Danh mục - 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Hưng – Hoàng Mai
- 0.1.1 Bản đồ Phường Vĩnh Hưng – Hoàng Mai
- 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoàng Mai
- 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Đại Kim37Phường Định Công63Phường Giáp Bát70Phường Hoàng Liệt33Phường Hoàng Văn Thụ42Phường Lĩnh Nam31Phường Mai Động87Phường Tân Mai149Phường Thanh Trì56Phường Thịnh Liệt37Phường Trần Phú25Phường Tương Mai170Phường Vĩnh Hưng35Phường Yên Sở14
- 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội
- 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216
- 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
- 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Hưng – Hoàng Mai |
Bản đồ Phường Vĩnh Hưng – Hoàng Mai | Đường Đoàn Kết | 127315 | Đường Lĩnh Nam107-351, 194-218 | 127322 | Đường Lĩnh Nam, Ngõ 1071-115, 2-86 | 127323 | Đường Lĩnh Nam, Ngõ 1831-49, 2-46 | 127325 | Đường Lĩnh Nam, Ngõ 3511-81, 2-104 | 127324 | Đường Vĩnh Hưng, Ngõ 1981-109, 2-108 | 127329 | Khu CN Vĩnh Tuy | 127321 | Phố Vĩnh Hưng1-507, 2-668 | 127326 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 1191-37, 2-28 | 127346 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 1261-57, 2-68 | 127328 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 1451-65, 2-88 | 127330 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 171-29, 2-22 | 127343 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 1791-117, 2-102 | 127331 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 1981-109, 2-108 | 127338 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 2001-37, 2-28 | 127351 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 2211-67, 2-44 | 127332 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 2541-37, 2-36 | 127339 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 2591-91, 2-72 | 127333 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 2660-0, 2-50 | 127340 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 2811-37, 2-36 | 127347 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 3191-25, 2-34 | 127348 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 3691-37, 2-24 | 127349 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 371-17, 2-26 | 127344 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 4071-25, 2-42 | 127350 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 441-15, 2-12 | 127327 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 4421-57, 2-36 | 127341 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 4481-29, 2-18 | 127342 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 511-19, 2-36 | 127345 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 561-19, 2-18 | 127334 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 641-23, 2-23 | 127335 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 761-19, 2-28 | 127336 | Phố Vĩnh Hưng, Ngõ 801-19, 2-28 | 127337 | Thôn Đông Thiên | 127303 | Thôn Tân Khai | 127302 | Thôn Thượng | 127301 |
|