Phường Xuân Hà – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Xuân Hà – Thanh Khê
0.1.1 Bản đồ Phường Xuân Hà – Thanh Khê
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường An Khê84Phường Chính Gián92Phường Hoà Khê39Phường Tam Thuận60Phường Tân Chính127Phường Thạc Gián51Phường Thanh Khê Đông74Phường Thanh Khê Tây86Phường Vĩnh Trung122Phường Xuân Hà68
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Cẩm Lệ 507xx539 87.69133,32.633Quận Hải Châu 502xx1091 189.56120,69.202Quận Liên Chiểu 506xx419 128.35375,71.696Quận Ngũ Hành Sơn 505xx395 63.06736,51.728Quận Sơn Trà 504xx698 127.682 602.128Quận Thanh Khê 503xx803 174.55718.770Quận Hoàng Sa509xx1 305Huyện Hoà Vang 508xx129 116.524707,3165
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²
Thông tin zip code /postal code Phường Xuân Hà – Thanh Khê
Bản đồ Phường Xuân Hà – Thanh Khê
Đường Hà Huy Tập1-55, 2-42
554736
Đường Kỳ Đồng01-119, 02-220
554791
Đường Lê Độ1-45, 2-28
554737
Đường Lê Quang Sung2-36, 31-67
554738
Đường Nguyễn Đức Trung1-45, 2-32
554739
Đường Trần Cao Vân181-655, 306-748
554725
Đường Trần Cao VânKiệt 285
554730
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 2911-9, 2-36
554729
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 3231-7, 2-4
554728
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 3911-43, 2-102
554727
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 5691-7, 2-30
554726
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 5941-23, 2-20
554735
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 6981-27, 2-44
554734
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 7041-7, 2-10
554733
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 7181-49, 2-48
554732
Đường Trần Cao Vân, Kiệt 7481-7, 2-16
554731
Đường Xuân Đán 1
554792
Đường Xuân Đán 2
554793
Tổ 1
554741
Tổ 10
554744
Tổ 11
554745
Tổ 12
554743
Tổ 13
554746
Tổ 14
554747
Tổ 15
554748
Tổ 16
554751
Tổ 17
554753
Tổ 18
554752
Tổ 19
554749
Tổ 2
554786
Tổ 20
554781
Tổ 21
554757
Tổ 22
554756
Tổ 23
554782
Tổ 24
554783
Tổ 25
554754
Tổ 26
554755
Tổ 27
554758
Tổ 28
554760
Tổ 29
554762
Tổ 3
554785
Tổ 30
554763
Tổ 31
554759
Tổ 33
554761
Tổ 34
554784
Tổ 35
554768
Tổ 36
554778
Tổ 37
554764
Tổ 38
554766
Tổ 39
554779
Tổ 4
554787
Tổ 40
554765
Tổ 41
554767
Tổ 42
554771
Tổ 43
554769
Tổ 44
554770, 554780
Tổ 45
554772
Tổ 46
554773
Tổ 47
554774
Tổ 48
554776
Tổ 49
554775
Tổ 5
554788
Tổ 50
554777
Tổ 6
554740
Tổ 7
554742
Tổ 8
554750
Tổ 9
554789
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê
84
Phường Chính Gián
92
Phường Hoà Khê
39
Phường Tam Thuận
60
Phường Tân Chính
127
Phường Thạc Gián
51
Phường Thanh Khê Đông
74
Phường Thanh Khê Tây
86
Phường Vĩnh Trung
122
Phường Xuân Hà
68
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx
539
87.691
33,3
2.633
Quận Hải Châu
502xx
1091
189.561
20,6
9.202
Quận Liên Chiểu
506xx
419
128.353
75,7
1.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx
395
63.067
36,5
1.728
Quận Sơn Trà
504xx
698
127.682
60
2.128
Quận Thanh Khê
503xx
803
174.557
18.770
Quận Hoàng Sa
509xx
1
305
Huyện Hoà Vang
508xx
129
116.524
707,3
165
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng
50xxx
55xxxx
236
43
1.046.876
1.285,4 km²
892 người/km²
Tỉnh Bình Định
55xxx
59xxxx
56
77
1.962.266
6850,6 km²
286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà
57xxx
65xxxx
58
79
1.192.500
5.217,7 km²
229 người/km²
Tỉnh Phú Yên
56xxx
62xxxx
57
78
883.200
5.060,5 km²
175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam
51xxx - 52xxx
56xxxx
235
92
1.505.000
10.438,4 km²
144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi
53xxx - 54xxx
57xxxx
55
76
1.221.600
5.153,0 km²
237 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Sập Sa – Phù YênXã Sam Kha – Sốp CộpThị trấn N.T Lệ Ninh – Lệ ThủyXã Hoàng Trĩ – Ba BểTỉnh Lào CaiXã Phú Thuận – Bình ĐạiXã Khánh Xuân – Bảo LạcHuyện Trực Ninh – Nam ĐịnhPhường Hải Tân – Hải DươngXã Thuần Mỹ – Ba VìSame Tags PostPhường Hoàng Văn Thụ – Lạng SơnPhường Trần Hưng Đạo – Thái BìnhPhường Đề Thám – Thái BìnhPhường Thạch Linh – Hà TĩnhXã Tiên Cẩm – Tiên PhướcPhường Đống Đa – Vĩnh YênXã A Vương – Tây GiangPhường Hùng Vương – Phú ThọPhường 8 – Trà VinhXã Sông Trà – Hiệp Đức