Phường Vĩnh Phước – Nha Trang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nha Trang , thuộc Tỉnh Khánh Hoà , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Phước – Nha Trang
0.1.1 Bản đồ Phường Vĩnh Phước – Nha Trang
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nha Trang
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Khánh Hoà
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Nha Trang 571xx1018 392.279 250,71.565Thành phố Cam Ranh 587xx130 128.358 325395Huyện Cam Lâm 576xx56 100.850543,8185Huyện Diên Khánh 5750x - 5754x104 131.719336,2 392Huyện Khánh Sơn 5755x - 5759x37 20.930336,962Huyện Khánh Vĩnh 574xx51 33.7141.165 29Huyện Ninh Hòa 573xx216 233.558 1.197,77195Huyện Trường Sa 579xx5 195496,30,39Huyện Vạn Ninh 572xx112 126.477550,1230
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Phước – Nha Trang
Bản đồ Phường Vĩnh Phước – Nha Trang
Cụm Phương MaiTổ 10
651147
Cụm Phương MaiTổ 11
651148
Cụm Phương MaiTổ 12
651149
Cụm Phương MaiTổ 6
651144
Cụm Phương MaiTổ 7
651145
Cụm Phương MaiTổ 9
651146
Cụm Sơn ThủyTổ 40
651138
Cụm Sơn ThủyTổ 41
651139
Cụm Sơn ThủyTổ 42
651140
Cụm Sơn ThủyTổ 43
651141
Cụm Sơn ThủyTổ 44
651142
Cụm Sơn ThủyTổ 45
651143
Cụm Tháp BàTổ 1
651133
Cụm Tháp BàTổ 2
651134
Cụm Tháp BàTổ 4
651135
Cụm Tháp BàTổ 5
651136
Cụm Tháp BàTổ 8
651137
Cụm Trường PhúcTổ 27
651151
Cụm Trường PhúcTổ 28
651152
Cụm Trường PhúcTổ 29
651153
Cụm Trường PhúcTổ 30
651154
Cụm Trường PhúcTổ 31
651155
Cụm Trường PhúcTổ 32
651156
Cụm Trường PhúcTổ 46
651157
Đường 2/4112-138
651150
Đường 2/42-120
651158
Đường 2/4 Hà Phước1-339, 2-340
651159
Đường 2/4 Hà Ra1-487, 2-466
651160
Đường 2/4 Hòn Chồng1-61, 2-60
651164
Đường Đặng Tất1-33, 2-36
651168
Đường Đoàn Trần Nghiệp1-59, 2-44
651165
Đường Hòn Chồng1-15, 2-16
651166
Đường Hòn Chồng, Ngõ Hưng Đạo1-45, 2-36
651167
Đường Nguyễn Đình Chiểu1-25, 2-22
651163
Khu phố Hà Phước
651161
Khu phố Hà Ra
651162
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nha Trang
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Lộc Thọ
91
Phường Ngọc Hiệp
22
Phường Phước Hải
107
Phường Phước Hoà
54
Phường Phước Long
110
Phường Phước Tân
31
Phường Phước Tiến
27
Phường Phương Sài
65
Phường Phương Sơn
46
Phường Tân Lập
31
Phường Vạn Thắng
50
Phường Vạn Thạnh
78
Phường Vĩnh Hải
46
Phường Vĩnh Hoà
24
Phường Vĩnh Nguyên
33
Phường Vĩnh Phước
36
Phường Vĩnh Thọ
16
Phường Vĩnh Trường
27
Phường Xương Huân
55
Xã Phước Đồng
35
Xã Vĩnh Hiệp
3
Xã Vĩnh Lương
5
Xã Vĩnh Ngọc
6
Xã Vĩnh Phương
6
Xã Vĩnh Thái
5
Xã Vĩnh Thạnh
4
Xã Vĩnh Trung
5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Khánh Hoà
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nha Trang
571xx
1018
392.279
250,7
1.565
Thành phố Cam Ranh
587xx
130
128.358
325
395
Huyện Cam Lâm
576xx
56
100.850
543,8
185
Huyện Diên Khánh
5750x - 5754x
104
131.719
336,2
392
Huyện Khánh Sơn
5755x - 5759x
37
20.930
336,9
62
Huyện Khánh Vĩnh
574xx
51
33.714
1.165
29
Huyện Ninh Hòa
573xx
216
233.558
1.197,77
195
Huyện Trường Sa
579xx
5
195
496,3
0,39
Huyện Vạn Ninh
572xx
112
126.477
550,1
230
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng
50xxx
55xxxx
236
43
1.046.876
1.285,4 km²
892 người/km²
Tỉnh Bình Định
55xxx
59xxxx
56
77
1.962.266
6850,6 km²
286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà
57xxx
65xxxx
58
79
1.192.500
5.217,7 km²
229 người/km²
Tỉnh Phú Yên
56xxx
62xxxx
57
78
883.200
5.060,5 km²
175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam
51xxx - 52xxx
56xxxx
235
92
1.505.000
10.438,4 km²
144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi
53xxx - 54xxx
57xxxx
55
76
1.221.600
5.153,0 km²
237 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostThị trấn Bo – Kim BôiXã Ya Ly – Sa ThầyXã Tráng Liệt – Bình GiangXã Ngọc Liên – Cẩm GiàngXã Thái Thọ – Thái ThụyXã Dân Chủ – Hoành BồXã Thạch Bình – Nho QuanXã Đồng Tâm – Yên ThếXã Bình Giang – Hòn ĐấtXã Hợp Minh – Yên BáiSame Tags PostPhường Vĩnh Lợi – Rạch GiáXã Ninh Thọ – Ninh HòaPhường 5 – Đông HàPhường Trưng Vương – Thái NguyênPhường Quyết Thắng – Biên HòaThị trấn PRao – Đông GiangXã Hoà Tiến – Hoà VangPhường Liễu Giai – Ba ĐìnhPhường Trần Quang Khải – Nam ĐịnhXã Sơn Long – Sơn Tây