Pineapple - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
pineapple
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈpɑɪ.ˌnæ.pəl/
Từ khóa » đọc Pineapple
-
PINEAPPLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pineapple được Phát âm Thế Nào? - VnExpress Video
-
PINEAPPLE - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Pineapple Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "pineapple" - Là Gì?
-
Pineapple - Trái Thơm, Dứa Từ Vựng Trái Cây Bằng Tiếng Anh - Pinterest
-
Pen Pineapple Apple Pen - 2SAO
-
No Pineapple Left Behind Trên Steam
-
Đọc Truyện Zsww | Smoke And Pineapple - -miraitowa - TruyenFun
-
The Round-the-clock Operation To Deliver Pineapples - BBC
-
Pineapple Juice - Find Your Oasis
-
I Love You, Pineapple Paperback – October 25, 2020
-
Watch A Pineapple Grow (Bullfrog Books: Watch It Grow)