Phường Xuân Hòa - Phúc Yên - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Xuân Hòa – Phúc Yên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phúc Yên , thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Xuân Hòa – Phúc Yên
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Xuân Hòa – Phúc Yên
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phúc Yên
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Đồng Xuân10Phường Hùng Vương26Phường Phúc Thắng10Phường Trưng Nhị5Phường Trưng Trắc7Phường Xuân Hòa13Xã Cao Minh9Xã Nam Viêm5Xã Ngọc Thanh13Xã Tiền Châu9
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Vĩnh Yên 151xx119 94.29450,81.856Thị xã Phúc Yên 159xx107 91.790120,3763Huyện Bình Xuyên 158xx121 108.246145,1746Huyện Lập Thạch 154xx221 118.646173,1685Huyện Sông Lô 155xx175 88.616150,3590Huyện Tam Đảo 153xx107 69.084236,4292Huyện Tam Dương 152xx147 94.692107,1884Huyện Vĩnh Tường 156xx168 198.942 141,82021.403Huyện Yên Lạc 157xx89 145.240106,71.361
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Xuân Hòa – Phúc Yên

Bản đồ Phường Xuân Hòa – Phúc Yên

Tổ 1283462
Tổ 10283472
Tổ 11283473
Tổ 2283463
Tổ 3283464
Tổ 4283465
Tổ 5283466
Tổ 6283467
Tổ 7283468
Tổ 8283469
Tổ 9283470
Tổ Yên Mỹ 1283471
Tổ Yên Mỹ 2283474

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phúc Yên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đồng Xuân10
Phường Hùng Vương26
Phường Phúc Thắng10
Phường Trưng Nhị5
Phường Trưng Trắc7
Phường Xuân Hòa13
Xã Cao Minh9
Xã Nam Viêm5
Xã Ngọc Thanh13
Xã Tiền Châu9

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vĩnh Yên151xx11994.29450,81.856
Thị xã Phúc Yên159xx10791.790120,3763
Huyện Bình Xuyên158xx121108.246145,1746
Huyện Lập Thạch154xx221118.646173,1685
Huyện Sông Lô155xx17588.616150,3590
Huyện Tam Đảo153xx10769.084236,4292
Huyện Tam Dương152xx14794.692107,1884
Huyện Vĩnh Tường156xx168198.942141,82021.403
Huyện Yên Lạc157xx89145.240106,71.361

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Long Kiến – Chợ MớiXã Mỹ Chánh – Ba TriXã Hải Khê – Hải LăngXã Hồng Vân – A LướiXã Hồng Sơn – Hàm Thuận BắcHuyện Trảng Bom – Đồng NaiXã Hoằng Tiến – Hoằng HóaPhường Đúc – HuếPhường Xuân Tăng – Lào CaiXã Hội Hoan – Văn Lãng Same Tags PostXã Cao Đại – Vĩnh TườngXã Phú Thị – Gia LâmPhường Minh Khai – Hưng YênXã Kim Lan – Gia LâmPhường Kim Long – HuếXã Đông Sơn – Tam ĐiệpPhường Nam Thành – Ninh BìnhXã Thụy Phong – Thái ThụyXã Đông Ngạc – Từ LiêmXã Trác Văn – Duy Tiên

More from this author

View all posts
  • Xã Nhất Tiến – Bắc Sơn
  • Xã Hoà Thành – Lai Vung
  • Xã Phú Thạnh – Nhơn Trạch
  • Xã Đồng Tân – Hiệp Hòa

Từ khóa » Bản đồ Phường Xuân Hòa Thị Xã Phúc Yên