Physiology | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
physiology
noun /ˌfiziolədʒi/ Add to word list Add to word list ● the science that studies that way in which the bodies of living things function sinh lý học the Department of Physiology. ● the way that the body of a person or animal functions chức năng sinh lýXem thêm
physiological physiologically(Bản dịch của physiology từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của physiology
physiology Older people are sometimes at a disadvantage when it comes to technological interventions, for reasons that are related more to mythology than physiology. Từ Cambridge English Corpus This hypothesis suggests that the operation of adverse influences during intrauterine life leads to permanent alterations in fetal structure and physiology. Từ Cambridge English Corpus Cuticular detachment is likely to influence the physiology of the nematodes, including development of eggs and juveniles. Từ Cambridge English Corpus It is not known whether the phase differences, which differ remarkably between subjects, are associated with receptor physiology or differences in postreceptoral pathways. Từ Cambridge English Corpus The authors review evidence indicating that dynamic structural interactions between astrocytes and synapses affect hippocampal synaptic physiology, behavior, and disease. Từ Cambridge English Corpus In this review, we focus on the structural complexities of astrocyte-synapse interactions in the hippocampus and their implications for understanding synaptic physiology, behavior and disease. Từ Cambridge English Corpus Thus, in a remarkable example of convergent evolution, different organisms have evolved different strategies for maintaining superhelical homeostasis commensurate with their particular physiologies. Từ Cambridge English Corpus Therefore, each technologically crafted cry and artificially extended joyous moan ironically testifies to the unavoidable and primitive dictates of human physiology. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của physiology
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 生理學… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 生理学… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fisiología, Fisiología… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fisiologia… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian fizyoloji, bedenin çalışma biçiminin bilimsel çalışması… Xem thêm physiologie… Xem thêm fysiologie… Xem thêm fyziologie (nauka), fyziologie… Xem thêm fysiologi… Xem thêm fisiologi… Xem thêm สรีรวิทยา, กระบวนการทำงานของอวัยวะต่าง ๆ… Xem thêm fizjologia… Xem thêm fysiologi… Xem thêm fisiologi… Xem thêm die Physiologie… Xem thêm fysiologi… Xem thêm фізіологія… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của physiology là gì? Xem định nghĩa của physiology trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
physicist physics physiological physiologically physiology physiotherapist physiotherapy physique phytoplankton {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add physiology to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm physiology vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sinh Lý Học Tiếng Anh Là Gì
-
• Sinh Lý Học, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sinh Lý Học In English - Glosbe Dictionary
-
SINH LÝ HỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sinh Lý Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sinh Lý Học Bằng Tiếng Anh
-
SINH LÝ HỌC - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sinh Lý Học" - Là Gì?
-
Sinh Lý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VỀ SINH LÝ HỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sinh Lý Học' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Sinh Lý Học Thực Vật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sinh Lý Học Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Yếu Sinh Lý Tiếng Anh Là Gì? Dịch Thuật Và Phiên âm Trong Tiếng Anh