Pipe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ pipe tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pipe tiếng Anh pipe (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pipe

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pipe tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pipe trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pipe tiếng Anh nghĩa là gì.

pipe /paip/* danh từ- ống dẫn (nước, dầu...)- (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)- (giải phẫu) ống quần- điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)- còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng- tiếng hát; tiếng chim hót- đường bẫy chim rừng- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)!to bit the pipe- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện!King's (Queen) pipe- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)!put that in your pipe and smoke it- cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó!to put someone's pipe out- trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai!to smoke the pipe of peace- sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau* ngoại động từ- đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống- thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh- viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)- trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông* nội động từ- thổi còi- thổi sáo, thổi tiêu- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh- rít, thổi vi vu (gió)!to pipe away- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến!to pipe down- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ- (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây!to pipe up- bắt đầu diễn, bắt đầu hát- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)!to pipe one eye(s)- khócpipe- ống, ống dẫn

Thuật ngữ liên quan tới pipe

  • derby tiếng Anh là gì?
  • conceptualistically tiếng Anh là gì?
  • vine-pest tiếng Anh là gì?
  • nudest tiếng Anh là gì?
  • Transferable rouble tiếng Anh là gì?
  • debutant tiếng Anh là gì?
  • forgo tiếng Anh là gì?
  • thresher tiếng Anh là gì?
  • electronic semiconductor tiếng Anh là gì?
  • venetian blind tiếng Anh là gì?
  • purgatorial tiếng Anh là gì?
  • overanxious tiếng Anh là gì?
  • blinder tiếng Anh là gì?
  • pseudaxis tiếng Anh là gì?
  • pudgiest tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pipe trong tiếng Anh

pipe có nghĩa là: pipe /paip/* danh từ- ống dẫn (nước, dầu...)- (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)- (giải phẫu) ống quần- điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)- còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng- tiếng hát; tiếng chim hót- đường bẫy chim rừng- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)!to bit the pipe- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện!King's (Queen) pipe- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)!put that in your pipe and smoke it- cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó!to put someone's pipe out- trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai!to smoke the pipe of peace- sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau* ngoại động từ- đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống- thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh- viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)- trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông* nội động từ- thổi còi- thổi sáo, thổi tiêu- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh- rít, thổi vi vu (gió)!to pipe away- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến!to pipe down- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ- (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây!to pipe up- bắt đầu diễn, bắt đầu hát- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)!to pipe one eye(s)- khócpipe- ống, ống dẫn

Đây là cách dùng pipe tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pipe tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pipe /paip/* danh từ- ống dẫn (nước tiếng Anh là gì? dầu...)- (âm nhạc) ống sáo tiếng Anh là gì? ống tiêu tiếng Anh là gì? (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)- (giải phẫu) ống quần- điếu tiếng Anh là gì? tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe) tiếng Anh là gì? (một) tẩu thuốc=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu tiếng Anh là gì? hút một tẩu thuốc- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)- còi của thuyền trưởng tiếng Anh là gì? tiếng còi của thuyền trưởng- tiếng hát tiếng Anh là gì? tiếng chim hót- đường bẫy chim rừng- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)!to bit the pipe- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện!King's (Queen) pipe- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)!put that in your pipe and smoke it- cố mà nhớ lấy cái điều đó tiếng Anh là gì? hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó!to put someone's pipe out- trội hơn ai tiếng Anh là gì? vượt ai tiếng Anh là gì? làm cho lu mờ ai!to smoke the pipe of peace- sống hoà bình với nhau tiếng Anh là gì? thân thiện giao hảo với nhau* ngoại động từ- đặt ống dẫn (ở nơi nào) tiếng Anh là gì? dẫn (nước tiếng Anh là gì? dầu...) bằng ống- thổi sáo tiếng Anh là gì? thổi tiêu (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh tiếng Anh là gì? thổi còi tập hợp (một bản nhạc)- thổi còi ra lệnh tiếng Anh là gì? thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm- hát lanh lảnh tiếng Anh là gì? hót lanh lảnh- viền nối (áo) tiếng Anh là gì? trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)- trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) nhìn tiếng Anh là gì? trông* nội động từ- thổi còi- thổi sáo tiếng Anh là gì? thổi tiêu- hát lanh lảnh tiếng Anh là gì? hót lanh lảnh- rít tiếng Anh là gì? thổi vi vu (gió)!to pipe away- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến!to pipe down- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ- (từ lóng) bớt làm om sòm tiếng Anh là gì? hạ giọng tiếng Anh là gì? bớt kiêu căng tiếng Anh là gì? bớt lên mặt ta đây!to pipe up- bắt đầu diễn tiếng Anh là gì? bắt đầu hát- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)!to pipe one eye(s)- khócpipe- ống tiếng Anh là gì? ống dẫn

Từ khóa » Cái Pipe Là Gì