540
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà C
422541
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà D
422542
Khu tập thể Tỉnh ỦyDãy nhà E
422543
Phố Minh Khai101-253, 110-302
422518
Phố Minh KhaiNgõ 113
422519
Phố Minh KhaiNgõ 141
422521
Phố Minh KhaiNgõ 159
422522
Phố Minh KhaiNgõ 182
422520
Phố Minh KhaiNgõ 213
422523
Phố Minh KhaiNgõ 217
422524
Phố Minh KhaiNgõ 243
422527
Phố Minh KhaiNgõ 258
422525
Phố Minh KhaiNgõ 274
422526
Phố Nguyễn Du145-187
422511
Phố Nguyễn DuNgõ 169
422512
Phố Nguyễn DuNgõ 179
422513
Phố Nguyễn Trãi1-11, 2-144
422491
Phố Nguyễn TrãiNgõ 14
422493
Phố Nguyễn TrãiNgõ 36
422494
Phố Nguyễn TrãiNgõ 58
422495
Phố Nguyễn TrãiNgõ 6
422492
Phố Nguyễn TrãiNgõ 70
422496
Phố Nguyễn TrãiNgõ 88
422497
Phố Nguyễn TrãiNgõ 98
422498
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu
38
Phường Cửa Bắc
94
Phường Cửa Nam
10
Phường Hạ Long
50
Phường Lộc Hạ
31
Phường Lộc Vượng
28
Phường Năng Tĩnh
85
Phường Ngô Quyền
47
Phường Nguyễn Du
103
Phường Phan Đình Phùng
67
Phường Quang Trung
78
Phường Thống Nhất
20
Phường Trần Đăng Ninh
93
Phường Trần Hưng Đạo
85
Phường Trần Quang Khải
26
Phường Trần Tế Xương
64
Phường Trường Thi
125
Phường Văn Miếu
179
Phường Vị Hoàng
62
Phường Vị Xuyên
138
Xã Lộc An
10
Xã Lộc Hoà
21
Xã Mỹ Xá
51
Xã Nam Phong
5
Xã Nam Vân
12
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx
1522
243.186
46,4
5.241
Huyện Giao Thủy
078xx
141
188.875
232,1
813
Huyện Hải Hậu
079xx
482
256.864
230,2
1.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx
104
69.143
73,7
938
Huyện Nam Trực
075xx
178
192.312
161,7
1.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx
261
178.540
250,5
713
Huyện Trực Ninh
076xx
236
176.622
143,5
1.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx
151
129.669
147,7
877
Huyện Xuân Trường
077xx
322
165.739
112,9
1.468
Huyện Ý Yên
073xx
320
227.160
240
946
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Đắk Song – Kông ChroXã Đak Krong – Đăk ĐoaXã Đông Tảo – Khoái ChâuXã Hoàng Văn Thụ – Chương MỹThị trấn Kế Sách – Kế SáchXã Hà Lâm – Đạ HuoaiXã Bắc Sơn – Tân LạcXã Hùng Sơn – Đại TừXã Thuận Lợi – Đồng PhùPhường Thạch Thang – Hải ChâuSame Tags PostPhường Ghềnh Ráng – Qui NhơnXã Quế Tân – Quế VõXã Cổ Nhuế – Từ LiêmXã Cộng Lạc – Tứ KỳThị trấn Quỳnh Côi – Quỳnh PhụXã Cổ Bi – Gia LâmXã Chí Tân – Khoái ChâuThị trấn Ninh Giang – Ninh GiangPhường Bình Thuận – Quận 7 Xã Phượng Cách – Quốc Oai