Place Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
nơi, chỗ, đặt là các bản dịch hàng đầu của "place" thành Tiếng Việt.
place Verb verb noun ngữ pháp(transitive) To put (an object or person) in a specific location. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm placeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nơi
nounlocation, position
If you like seafood, you've come to the right place!
Nếu bạn thích đồ biển, bạn đã đến đúng nơi rồi đó!
en.wiktionary2016 -
chỗ
nounlocation, position
Airplanes have taken the place of electric trains.
Máy bay đã thế chỗ của xe điện.
en.wiktionary2016 -
đặt
verbBrother Brems became excited and, taking my hands, placed them on his head.
Anh Brems trở nên phấn khởi, và nắm lấy đôi tay tôi, đặt chúng lên đầu ông.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- vị trí
- nhà
- để
- địa vị
- nhớ
- chỗ ngồi
- địa phương
- chốn
- bài liệt
- miền
- nơi chốn
- quyền
- trách nhiệm
- hạng
- phận
- bỏ
- bán
- chỗ làm
- chỗ rộng
- chỗ thích hợp
- chỗ thích đáng
- chỗ đứng
- cương vị
- cấp bậc
- cứ làm
- giao cho
- hàng // đặt để
- nhiệm vụ
- nơi ở
- quảng trường
- thứ bậc
- thứ tự
- về tính tình
- xếp hạng
- đoạn bài nói
- đoạn phố
- đoạn sách
- đánh giá
- đưa cho
- đưa vào làm
- đầu tư
- đặt vào
- địa điểm
- trí
- Place
- nói
- khoảng trống
- đường phố
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " place " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Place + Thêm bản dịch Thêm"Place" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Place trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "place"
Bản dịch "place" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Phát âm Từ Places
-
PLACE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Place - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Places - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Place - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'places' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chủ đề Places [Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề #1] - YouTube
-
PLACE | Phát âm Trong Tiếng Anh - MarvelVietnam
-
PLACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Một Số Các Nguyên Tắc Phát âm Khi Học Khi Học Tiếng Anh
-
Places Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Places Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cách đọc âm -s/-es Và âm Cuối -ed - Aroma
-
Place Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky